Bản dịch của từ Ticket trong tiếng Việt
Ticket

Ticket(Noun Countable)
Vé.
Ticket.
Ticket(Noun)
Một mảnh giấy hoặc thẻ trao cho người sở hữu một quyền nhất định, đặc biệt là được vào một địa điểm, di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc tham gia vào một sự kiện.
A piece of paper or card that gives the holder a certain right, especially to enter a place, travel by public transport, or participate in an event.
Giấy chứng nhận hoặc giấy phép.
A certificate or warrant.

Dạng danh từ của Ticket (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ticket | Tickets |
Ticket(Verb)
Dạng động từ của Ticket (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ticket |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ticketed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ticketed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ticketing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ticket" là danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại giấy tờ hoặc thẻ nhỏ, thường được phát hành để cho phép người sử dụng tham gia vào một sự kiện, dịch vụ, hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, "ticket" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ vé cho các sự kiện hay phương tiện công cộng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, như trong "traffic ticket".
Từ "ticket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ticket" (có nghĩa là 'mảnh giấy'), xuất phát từ từ Latin "tessera" có nghĩa là 'mảnh vỡ' hoặc 'dấu hiệu'. Ban đầu, các mảnh giấy này được dùng để ghi nhớ các sự kiện hoặc giới hạn truy cập. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch để chỉ một chứng từ chứng nhận quyền lợi, như vào cửa sự kiện hoặc sử dụng dịch vụ. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh vật lý của giấy hoặc một chứng nhận có giá trị.
Từ "ticket" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng cao trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các tình huống giao thông và sự kiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề như du lịch, giải trí và giao thông công cộng. Ngoài ra, "ticket" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như vé máy bay, vé xem phim, hay vé tham dự hội nghị, thể hiện sự tham gia vào các hoạt động xã hội.
Họ từ
"Ticket" là danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại giấy tờ hoặc thẻ nhỏ, thường được phát hành để cho phép người sử dụng tham gia vào một sự kiện, dịch vụ, hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, "ticket" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ vé cho các sự kiện hay phương tiện công cộng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, như trong "traffic ticket".
Từ "ticket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ticket" (có nghĩa là 'mảnh giấy'), xuất phát từ từ Latin "tessera" có nghĩa là 'mảnh vỡ' hoặc 'dấu hiệu'. Ban đầu, các mảnh giấy này được dùng để ghi nhớ các sự kiện hoặc giới hạn truy cập. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch để chỉ một chứng từ chứng nhận quyền lợi, như vào cửa sự kiện hoặc sử dụng dịch vụ. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh vật lý của giấy hoặc một chứng nhận có giá trị.
Từ "ticket" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng cao trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các tình huống giao thông và sự kiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề như du lịch, giải trí và giao thông công cộng. Ngoài ra, "ticket" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như vé máy bay, vé xem phim, hay vé tham dự hội nghị, thể hiện sự tham gia vào các hoạt động xã hội.
