Bản dịch của từ Warrant trong tiếng Việt

Warrant

Noun [U/C] Verb

Warrant (Noun)

wˈɔɹn̩t
wˈɑɹn̩t
01

Sự biện minh hoặc thẩm quyền cho một hành động, niềm tin hoặc cảm giác.

Justification or authority for an action, belief, or feeling.

Ví dụ

The warrant for his arrest was issued by the court.

Lệnh bắt giữ cho anh ấy được ban hành bởi tòa án.

She provided a valid warrant for her absence from work.

Cô ấy cung cấp một lý do hợp lệ cho việc vắng mặt ở công việc.

The police officer had a warrant to search the premises.

Cảnh sát có một lệnh để kiểm tra hiện trường.

02

Giấy chứng nhận bổ nhiệm chính thức được cấp cho một sĩ quan có cấp bậc thấp hơn một sĩ quan được ủy nhiệm.

An official certificate of appointment issued to an officer of lower rank than a commissioned officer.

Ví dụ

The police officer showed his warrant to enter the premises.

Cảnh sát đã cho thấy giấy ủy để vào khu vực.

The judge issued a warrant for the arrest of the suspect.

Thẩm phán đã ban hành lệnh bắt giữ đối tượng.

The warrant allowed the officer to search the suspect's house.

Giấy ủy cho phép cảnh sát kiểm tra nhà của đối tượng.

03

Văn bản do quan chức chính phủ hoặc pháp luật cấp cho phép cảnh sát hoặc cơ quan khác tiến hành bắt giữ, khám xét cơ sở hoặc thực hiện một số hành động khác liên quan đến quản lý tư pháp.

A document issued by a legal or government official authorizing the police or another body to make an arrest, search premises, or carry out some other action relating to the administration of justice.

Ví dụ

The police obtained a warrant to search the suspect's house.

Cảnh sát đã có một lệnh truy nã để tìm kiếm nhà của nghi phạm.

The judge signed a warrant for the arrest of the criminal.

Thẩm phán đã ký một lệnh bắt giữ tội phạm.

The warrant allowed the authorities to seize the illegal goods.

Lệnh cho phép cơ quan chức năng tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.

Dạng danh từ của Warrant (Noun)

SingularPlural

Warrant

Warrants

Kết hợp từ của Warrant (Noun)

CollocationVí dụ

Judicial warrant

Trát bắt

The police obtained a judicial warrant to search the suspect's house.

Cảnh sát đã có một lệnh truy nã tòa án để khám xét nhà của nghi phạm.

Bench warrant

Lệnh truy nã

The judge issued a bench warrant for john's arrest.

Thẩm phán đã ban hành một lệnh bắt giữ john.

Royal warrant

Sự ban phép hoàng gia

The company proudly displays the royal warrant on its products.

Công ty tự hào trưng bày giấy ủy quyền hoàng gia trên sản phẩm của mình.

Death warrant

Lệnh tử hình

The criminal's actions were a death warrant for his reputation.

Hành động của tên tội phạm là một án tử hình cho danh tiếng của anh ấy.

Criminal warrant

Truy nã tội phạm

The police issued a criminal warrant for john's arrest.

Cảnh sát đã phát ra một lệnh bắt giữ tội phạm cho john.

Warrant (Verb)

wˈɔɹn̩t
wˈɑɹn̩t
01

Chính thức khẳng định hoặc bảo đảm.

Officially affirm or guarantee.

Ví dụ

The government will warrant the safety of its citizens.

Chính phủ sẽ bảo đảm an toàn cho công dân của mình.

The company CEO personally warrants the quality of their products.

Giám đốc điều hành của công ty cá nhân bảo đảm chất lượng sản phẩm của họ.

The contract explicitly warrants the performance of the service provider.

Hợp đồng một cách rõ ràng bảo đảm hiệu suất của nhà cung cấp dịch vụ.

02

Biện minh hoặc bắt buộc (một hành động)

Justify or necessitate (a course of action)

Ví dụ

His behavior warranted a reprimand from the teacher.

Hành vi của anh ấy đòi hỏi một lời khiển trách từ giáo viên.

The increase in crime rates warrants more police presence.

Sự tăng của tỷ lệ tội phạm đòi hỏi sự hiện diện của nhiều cảnh sát hơn.

The urgent situation warranted immediate action from the authorities.

Tình huống khẩn cấp đòi hỏi hành động ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.

Dạng động từ của Warrant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Warrant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Warranted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Warranted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Warrants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Warranting

Kết hợp từ của Warrant (Verb)

CollocationVí dụ

Be important enough to warrant

Đủ quan trọng để xứng đáng

Her contributions to the community are important enough to warrant recognition.

Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng đủ quan trọng để đáng được công nhận.

Be severe enough to warrant

Nghiêm trọng đủ để xứng đáng

The consequences of cyberbullying can be severe enough to warrant legal action.

Hậu quả của bạo lực trực tuyến có thể nghiêm trọng đến mức đòi hỏi hành động pháp lý.

Be serious enough to warrant

Nghiêm túc đủ để xứng đáng

The increase in crime rates is serious enough to warrant police intervention.

Sự tăng lên về tỷ lệ tội phạm đủ nghiêm trọng để đòi hỏi sự can thiệp của cảnh sát.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warrant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] On the other hand, cutting back on packaging also a shift in consumers' shopping habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] This renders the role of teachers and schools as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] All things considered, although health research can help save lives, there may be issues in other areas that scientific attention, like environmental and economic ones, as they can also have an influence on human flourishing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Warrant

sˈaɪn wˈʌnz ˈoʊn dˈɛθ wˈɔɹənt

Tự đào hố chôn mình/ Gậy ông đập lưng ông

To do something (knowingly) that will most likely result in severe trouble.

He signed his own death warrant by revealing the company's secrets.

Anh ta đã ký vào án tử hình của mình bằng cách tiết lộ bí mật của công ty.