Bản dịch của từ Corporation trong tiếng Việt
Corporation

Corporation(Noun)
Dạng danh từ của Corporation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Corporation | Corporations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "corporation" đề cập đến một tổ chức kinh doanh được xem như một thực thể pháp lý độc lập, có quyền sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng và tham gia vào các hoạt động kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, với âm 'o' trong "corpo-" được nhấn. Dạng viết và nghĩa của từ khá tương đồng giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh nhất định.
Từ "corporation" xuất phát từ tiếng Latinh "corporatio", có nguồn gốc từ "corpus" mang nghĩa là "thân thể". Thời Trung Cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ các thực thể pháp lý tập hợp cá nhân thành một đơn vị có quyền lợi và nghĩa vụ riêng biệt. Sự phát triển của khái niệm này song hành với sự gia tăng vai trò của các tổ chức trong kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, từ đó duy trì ý nghĩa về sự hợp tác và bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong đơn vị kinh doanh.
Từ "corporation" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề kinh tế và kinh doanh. Trong tiếng Anh thương mại, "corporation" thường được dùng để chỉ các công ty lớn có cấu trúc pháp lý nhất định, có khả năng phát hành cổ phiếu. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này còn nằm trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và các vấn đề liên quan đến quản trị công ty.
Họ từ
Từ "corporation" đề cập đến một tổ chức kinh doanh được xem như một thực thể pháp lý độc lập, có quyền sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng và tham gia vào các hoạt động kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, với âm 'o' trong "corpo-" được nhấn. Dạng viết và nghĩa của từ khá tương đồng giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh nhất định.
Từ "corporation" xuất phát từ tiếng Latinh "corporatio", có nguồn gốc từ "corpus" mang nghĩa là "thân thể". Thời Trung Cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ các thực thể pháp lý tập hợp cá nhân thành một đơn vị có quyền lợi và nghĩa vụ riêng biệt. Sự phát triển của khái niệm này song hành với sự gia tăng vai trò của các tổ chức trong kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, từ đó duy trì ý nghĩa về sự hợp tác và bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong đơn vị kinh doanh.
Từ "corporation" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề kinh tế và kinh doanh. Trong tiếng Anh thương mại, "corporation" thường được dùng để chỉ các công ty lớn có cấu trúc pháp lý nhất định, có khả năng phát hành cổ phiếu. Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này còn nằm trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và các vấn đề liên quan đến quản trị công ty.
