Bản dịch của từ Tomato trong tiếng Việt
Tomato
Tomato (Noun)
She grew tomatoes in her backyard garden.
Cô ấy trồng cà chua trong vườn sau nhà.
The tomato festival attracted many visitors to the town.
Lễ hội cà chua thu hút nhiều du khách đến thị trấn.
Tomatoes are a key ingredient in many social dishes.
Cà chua là một thành phần chính trong nhiều món ăn xã hội.
Tomato is a popular ingredient in many social gatherings.
Cà chua là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội.
She brought a fresh tomato salad to the social event.
Cô ấy mang một đĩa salad cà chua tươi đến sự kiện xã hội.
The social club organized a tomato festival for charity.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một lễ hội cà chua vì từ thiện.
Kết hợp từ của Tomato (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beef tomato Cà chua thịt bò | Beef tomato is a popular ingredient in social gatherings. Cà chua bò là một nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Red tomato Cà chua đỏ | The red tomato is ripe and juicy. Quả cà chua đỏ chín và ngọt. |
Green tomato Cà chua xanh | The green tomato represents growth in the social community. Cà chua xanh đại diện cho sự phát triển trong cộng đồng xã hội. |
Sun-dried tomato Cà chua phơi nắng | She made a salad with sun-dried tomatoes. Cô ấy đã làm một phần salad với cà chua phơi nắng. |
Fresh tomato Cà chua tươi | The salad is made with fresh tomatoes. Salad được làm từ cà chua tươi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp