Bản dịch của từ Appointment trong tiếng Việt
Appointment
Appointment (Noun)
The appointment for the mayor was a generous sum.
Cuộc hẹn cho thị trưởng là một số tiền hậu hĩnh.
She received an appointment from the government for her service.
Cô ấy nhận được một cuộc hẹn từ chính phủ vì dịch vụ của mình.
The appointment was a sign of recognition for his dedication.
Cuộc hẹn là một dấu hiệu của sự công nhận cho sự cống hiến của anh ấy.
The appointments for the event were set up beautifully.
Các cuộc hẹn cho sự kiện được thiết lập một cách tuyệt vời.
The social club purchased new appointments for their meeting room.
Câu lạc bộ xã hội đã mua các trang thiết bị mới cho phòng họp của họ.
The restaurant's appointments matched the elegant decor perfectly.
Các trang thiết bị của nhà hàng phù hợp hoàn hảo với trang trí tinh tế.
(luật) việc thực hiện quyền chỉ định (theo ủy quyền) một người để hưởng di sản hoặc tài sản cụ thể khác; ngoài ra, công cụ mà việc chỉ định được thực hiện.
(law) the exercise of the power of designating (under a power of appointment) a person to enjoy an estate or other specific property; also, the instrument by which the designation is made.
She made an appointment to meet with her lawyer next week.
Cô ấy đã làm một cuộc hẹn để gặp luật sư của mình vào tuần tới.
The appointment of the new CEO was announced at the company meeting.
Việc bổ nhiệm CEO mới đã được công bố tại cuộc họp công ty.
His appointment as the head of the committee was well-deserved.
Việc bổ nhiệm anh ấy làm trưởng ban là xứng đáng.
Dạng danh từ của Appointment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appointment | Appointments |
Kết hợp từ của Appointment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dental appointment Cuộc hẹn điều trị nha khoa | She missed her dental appointment due to traffic congestion. Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc hẹn nha khoa vì kẹt xe. |
Outpatient appointment Cuộc hẹn ngoại trú | She has an outpatient appointment for a check-up. Cô ấy có một cuộc hẹn khám bệnh ngoại trú. |
Judicial appointment Bổ nhiệm tư pháp | The judicial appointment process is rigorous and transparent. Quy trình bổ nhiệm tư pháp khắt khe và minh bạch. |
Executive appointment Bổ nhiệm điều hành | The company made an executive appointment for the new ceo. Công ty đã thực hiện một cuộc bổ nhiệm điều hành cho giám đốc điều hành mới. |
Official appointment Bổ nhiệm chính thức | His official appointment as the ceo was celebrated by the company. Sự bổ nhiệm chính thức của anh ấy làm ceo đã được công ty ăn mừng. |
Họ từ
Từ "appointment" đề cập đến một cuộc hẹn hay sự chỉ định mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để gặp gỡ nhau vào một thời điểm và địa điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh của tiếng Anh Anh, "appointment" cũng có thể chỉ sự bổ nhiệm một cá nhân vào một vị trí nào đó trong tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các cuộc hẹn.
Từ "appointment" xuất phát từ tiếng Latin "appointare", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "punctare" nghĩa là "chấm" hay "điểm". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp thành "appointement" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "appointment" được sử dụng để chỉ việc hẹn gặp, chỉ định hay bổ nhiệm, phản ánh rõ ràng nguồn gốc liên quan đến việc chỉ định một thời gian hay nhiệm vụ cụ thể.
Từ "appointment" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các cuộc hẹn và lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh có thể phải thảo luận về các cuộc hẹn cá nhân hoặc nghề nghiệp. Phần Đọc thường liên quan đến thông tin chi tiết về lịch hẹn, trong khi phần Viết có thể yêu cầu thí sinh viết thư hoặc báo cáo liên quan đến cuộc hẹn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "appointment" cũng phổ biến trong môi trường y tế, công việc và các dịch vụ cá nhân, như cuộc hẹn bác sĩ hoặc cuộc hẹn kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp