Bản dịch của từ Appointment trong tiếng Việt
Appointment

Appointment(Noun)
(luật) Việc thực hiện quyền chỉ định (theo ủy quyền) một người để hưởng di sản hoặc tài sản cụ thể khác; Ngoài ra, công cụ mà việc chỉ định được thực hiện.
(law) The exercise of the power of designating (under a power of appointment) a person to enjoy an estate or other specific property; also, the instrument by which the designation is made.

Dạng danh từ của Appointment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Appointment | Appointments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "appointment" đề cập đến một cuộc hẹn hay sự chỉ định mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để gặp gỡ nhau vào một thời điểm và địa điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh của tiếng Anh Anh, "appointment" cũng có thể chỉ sự bổ nhiệm một cá nhân vào một vị trí nào đó trong tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các cuộc hẹn.
Từ "appointment" xuất phát từ tiếng Latin "appointare", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "punctare" nghĩa là "chấm" hay "điểm". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp thành "appointement" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "appointment" được sử dụng để chỉ việc hẹn gặp, chỉ định hay bổ nhiệm, phản ánh rõ ràng nguồn gốc liên quan đến việc chỉ định một thời gian hay nhiệm vụ cụ thể.
Từ "appointment" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các cuộc hẹn và lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh có thể phải thảo luận về các cuộc hẹn cá nhân hoặc nghề nghiệp. Phần Đọc thường liên quan đến thông tin chi tiết về lịch hẹn, trong khi phần Viết có thể yêu cầu thí sinh viết thư hoặc báo cáo liên quan đến cuộc hẹn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "appointment" cũng phổ biến trong môi trường y tế, công việc và các dịch vụ cá nhân, như cuộc hẹn bác sĩ hoặc cuộc hẹn kinh doanh.
Họ từ
Từ "appointment" đề cập đến một cuộc hẹn hay sự chỉ định mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để gặp gỡ nhau vào một thời điểm và địa điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh của tiếng Anh Anh, "appointment" cũng có thể chỉ sự bổ nhiệm một cá nhân vào một vị trí nào đó trong tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các cuộc hẹn.
Từ "appointment" xuất phát từ tiếng Latin "appointare", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "punctare" nghĩa là "chấm" hay "điểm". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp thành "appointement" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "appointment" được sử dụng để chỉ việc hẹn gặp, chỉ định hay bổ nhiệm, phản ánh rõ ràng nguồn gốc liên quan đến việc chỉ định một thời gian hay nhiệm vụ cụ thể.
Từ "appointment" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các cuộc hẹn và lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh có thể phải thảo luận về các cuộc hẹn cá nhân hoặc nghề nghiệp. Phần Đọc thường liên quan đến thông tin chi tiết về lịch hẹn, trong khi phần Viết có thể yêu cầu thí sinh viết thư hoặc báo cáo liên quan đến cuộc hẹn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "appointment" cũng phổ biến trong môi trường y tế, công việc và các dịch vụ cá nhân, như cuộc hẹn bác sĩ hoặc cuộc hẹn kinh doanh.
