Bản dịch của từ Impertinently trong tiếng Việt
Impertinently
Adverb
Impertinently (Adverb)
ɪmpˈɝɹtnntli
ɪmpˈɝɹtnntli
Ví dụ
She spoke impertinently to the teacher during the class discussion.
Cô ấy nói một cách thiếu tôn trọng với giáo viên trong buổi thảo luận.
He did not respond impertinently to the elder's advice yesterday.
Anh ấy không phản ứng một cách thiếu tôn trọng với lời khuyên của người lớn tuổi hôm qua.
Did she behave impertinently at the family gathering last week?
Cô ấy có cư xử thiếu tôn trọng trong buổi họp mặt gia đình tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impertinently
Không có idiom phù hợp