Bản dịch của từ Since trong tiếng Việt
Since
Since (Adverb)
Kể từ khi.
Since.
Since childhood, Mark has been passionate about social causes.
Từ khi còn nhỏ, Mark đã đam mê các hoạt động xã hội.
Since then, the organization has grown to over 100 volunteers.
Kể từ đó, tổ chức đã phát triển với hơn 100 tình nguyện viên.
Since last year, the social media campaign has reached millions.
Kể từ năm ngoái, chiến dịch truyền thông xã hội đã đạt tới hàng triệu người.
Trong khoảng thời gian xen kẽ giữa (thời gian được đề cập) và thời gian đang được xem xét, điển hình là hiện tại.
In the intervening period between (the time mentioned) and the time under consideration, typically the present.
She has been living in Paris since 2010.
Cô ấy đã sống ở Paris từ năm 2010.
Since then, they have become close friends.
Kể từ đó, họ đã trở thành bạn thân.
He has been a teacher since he graduated from university.
Anh ấy đã là một giáo viên kể từ khi tốt nghiệp đại học.
Với lý do; bởi vì.
For the reason that; because.
She has been working as a nurse since 2010.
Cô ấy đã làm việc như một y tá từ năm 2010.
Since he moved to the city, he feels lonely.
Kể từ khi anh ta chuyển đến thành phố, anh ta cảm thấy cô đơn.
Since the pandemic, people have been wearing masks in public.
Kể từ dịch bệnh, mọi người đã đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
Trước kia.
Ago.
She left the company since last year.
Cô ấy rời công ty từ năm ngoái.
They have been friends since childhood.
Họ là bạn từ thời thơ ấu.
The school has been closed since the pandemic.
Trường đã đóng cửa từ đại dịch.
Since (Conjunction)
Bởi vì.
Because.
Since she was tired, she decided to stay home.
Vì mệt nên cô quyết định ở nhà.
He couldn't attend the party since he had to work.
Anh ấy không thể tham dự bữa tiệc vì anh ấy phải làm việc.
Since they were friends, they supported each other through tough times.
Vì họ là bạn nên họ đã hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.
Từ "since" là một giới từ và liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái nào đó trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "since" để thể hiện sự nhấn mạnh hơn. Ví dụ, câu "I have lived here since 2010" được cả hai biến thể sử dụng với nghĩa tương tự.
Từ "since" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sithen", bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "sidan", có nghĩa là "từ thời điểm đó". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ điểm khởi đầu của một khoảng thời gian cho đến hiện tại, với hàm ý là sự kéo dài liên tục. Ngày nay, từ "since" không chỉ diễn tả thời gian mà còn mang nghĩa nguyên nhân trong ngữ cảnh nhất định, thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "since" là một từ kết nối phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "since" thường được sử dụng để chỉ thời gian, ví dụ trong các câu hỏi liên quan đến kinh nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để trình bày mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc xác định thời điểm bắt đầu của một sự kiện. Ngoài ra, "since" cũng có mặt trong các văn bản học thuật để chỉ thời gian và mối liên hệ lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp