Bản dịch của từ Warrant trong tiếng Việt
Warrant
Warrant (Noun)
Sự biện minh hoặc thẩm quyền cho một hành động, niềm tin hoặc cảm giác.
Justification or authority for an action, belief, or feeling.
The warrant for his arrest was issued by the court.
Lệnh bắt giữ cho anh ấy được ban hành bởi tòa án.
She provided a valid warrant for her absence from work.
Cô ấy cung cấp một lý do hợp lệ cho việc vắng mặt ở công việc.
The police officer had a warrant to search the premises.
Cảnh sát có một lệnh để kiểm tra hiện trường.
Giấy chứng nhận bổ nhiệm chính thức được cấp cho một sĩ quan có cấp bậc thấp hơn một sĩ quan được ủy nhiệm.
An official certificate of appointment issued to an officer of lower rank than a commissioned officer.
The police officer showed his warrant to enter the premises.
Cảnh sát đã cho thấy giấy ủy để vào khu vực.
The judge issued a warrant for the arrest of the suspect.
Thẩm phán đã ban hành lệnh bắt giữ đối tượng.
The warrant allowed the officer to search the suspect's house.
Giấy ủy cho phép cảnh sát kiểm tra nhà của đối tượng.
Văn bản do quan chức chính phủ hoặc pháp luật cấp cho phép cảnh sát hoặc cơ quan khác tiến hành bắt giữ, khám xét cơ sở hoặc thực hiện một số hành động khác liên quan đến quản lý tư pháp.
A document issued by a legal or government official authorizing the police or another body to make an arrest, search premises, or carry out some other action relating to the administration of justice.
The police obtained a warrant to search the suspect's house.
Cảnh sát đã có một lệnh truy nã để tìm kiếm nhà của nghi phạm.
The judge signed a warrant for the arrest of the criminal.
Thẩm phán đã ký một lệnh bắt giữ tội phạm.
The warrant allowed the authorities to seize the illegal goods.
Lệnh cho phép cơ quan chức năng tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.
Dạng danh từ của Warrant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warrant | Warrants |
Kết hợp từ của Warrant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Judicial warrant Trát bắt | The police obtained a judicial warrant to search the suspect's house. Cảnh sát đã có một lệnh truy nã tòa án để khám xét nhà của nghi phạm. |
Bench warrant Lệnh truy nã | The judge issued a bench warrant for john's arrest. Thẩm phán đã ban hành một lệnh bắt giữ john. |
Royal warrant Sự ban phép hoàng gia | The company proudly displays the royal warrant on its products. Công ty tự hào trưng bày giấy ủy quyền hoàng gia trên sản phẩm của mình. |
Death warrant Lệnh tử hình | The criminal's actions were a death warrant for his reputation. Hành động của tên tội phạm là một án tử hình cho danh tiếng của anh ấy. |
Criminal warrant Truy nã tội phạm | The police issued a criminal warrant for john's arrest. Cảnh sát đã phát ra một lệnh bắt giữ tội phạm cho john. |
Warrant (Verb)
Chính thức khẳng định hoặc bảo đảm.
The government will warrant the safety of its citizens.
Chính phủ sẽ bảo đảm an toàn cho công dân của mình.
The company CEO personally warrants the quality of their products.
Giám đốc điều hành của công ty cá nhân bảo đảm chất lượng sản phẩm của họ.
The contract explicitly warrants the performance of the service provider.
Hợp đồng một cách rõ ràng bảo đảm hiệu suất của nhà cung cấp dịch vụ.
Biện minh hoặc bắt buộc (một hành động)
Justify or necessitate (a course of action)
His behavior warranted a reprimand from the teacher.
Hành vi của anh ấy đòi hỏi một lời khiển trách từ giáo viên.
The increase in crime rates warrants more police presence.
Sự tăng của tỷ lệ tội phạm đòi hỏi sự hiện diện của nhiều cảnh sát hơn.
The urgent situation warranted immediate action from the authorities.
Tình huống khẩn cấp đòi hỏi hành động ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.
Dạng động từ của Warrant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warrant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warranted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warranted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warrants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warranting |
Kết hợp từ của Warrant (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be important enough to warrant Đủ quan trọng để xứng đáng | Her contributions to the community are important enough to warrant recognition. Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng đủ quan trọng để đáng được công nhận. |
Be severe enough to warrant Nghiêm trọng đủ để xứng đáng | The consequences of cyberbullying can be severe enough to warrant legal action. Hậu quả của bạo lực trực tuyến có thể nghiêm trọng đến mức đòi hỏi hành động pháp lý. |
Be serious enough to warrant Nghiêm túc đủ để xứng đáng | The increase in crime rates is serious enough to warrant police intervention. Sự tăng lên về tỷ lệ tội phạm đủ nghiêm trọng để đòi hỏi sự can thiệp của cảnh sát. |
Họ từ
Từ "warrant" có thể được hiểu như một giấy phép hợp pháp hoặc một chứng nhận cho một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành hai loại chính: "warrant" trong ngữ cảnh pháp lý (giấy tờ ủy quyền) và "warrant" trong ngữ cảnh chung (bảo đảm hoặc lý do). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. "Warrant" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp và tài chính, thể hiện sự đảm bảo cho một yêu cầu hoặc quyết định.
Từ "warrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "warrantare", nghĩa là "bảo đảm" hay "đảm bảo". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "garant", mang ý nghĩa giống nhau. Trong lịch sử, "warrant" thường liên quan đến quyền hạn pháp lý, cho phép một hành động cụ thể. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự đảm bảo hoặc yêu cầu, thể hiện ý nghĩa về tính hợp pháp và chính thức trong các tình huống khác nhau.
Từ "warrant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc kinh tế. Trong đời sống thường nhật, "warrant" được sử dụng để chỉ một giấy ủy quyền hoặc sự chứng minh, như trong trường hợp cấp phép truy nã hoặc bảo đảm trách nhiệm. Văn cảnh pháp lý và chuyên môn là những tình huống phổ biến cho từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp