Bản dịch của từ Tomato trong tiếng Việt

Tomato

Noun [U/C]

Tomato (Noun)

təmˈɑtˌoʊ
təmˈeitoʊ
01

Một loại trái cây giòn, màu đỏ bóng hoặc đôi khi có màu vàng, được dùng như rau hoặc món salad.

A glossy red or occasionally yellow pulpy edible fruit that is eaten as a vegetable or in salad.

Ví dụ

She grew tomatoes in her backyard garden.

Cô ấy trồng cà chua trong vườn sau nhà.

The tomato festival attracted many visitors to the town.

Lễ hội cà chua thu hút nhiều du khách đến thị trấn.

Tomatoes are a key ingredient in many social dishes.

Cà chua là một thành phần chính trong nhiều món ăn xã hội.

02

Cây cà chua ở nam mỹ thuộc họ cà chua. nó được trồng rộng rãi như một loại cây trồng thương mại và nhiều giống đã được phát triển.

The south american plant of the nightshade family that produces the tomato it is widely grown as a cash crop and many varieties have been developed.

Ví dụ

Tomato is a popular ingredient in many social gatherings.

Cà chua là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội.

She brought a fresh tomato salad to the social event.

Cô ấy mang một đĩa salad cà chua tươi đến sự kiện xã hội.

The social club organized a tomato festival for charity.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một lễ hội cà chua vì từ thiện.

Dạng danh từ của Tomato (Noun)

SingularPlural

Tomato

Tomatoes

Kết hợp từ của Tomato (Noun)

CollocationVí dụ

Beef tomato

Cà chua thịt bò

Beef tomato is a popular ingredient in social gatherings.

Cà chua bò là một nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Red tomato

Cà chua đỏ

The red tomato is ripe and juicy.

Quả cà chua đỏ chín và ngọt.

Green tomato

Cà chua xanh

The green tomato represents growth in the social community.

Cà chua xanh đại diện cho sự phát triển trong cộng đồng xã hội.

Sun-dried tomato

Cà chua phơi nắng

She made a salad with sun-dried tomatoes.

Cô ấy đã làm một phần salad với cà chua phơi nắng.

Fresh tomato

Cà chua tươi

The salad is made with fresh tomatoes.

Salad được làm từ cà chua tươi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tomato cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomato

Không có idiom phù hợp