Bản dịch của từ Corporation trong tiếng Việt

Corporation

Noun [U/C]

Corporation (Noun)

bˈʊŋghi
kˌɑɹpəɹˈeiʃn̩
01

Một công ty lớn hoặc một nhóm các công ty được ủy quyền hoạt động như một thực thể duy nhất và được pháp luật công nhận như vậy.

A large company or group of companies authorized to act as a single entity and recognized as such in law.

Ví dụ

The multinational corporation employs thousands of workers worldwide.

Tập đoàn đa quốc gia có hàng nghìn công nhân trên toàn thế giới.

The corporation's annual revenue reached billions of dollars last year.

Doanh thu hàng năm của tập đoàn đạt hàng tỷ đô la vào năm ngoái.

02

Một nhóm người được bầu để quản lý một thành phố, thị trấn hoặc quận.

A group of people elected to govern a city, town, or borough.

Ví dụ

The city corporation is responsible for local governance.

Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm về quản trị địa phương.

The corporation members meet regularly to discuss community issues.

Các thành viên hội đồng thường xuyên họp để thảo luận vấn đề cộng đồng.

03

Một cái bụng.

A paunch.

Ví dụ

His corporation was noticeable in his tight suit.

Vùng bụng của anh ấy rất rõ qua bộ vest ôm sát.

The CEO's corporation was evident during the meeting.

Vùng bụng của giám đốc điều hành rõ ràng trong cuộc họp.

Kết hợp từ của Corporation (Noun)

CollocationVí dụ

Giant corporation

Tập đoàn khổng lồ

The giant corporation sponsored a charity event for the homeless.

Tập đoàn khổng lồ tài trợ sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Media corporation

Tập đoàn truyền thông

The media corporation launched a social media campaign.

Tập đoàn truyền thông đã phát động một chiến dịch truyền thông xã hội.

Multinational corporation

Tập đoàn đa quốc gia

Many multinational corporations invest in social responsibility projects.

Nhiều tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào các dự án trách nhiệm xã hội.

Large corporation

Tập đoàn lớn

The large corporation sponsored a charity event in the community.

Tập đoàn lớn tài trợ sự kiện từ thiện trong cộng đồng.

Major corporation

Tập đoàn lớn

The major corporation sponsored a charity event for the homeless.

Tập đoàn lớn tài trợ một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporation

Không có idiom phù hợp