Bản dịch của từ Cheek trong tiếng Việt
Cheek

Cheek(Noun)
Dạng danh từ của Cheek (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cheek | Cheeks |
Cheek(Verb)
Nói một cách xấc xược với.
Speak impertinently to.
Dạng động từ của Cheek (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheek |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheeked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheeked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheeks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheeking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cheek" chỉ phần bên của khuôn mặt, nằm giữa hàm và tai, thường được dùng để chỉ bộ phận cơ thể này trong ngữ cảnh thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheek" được phát âm với âm /tʃiːk/, trong khi tiếng Anh Anh có sự phát âm tương tự. Ngoài ra, "cheek" cũng mang nghĩa bóng, khi chỉ sự ngu xuẩn hoặc thái độ khiếm nhã, như trong cụm từ "to have the cheek to do something".
Từ "cheek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaca", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *khaikaz, có nghĩa là "bên mặt" hoặc "má". Latin hóa là "bucca", cũng ám chỉ đến vùng má. Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển trong ngữ nghĩa, không chỉ dừng lại ở phần cơ thể mà còn mở rộng sang các thái độ khiếm nhã, như việc "cheek" ai đó là thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự trơ trẽn, phản ánh sâu sắc vào các phép ứng xử xã hội trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "cheek" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết với tần suất tương đối cao, thường liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể, đồng thời cũng mang nghĩa bóng thể hiện thái độ trâng tráo hoặc ăn nói xấc xược. Các tình huống thường gặp bao gồm hội thoại về sức khỏe, thời trang hoặc phân tích tính cách nhân vật.
Họ từ
Từ "cheek" chỉ phần bên của khuôn mặt, nằm giữa hàm và tai, thường được dùng để chỉ bộ phận cơ thể này trong ngữ cảnh thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheek" được phát âm với âm /tʃiːk/, trong khi tiếng Anh Anh có sự phát âm tương tự. Ngoài ra, "cheek" cũng mang nghĩa bóng, khi chỉ sự ngu xuẩn hoặc thái độ khiếm nhã, như trong cụm từ "to have the cheek to do something".
Từ "cheek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaca", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *khaikaz, có nghĩa là "bên mặt" hoặc "má". Latin hóa là "bucca", cũng ám chỉ đến vùng má. Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển trong ngữ nghĩa, không chỉ dừng lại ở phần cơ thể mà còn mở rộng sang các thái độ khiếm nhã, như việc "cheek" ai đó là thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự trơ trẽn, phản ánh sâu sắc vào các phép ứng xử xã hội trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "cheek" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết với tần suất tương đối cao, thường liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể, đồng thời cũng mang nghĩa bóng thể hiện thái độ trâng tráo hoặc ăn nói xấc xược. Các tình huống thường gặp bao gồm hội thoại về sức khỏe, thời trang hoặc phân tích tính cách nhân vật.
