Bản dịch của từ Ticket trong tiếng Việt
Ticket
Ticket (Noun Countable)
Vé.
Ticket.
She bought a ticket to the concert last night.
Cô ấy đã mua một vé xem buổi hòa nhạc tối qua.
The movie tickets were sold out within minutes.
Vé xem phim đã được bán hết trong vòng vài phút.
He won a golden ticket to the charity event.
Anh ấy đã giành được một tấm vé vàng cho sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Ticket (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Book of tickets Đặt vé | She bought a book of tickets for the charity raffle. Cô ấy đã mua một cuốn vé cho buổi quay số từ thiện. |
On ticket Trên vé | I bought an extra ticket to the concert. Tôi đã mua một vé thêm cho buổi hòa nhạc. |
By ticket Bằng vé | The concert can be attended by ticket only. Buổi hòa nhạc chỉ có thể tham dự bằng vé. |
Ticket (Noun)
Being kind is the ticket to making friends easily.
Việc tử tế là điều mong muốn để dễ dàng kết bạn.
Respect is the ticket to gaining trust in social circles.
Tôn trọng là chìa khóa để đạt được sự tin tưởng trong xã hội.
Honesty is the ticket to building strong relationships with others.
Trung thực là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
She's a generous ticket, always helping those in need.
Cô ấy là một người rất hào phóng, luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
He's a troublemaker ticket, causing chaos wherever he goes.
Anh ấy là một người gây rối, gây ra hỗn loạn mọi nơi anh ta đi qua.
The politician turned out to be a corrupt ticket, deceiving the public.
Nhà chính trị cuối cùng lại là một kẻ tham nhũng, lừa dối công chúng.
The Democratic Party announced their ticket for the upcoming election.
Đảng Dân chủ công bố danh sách ứng cử viên cho cuộc bầu cử sắp tới.
The ticket includes a presidential candidate and a vice-presidential candidate.
Danh sách ứng cử viên bao gồm ứng cử viên tổng thống và phó tổng thống.
Each party presents a ticket to compete in the political race.
Mỗi đảng đề xuất một danh sách ứng cử để cạnh tranh trong cuộc đua chính trị.
Một mảnh giấy hoặc thẻ trao cho người sở hữu một quyền nhất định, đặc biệt là được vào một địa điểm, di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc tham gia vào một sự kiện.
A piece of paper or card that gives the holder a certain right, especially to enter a place, travel by public transport, or participate in an event.
She bought a concert ticket to see her favorite band.
Cô ấy đã mua một vé hòa nhạc để xem ban nhạc yêu thích của mình.
The lottery ticket won her a free trip to Paris.
Vé số đã giúp cô ấy giành được một chuyến du lịch miễn phí đến Paris.
He lost his train ticket and had to buy another one.
Anh ấy đã đánh mất vé tàu của mình và phải mua một cái khác.
She purchased a concert ticket for the upcoming music festival.
Cô ấy mua một vé concert cho lễ hội âm nhạc sắp tới.
The movie tickets were sold out within minutes of being released.
Vé xem phim đã bán hết chỉ trong vài phút sau khi phát hành.
He won a free ticket to the charity event through a raffle.
Anh ấy giành được một vé miễn phí cho sự kiện từ thiện thông qua một cuộc xổ số.
Giấy chứng nhận hoặc giấy phép.
A certificate or warrant.
She bought a ticket to the charity event.
Cô ấy đã mua một vé cho sự kiện từ thiện.
He won a ticket to the music festival.
Anh ấy đã giành được một vé cho hội chợ âm nhạc.
The raffle ticket raised money for the homeless shelter.
Vé rút thăm may mắn đã gây quỹ cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Dạng danh từ của Ticket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ticket | Tickets |
Kết hợp từ của Ticket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ticket to Vé vào | The concert ticket to taylor swift's show sold out quickly. Vé concert cho buổi biểu diễn của taylor swift bán hết sớm. |
Ticket for Vé cho | I bought a ticket for the concert. Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc. |
By ticket Bằng vé | She got in by ticket. Cô ấy đã vào bằng vé. |
On ticket Trên vé | She bought an extra ticket for her friend. Cô ấy đã mua một vé thêm cho bạn cô ấy. |
Book of tickets Sổ vé | She bought a book of tickets for the charity raffle. Cô ấy đã mua một cuốn vé cho buổi quay số từ thiện. |
Ticket (Verb)
The police officer ticketed the driver for speeding.
Cảnh sát đã xử phạt tài xế vì vượt quá tốc độ.
The traffic warden ticketed cars parked illegally on the street.
Người hướng dẫn giao thông đã xử phạt các xe đậu trái phép trên đường.
Drivers should be careful not to get ticketed for traffic violations.
Các tài xế nên cẩn thận để không bị xử phạt vì vi phạm luật giao thông.
The shirts are ticketed with the prices and sizes clearly displayed.
Những chiếc áo được ghi giá và kích cỡ rõ ràng.
The products in the store need to be ticketed for easy identification.
Các sản phẩm trong cửa hàng cần được ghi giá để dễ nhận biết.
She ticketed the items on the shelves to organize the display.
Cô ấy ghi giá cho các mặt hàng trên kệ để tổ chức trưng bày.
She was ticketed for not having a valid train ticket.
Cô ấy đã bị phạt vì không có vé tàu hợp lệ.
The inspector ticketed the passengers without tickets.
Người kiểm tra đã xử phạt hành khách không có vé.
Passengers who skip paying fares may be ticketed by authorities.
Hành khách trốn trả cước có thể bị xử phạt bởi cơ quan.
Dạng động từ của Ticket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ticket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ticketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ticketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ticketing |
Họ từ
"Ticket" là danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại giấy tờ hoặc thẻ nhỏ, thường được phát hành để cho phép người sử dụng tham gia vào một sự kiện, dịch vụ, hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, "ticket" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ vé cho các sự kiện hay phương tiện công cộng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, như trong "traffic ticket".
Từ "ticket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ticket" (có nghĩa là 'mảnh giấy'), xuất phát từ từ Latin "tessera" có nghĩa là 'mảnh vỡ' hoặc 'dấu hiệu'. Ban đầu, các mảnh giấy này được dùng để ghi nhớ các sự kiện hoặc giới hạn truy cập. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch để chỉ một chứng từ chứng nhận quyền lợi, như vào cửa sự kiện hoặc sử dụng dịch vụ. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh vật lý của giấy hoặc một chứng nhận có giá trị.
Từ "ticket" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng cao trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các tình huống giao thông và sự kiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề như du lịch, giải trí và giao thông công cộng. Ngoài ra, "ticket" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như vé máy bay, vé xem phim, hay vé tham dự hội nghị, thể hiện sự tham gia vào các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp