Bản dịch của từ Allowance trong tiếng Việt
Allowance
Allowance (Noun)
The government provides a monthly allowance to low-income families.
Chính phủ cung cấp trợ cấp hàng tháng cho các gia đình có thu nhập thấp.
Students receive a transportation allowance for commuting to school.
Sinh viên nhận được trợ cấp đi lại để đến trường.
The company offers a childcare allowance to support working parents.
Công ty cung cấp trợ cấp chăm sóc trẻ để hỗ trợ các bậc phụ huynh đi làm.
Sức chịu đựng.
The community showed great tolerance towards cultural differences.
Cộng đồng đã thể hiện sự khoan dung lớn đối với sự khác biệt văn hóa.
There is a lack of tolerance for discrimination in society.
Có sự thiếu sự khoan dung đối với sự phân biệt đối xử trong xã hội.
The government promotes tolerance through educational programs.
Chính phủ thúc đẩy sự khoan dung thông qua các chương trình giáo dục.
Children receive a monthly allowance for their school expenses.
Trẻ em nhận tiền trợ cấp hàng tháng cho chi phí học tập của mình.
The government provides financial allowances to low-income families in need.
Chính phủ cung cấp trợ cấp tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp đang cần.
Employees are entitled to a travel allowance when going on business trips.
Nhân viên được quyền nhận tiền trợ cấp đi lại khi đi công tác.
Dạng danh từ của Allowance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allowance | Allowances |
Kết hợp từ của Allowance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Travel allowance Trợ cấp đi lại | Does the company provide a travel allowance for employees attending conferences? Công ty có cung cấp phụ cấp đi lại cho nhân viên tham dự hội thảo không? |
Disability allowance Trợ cấp khuyết tật | She receives a disability allowance for her physical impairment. Cô ấy nhận trợ cấp khuyết tật cho sự tàn tật về thể chất. |
Large allowance Tiền phụ cấp lớn | She received a large allowance from her parents every month. Cô ấy nhận được một khoản tiền trợ cấp lớn từ bố mẹ hàng tháng. |
Baggage allowance Hạn mức hành lý | What is the baggage allowance for international flights? Hạn mức hành lý ký gửi cho các chuyến bay quốc tế là bao nhiêu? |
Daily allowance Tiền trợ cấp hàng ngày | The daily allowance for students is $10. Phụ cấp hằng ngày cho sinh viên là $10. |
Allowance (Verb)
Parents often allowance their children to teach them financial responsibility.
Cha mẹ thường cho tiền phụ cấp cho con cái để dạy họ trách nhiệm tài chính.
The government allowances low-income families to support their basic needs.
Chính phủ phụ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp để hỗ trợ nhu cầu cơ bản.
Employers may allowance their employees for transportation expenses in some cases.
Nhà tuyển dụng có thể trợ cấp cho nhân viên của họ cho chi phí đi lại trong một số trường hợp.
Họ từ
“Allowance” là từ tiếng Anh có nghĩa là khoản tiền hoặc quyền lợi được cấp cho một cá nhân để chi tiêu cho những mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, “allowance” thường dùng để chỉ tiền tiêu vặt mà cha mẹ cho con cái, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quyền được phép làm điều gì đó hoặc các khoản tiền trợ cấp khác. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở giọng điệu vùng miền hơn là phát âm khác biệt.
Từ "allowance" có nguồn gốc từ động từ Latin "alloware", có nghĩa là cho phép hoặc chấp nhận. Khi vào tiếng Pháp trung đại, thuật ngữ này được viết thành "alouance", sau đó chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "allowance" được dùng để chỉ tiền được cấp phát để tiêu xài hoặc cho phép. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả các khoản trợ cấp và phê duyệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "allowance" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người học thường gặp các văn bản liên quan đến tài chính cá nhân hoặc các cuộc thảo luận về ngân sách. Trong bối cảnh học thuật, "allowance" thường được sử dụng để chỉ khoản tiền được cấp cho một cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội như thảo luận về tiền lương, trợ cấp hoặc các chính sách hỗ trợ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp