Bản dịch của từ Tomato trong tiếng Việt
Tomato
Tomato (Noun)
She grew tomatoes in her backyard garden.
Cô ấy trồng cà chua trong vườn sau nhà.
The tomato festival attracted many visitors to the town.
Lễ hội cà chua thu hút nhiều du khách đến thị trấn.
Tomatoes are a key ingredient in many social dishes.
Cà chua là một thành phần chính trong nhiều món ăn xã hội.
Tomato is a popular ingredient in many social gatherings.
Cà chua là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội.
She brought a fresh tomato salad to the social event.
Cô ấy mang một đĩa salad cà chua tươi đến sự kiện xã hội.
The social club organized a tomato festival for charity.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một lễ hội cà chua vì từ thiện.
Dạng danh từ của Tomato (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tomato | Tomatoes |
Kết hợp từ của Tomato (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beef tomato Cà chua thịt bò | Beef tomato is a popular ingredient in social gatherings. Cà chua bò là một nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Red tomato Cà chua đỏ | The red tomato is ripe and juicy. Quả cà chua đỏ chín và ngọt. |
Green tomato Cà chua xanh | The green tomato represents growth in the social community. Cà chua xanh đại diện cho sự phát triển trong cộng đồng xã hội. |
Sun-dried tomato Cà chua phơi nắng | She made a salad with sun-dried tomatoes. Cô ấy đã làm một phần salad với cà chua phơi nắng. |
Fresh tomato Cà chua tươi | The salad is made with fresh tomatoes. Salad được làm từ cà chua tươi. |
Họ từ
Cà chua (tomato) là một loại quả thuộc họ cà, có màu sắc phong phú và thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường phát âm là /təˈmɑːtəʊ/ và tiếng Anh Mỹ là /təˈmeɪtoʊ/. Cà chua không chỉ phổ biến trong ẩm thực mà còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe.
Từ "tomato" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "tomate", xuất phát từ từ gốc Nahuatl "tomatl". Từ này đã được đưa vào châu Âu từ thế kỷ 16, khi thực vật này được giới thiệu từ châu Mỹ. Ban đầu, "tomato" được coi là thực phẩm mới lạ và có phần kỳ lạ, nhưng sau đó đã trở thành một nguyên liệu thiết yếu trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các món ăn Ý và Mexico. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và giá trị của thực phẩm này trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "tomato" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến thực phẩm, dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc nấu ăn. Ngoài ra, "tomato" còn hay được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện về thực phẩm hoặc chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp