Bản dịch của từ Appointment trong tiếng Việt

Appointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appointment (Noun)

əpˈɔintmn̩t
əpˈɔintmn̩t
01

(lỗi thời) phụ cấp trả cho viên chức.

(obsolete) the allowance paid to a public officer.

Ví dụ

The appointment for the mayor was a generous sum.

Cuộc hẹn cho thị trưởng là một số tiền hậu hĩnh.

She received an appointment from the government for her service.

Cô ấy nhận được một cuộc hẹn từ chính phủ vì dịch vụ của mình.

The appointment was a sign of recognition for his dedication.

Cuộc hẹn là một dấu hiệu của sự công nhận cho sự cống hiến của anh ấy.

02

(số nhiều) thiết bị, đồ đạc.

(in the plural) equipment, furniture.

Ví dụ

The appointments for the event were set up beautifully.

Các cuộc hẹn cho sự kiện được thiết lập một cách tuyệt vời.

The social club purchased new appointments for their meeting room.

Câu lạc bộ xã hội đã mua các trang thiết bị mới cho phòng họp của họ.

The restaurant's appointments matched the elegant decor perfectly.

Các trang thiết bị của nhà hàng phù hợp hoàn hảo với trang trí tinh tế.

03

(luật) việc thực hiện quyền chỉ định (theo ủy quyền) một người để hưởng di sản hoặc tài sản cụ thể khác; ngoài ra, công cụ mà việc chỉ định được thực hiện.

(law) the exercise of the power of designating (under a power of appointment) a person to enjoy an estate or other specific property; also, the instrument by which the designation is made.

Ví dụ

She made an appointment to meet with her lawyer next week.

Cô ấy đã làm một cuộc hẹn để gặp luật sư của mình vào tuần tới.

The appointment of the new CEO was announced at the company meeting.

Việc bổ nhiệm CEO mới đã được công bố tại cuộc họp công ty.

His appointment as the head of the committee was well-deserved.

Việc bổ nhiệm anh ấy làm trưởng ban là xứng đáng.

Dạng danh từ của Appointment (Noun)

SingularPlural

Appointment

Appointments

Kết hợp từ của Appointment (Noun)

CollocationVí dụ

Dental appointment

Cuộc hẹn điều trị nha khoa

She missed her dental appointment due to traffic congestion.

Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc hẹn nha khoa vì kẹt xe.

Outpatient appointment

Cuộc hẹn ngoại trú

She has an outpatient appointment for a check-up.

Cô ấy có một cuộc hẹn khám bệnh ngoại trú.

Judicial appointment

Bổ nhiệm tư pháp

The judicial appointment process is rigorous and transparent.

Quy trình bổ nhiệm tư pháp khắt khe và minh bạch.

Executive appointment

Bổ nhiệm điều hành

The company made an executive appointment for the new ceo.

Công ty đã thực hiện một cuộc bổ nhiệm điều hành cho giám đốc điều hành mới.

Official appointment

Bổ nhiệm chính thức

His official appointment as the ceo was celebrated by the company.

Sự bổ nhiệm chính thức của anh ấy làm ceo đã được công ty ăn mừng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appointment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously scheduled at the same time that I cannot reschedule [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] For instance, instead of running as fast as possible to an that they are about to be late, car drivers may have to slow down and wait for some commuter ahead riding a bike at their average speed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] When asked why they were not at work, initially, around 14% of people surveyed attributed it to personal needs such as and so on, after which it had risen by about one-tenth by 2010 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Appointment

Không có idiom phù hợp