Bản dịch của từ Corporation trong tiếng Việt
Corporation
Corporation (Noun)
The multinational corporation employs thousands of workers worldwide.
Tập đoàn đa quốc gia có hàng nghìn công nhân trên toàn thế giới.
The corporation's annual revenue reached billions of dollars last year.
Doanh thu hàng năm của tập đoàn đạt hàng tỷ đô la vào năm ngoái.
The city corporation is responsible for local governance.
Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm về quản trị địa phương.
The corporation members meet regularly to discuss community issues.
Các thành viên hội đồng thường xuyên họp để thảo luận vấn đề cộng đồng.
Một cái bụng.
A paunch.
His corporation was noticeable in his tight suit.
Vùng bụng của anh ấy rất rõ qua bộ vest ôm sát.
The CEO's corporation was evident during the meeting.
Vùng bụng của giám đốc điều hành rõ ràng trong cuộc họp.
Kết hợp từ của Corporation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Giant corporation Tập đoàn khổng lồ | The giant corporation sponsored a charity event for the homeless. Tập đoàn khổng lồ tài trợ sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Media corporation Tập đoàn truyền thông | The media corporation launched a social media campaign. Tập đoàn truyền thông đã phát động một chiến dịch truyền thông xã hội. |
Multinational corporation Tập đoàn đa quốc gia | Many multinational corporations invest in social responsibility projects. Nhiều tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào các dự án trách nhiệm xã hội. |
Large corporation Tập đoàn lớn | The large corporation sponsored a charity event in the community. Tập đoàn lớn tài trợ sự kiện từ thiện trong cộng đồng. |
Major corporation Tập đoàn lớn | The major corporation sponsored a charity event for the homeless. Tập đoàn lớn tài trợ một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp