Bản dịch của từ Big trong tiếng Việt

Big

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big (Adjective)

bɪɡ
bɪɡ
01

To, lớn.

Big.

Ví dụ

John has a big family with six siblings and many cousins.

John có một gia đình lớn với sáu anh chị em và nhiều anh chị em họ.

The company organized a big charity event to help the community.

Công ty đã tổ chức một sự kiện từ thiện lớn để giúp đỡ cộng đồng.

The city hosted a big music festival attracting thousands of people.

Thành phố đã tổ chức một lễ hội âm nhạc lớn thu hút hàng nghìn người.

02

(đôi khi nghĩa bóng) lớn với trẻ; có thai; sưng tấy; sẵn sàng sinh con hoặc sản xuất.

(sometimes figurative) large with young; pregnant; swelling; ready to give birth or produce.

Ví dụ

The big elephant at the zoo is due to give birth soon.

Con voi lớn ở vườn thú sắp sinh con.

The big tree in the park is full of ripe fruit.

Cây lớn trong công viên trĩu quả chín.

The big factory hired more workers to meet the demand.

Nhà máy lớn thuê thêm công nhân để đáp ứng nhu cầu.

03

Có kích thước lớn, lớn.

Of great size, large.

Ví dụ

The big event attracted thousands of attendees.

Sự kiện lớn đã thu hút hàng nghìn người tham dự.

Her big house overlooked the city skyline.

Ngôi nhà lớn của cô ấy nhìn ra đường chân trời của thành phố.

He had a big impact on social media.

Anh ấy đã có tác động lớn trên mạng xã hội.

04

(thân mật, có bật) nhiệt tình (về).

(informal, with on) enthusiastic (about).

Ví dụ

She's big on volunteering at local charities.

Cô ấy rất thích tham gia tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

He's big on attending community events.

Anh ấy thích tham dự các sự kiện cộng đồng.

The group is big on promoting social awareness.

Nhóm này rất quan tâm đến việc nâng cao nhận thức xã hội.

Dạng tính từ của Big (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Big

Lớn

Bigger

Lớn hơn

Biggest

Lớn nhất

Kết hợp từ của Big (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly big

Khá lớn

The slightly big gathering at the community center was heartwarming.

Cuộc tụ họp nhỏ tại trung tâm cộng đồng rất ấm áp.

Awfully big

Rất lớn

The awfully big social media platform connects billions of users worldwide.

Nền tảng mạng xã hội lớn khủng khiếp kết nối hàng tỷ người dùng trên toàn thế giới.

Very big

Rất lớn

The population in the city is very big.

Dân số trong thành phố rất lớn.

Potentially big

Có thể lớn

Social media has the potential to reach a big audience.

Mạng xã hội có tiềm năng tiếp cận một đối tượng lớn.

Extremely big

Cực kỳ lớn

The population in the city is extremely big.

Dân số trong thành phố rất lớn.

Big (Adverb)

bɪg
bˈɪg
01

Một cách ồn ào.

In a loud manner.

Ví dụ

She shouted big at the party.

Cô ấy đã hét lớn trong bữa tiệc.

He laughed big during the speech.

Anh ấy đã cười lớn trong suốt bài phát biểu.

They sang big at the concert.

Họ đã hát rất lớn tại buổi hòa nhạc.

02

Cứng.

Hard.

Ví dụ

She worked big to achieve her social goals.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được các mục tiêu xã hội của mình.

He tried big to make a difference in society.

Anh ấy đã cố gắng rất nhiều để tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

They campaigned big for social justice.

Họ đã vận động rất lớn cho công bằng xã hội.

03

Một cách khoe khoang.

In a boasting manner.

Ví dụ

She talked big about her upcoming party.

Cô ấy nói rất nhiều về bữa tiệc sắp tới của mình.

He always brags big about his achievements.

Anh ấy luôn khoe khoang về những thành tích của mình.

They boasted big about their successful business.

Họ khoe khoang về công việc kinh doanh thành công của mình.

Big (Noun)

bɪg
bˈɪg
01

Một người quan trọng hoặc có quyền lực; một người nổi tiếng; một tên tuổi lớn.

An important or powerful person; a celebrity; a big name.

Ví dụ

The big in the industry attended the social event.

Những người lớn trong ngành đã tham dự sự kiện xã hội.

The celebrity was the big at the charity fundraiser.

Người nổi tiếng là người lớn trong buổi gây quỹ từ thiện.

Everyone wanted to meet the big name in fashion design.

Mọi người đều muốn gặp tên tuổi lớn trong lĩnh vực thiết kế thời trang.

02

(ở số nhiều) các giải đấu lớn, thời điểm quan trọng.

(in the plural) the big leagues, big time.

Ví dụ

She made it to the big leagues in social media marketing.

Cô ấy đã lọt vào các giải đấu lớn trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.

He's playing in the big time of social networking.

Anh ấy đang chơi trong thời kỳ quan trọng của mạng xã hội.

They are competing in the big leagues of social influence.

Họ đang cạnh tranh trong các giải đấu lớn về ảnh hưởng xã hội.

03

(bdsm, abdl) người tham gia trò chơi tuổi tác đóng vai người lớn tuổi hơn.

(bdsm, abdl) the participant in ageplay who acts out the older role.

Ví dụ

In the ABDL community, the big is often the caregiver.

Trong cộng đồng ABDL, người lớn thường là người chăm sóc.

The big in ageplay is usually responsible for the little's well-being.

Người lớn trong trò chơi tuổi tác thường chịu trách nhiệm về hạnh phúc của đứa trẻ.

The big role in ageplay involves nurturing and protection.

Vai trò lớn trong trò chơi tuổi tác liên quan đến việc nuôi dưỡng và bảo vệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big/

Video ngữ cảnh