Bản dịch của từ Cheek trong tiếng Việt
Cheek
Cheek (Noun)
She blushed, feeling the heat rise to her cheeks in embarrassment.
Cô đỏ mặt, cảm thấy hơi nóng dâng lên má mình vì xấu hổ.
He planted a friendly kiss on her cheek before saying goodbye.
Anh đặt một nụ hôn thân thiện lên má cô trước khi nói lời tạm biệt.
The child's rosy cheeks showed her excitement during the party.
Đôi má hồng hào của đứa trẻ thể hiện sự phấn khích của cô trong suốt bữa tiệc.
His cheek in front of the teacher was unacceptable.
Má của nó trước mặt giáo viên là không thể chấp nhận được.
She showed cheek by interrupting the important discussion.
Cô ấy tỏ thái độ bằng cách làm gián đoạn cuộc thảo luận quan trọng.
The child's cheek towards the elderly was disappointing.
Cái má của đứa trẻ đối với người lớn tuổi thật đáng thất vọng.
Dạng danh từ của Cheek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheek | Cheeks |
Kết hợp từ của Cheek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Awful cheek Tày trời | What an awful cheek to copy someone else's ielts essay! Thật là táo tợn khi sao chép bài luận ielts của người khác! |
Chipmunk cheek Má hươu | Her chipmunk cheek dimples when she smiles. Gò má hạt dẻ cười, hình chữ s. |
Red cheek Đôi má hồng | Her red cheeks showed her embarrassment during the presentation. Gương mặt đỏ của cô ấy thể hiện sự xấu hổ của cô ấy trong buổi thuyết trình. |
Soft cheek Làn da mềm mại | Her soft cheek glowed with happiness during the conversation. Làn má mềm mại của cô ấy tỏa sáng trong cuộc trò chuyện. |
Crimson cheek Đôi má ửng hồng | Her crimson cheek betrayed her embarrassment during the ielts speaking test. Gò má đỏ của cô ấy đã phản bội sự bối rối của cô ấy trong bài thi nói ielts. |
Cheek (Verb)
Nói một cách xấc xược với.
Speak impertinently to.
She cheeked her boss during the meeting.
Cô ấy đã tát sếp của mình trong cuộc họp.
He cheeked the teacher in front of the class.
Anh ấy đã tát giáo viên trước lớp.
The child cheeked his parents when they scolded him.
Đứa trẻ đã mách bố mẹ khi họ mắng anh ấy.
Dạng động từ của Cheek (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheeking |
Họ từ
Từ "cheek" chỉ phần bên của khuôn mặt, nằm giữa hàm và tai, thường được dùng để chỉ bộ phận cơ thể này trong ngữ cảnh thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheek" được phát âm với âm /tʃiːk/, trong khi tiếng Anh Anh có sự phát âm tương tự. Ngoài ra, "cheek" cũng mang nghĩa bóng, khi chỉ sự ngu xuẩn hoặc thái độ khiếm nhã, như trong cụm từ "to have the cheek to do something".
Từ "cheek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaca", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *khaikaz, có nghĩa là "bên mặt" hoặc "má". Latin hóa là "bucca", cũng ám chỉ đến vùng má. Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển trong ngữ nghĩa, không chỉ dừng lại ở phần cơ thể mà còn mở rộng sang các thái độ khiếm nhã, như việc "cheek" ai đó là thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự trơ trẽn, phản ánh sâu sắc vào các phép ứng xử xã hội trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "cheek" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết với tần suất tương đối cao, thường liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể, đồng thời cũng mang nghĩa bóng thể hiện thái độ trâng tráo hoặc ăn nói xấc xược. Các tình huống thường gặp bao gồm hội thoại về sức khỏe, thời trang hoặc phân tích tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp