Bản dịch của từ Big trong tiếng Việt
Big
Big (Adjective)
To, lớn.
Big.
John has a big family with six siblings and many cousins.
John có một gia đình lớn với sáu anh chị em và nhiều anh chị em họ.
The company organized a big charity event to help the community.
Công ty đã tổ chức một sự kiện từ thiện lớn để giúp đỡ cộng đồng.
The city hosted a big music festival attracting thousands of people.
Thành phố đã tổ chức một lễ hội âm nhạc lớn thu hút hàng nghìn người.
The big elephant at the zoo is due to give birth soon.
Con voi lớn ở vườn thú sắp sinh con.
The big tree in the park is full of ripe fruit.
Cây lớn trong công viên trĩu quả chín.
The big factory hired more workers to meet the demand.
Nhà máy lớn thuê thêm công nhân để đáp ứng nhu cầu.
The big event attracted thousands of attendees.
Sự kiện lớn đã thu hút hàng nghìn người tham dự.
Her big house overlooked the city skyline.
Ngôi nhà lớn của cô ấy nhìn ra đường chân trời của thành phố.
He had a big impact on social media.
Anh ấy đã có tác động lớn trên mạng xã hội.
(thân mật, có bật) nhiệt tình (về).
(informal, with on) enthusiastic (about).
She's big on volunteering at local charities.
Cô ấy rất thích tham gia tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
He's big on attending community events.
Anh ấy thích tham dự các sự kiện cộng đồng.
The group is big on promoting social awareness.
Nhóm này rất quan tâm đến việc nâng cao nhận thức xã hội.
Dạng tính từ của Big (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Big Lớn | Bigger Lớn hơn | Biggest Lớn nhất |
Kết hợp từ của Big (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly big Khá lớn | The slightly big gathering at the community center was heartwarming. Cuộc tụ họp nhỏ tại trung tâm cộng đồng rất ấm áp. |
Awfully big Rất lớn | The awfully big social media platform connects billions of users worldwide. Nền tảng mạng xã hội lớn khủng khiếp kết nối hàng tỷ người dùng trên toàn thế giới. |
Very big Rất lớn | The population in the city is very big. Dân số trong thành phố rất lớn. |
Potentially big Có thể lớn | Social media has the potential to reach a big audience. Mạng xã hội có tiềm năng tiếp cận một đối tượng lớn. |
Extremely big Cực kỳ lớn | The population in the city is extremely big. Dân số trong thành phố rất lớn. |
Big (Adverb)
She shouted big at the party.
Cô ấy đã hét lớn trong bữa tiệc.
He laughed big during the speech.
Anh ấy đã cười lớn trong suốt bài phát biểu.
They sang big at the concert.
Họ đã hát rất lớn tại buổi hòa nhạc.
Cứng.
Hard.
She worked big to achieve her social goals.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được các mục tiêu xã hội của mình.
He tried big to make a difference in society.
Anh ấy đã cố gắng rất nhiều để tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
They campaigned big for social justice.
Họ đã vận động rất lớn cho công bằng xã hội.
She talked big about her upcoming party.
Cô ấy nói rất nhiều về bữa tiệc sắp tới của mình.
He always brags big about his achievements.
Anh ấy luôn khoe khoang về những thành tích của mình.
They boasted big about their successful business.
Họ khoe khoang về công việc kinh doanh thành công của mình.
Big (Noun)
The big in the industry attended the social event.
Những người lớn trong ngành đã tham dự sự kiện xã hội.
The celebrity was the big at the charity fundraiser.
Người nổi tiếng là người lớn trong buổi gây quỹ từ thiện.
Everyone wanted to meet the big name in fashion design.
Mọi người đều muốn gặp tên tuổi lớn trong lĩnh vực thiết kế thời trang.
She made it to the big leagues in social media marketing.
Cô ấy đã lọt vào các giải đấu lớn trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.
He's playing in the big time of social networking.
Anh ấy đang chơi trong thời kỳ quan trọng của mạng xã hội.
They are competing in the big leagues of social influence.
Họ đang cạnh tranh trong các giải đấu lớn về ảnh hưởng xã hội.
In the ABDL community, the big is often the caregiver.
Trong cộng đồng ABDL, người lớn thường là người chăm sóc.
The big in ageplay is usually responsible for the little's well-being.
Người lớn trong trò chơi tuổi tác thường chịu trách nhiệm về hạnh phúc của đứa trẻ.
The big role in ageplay involves nurturing and protection.
Vai trò lớn trong trò chơi tuổi tác liên quan đến việc nuôi dưỡng và bảo vệ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Big cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "big" trong tiếng Anh có nghĩa là lớn hoặc to, thường được sử dụng để mô tả kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng của sự vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "big" thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang sắc thái tích cực hơn. "Big" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "big deal" (một vấn đề quan trọng) hoặc "big picture" (bức tranh tổng thể).
Từ "big" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bigge," có thể có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ ràng. Từ này được sử dụng để mô tả kích thước hoặc quy mô lớn hơn so với các đối tượng khác. Liên hệ với nghĩa hiện tại, "big" thể hiện khái niệm về sự lớn lao, mạnh mẽ, hoặc quan trọng, góp phần phản ánh giá trị không gian và mức độ trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "big" xuất hiện với tần suất cao trong các văn bản IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải mô tả kích thước, hình dạng hoặc mức độ của đối tượng. Trong phần Listening và Reading, "big" cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất hoặc ảnh hưởng của các sự kiện, quan điểm. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những điều có quy mô lớn hoặc quan trọng, như "big decision" (quyết định lớn) hay "big issue" (vấn đề lớn).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp