Bản dịch của từ Tolerance trong tiếng Việt

Tolerance

Noun [U/C]

Tolerance (Noun)

tˈɑlɚn̩s
tˈɑləɹn̩s
01

Khả năng hoặc sự sẵn lòng chấp nhận sự tồn tại của những quan điểm hoặc hành vi mà một người không thích hoặc không đồng tình.

The ability or willingness to tolerate the existence of opinions or behaviour that one dislikes or disagrees with.

Ví dụ

Social media platforms should promote tolerance for diverse viewpoints.

Các nền tảng truyền thông xã hội nên khuyến khích sự dung thứ cho các quan điểm đa dạng.

Educational institutions play a crucial role in fostering tolerance among students.

Các cơ sở giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự dung thứ giữa sinh viên.

Cultural diversity in society often leads to increased levels of tolerance.

Sự đa dạng văn hóa trong xã hội thường dẫn đến sự tăng cường mức độ dung thứ.

02

Mức độ biến thiên cho phép của một đại lượng quy định, đặc biệt là về kích thước của máy hoặc bộ phận.

An allowable amount of variation of a specified quantity, especially in the dimensions of a machine or part.

Ví dụ

The society promotes tolerance towards different beliefs and cultures.

Xã hội khuyến khích sự khoan dung đối với các niềm tin và văn hóa khác nhau.

In a multicultural city, tolerance is essential for peaceful coexistence.

Trong một thành phố đa văn hóa, sự khoan dung là cần thiết để sống hòa bình.

Tolerance of diversity is crucial for building harmonious communities.

Sự khoan dung đối với sự đa dạng là rất quan trọng để xây dựng cộng đồng hài hòa.

03

Khả năng chịu đựng liên tục khi phải chịu đựng một thứ gì đó như thuốc hoặc điều kiện môi trường mà không có phản ứng bất lợi.

The capacity to endure continued subjection to something such as a drug or environmental conditions without adverse reaction.

Ví dụ

The community showed great tolerance towards immigrants.

Cộng đồng đã thể hiện sự khoan dung lớn đối với người nhập cư.

Tolerance is crucial for harmony in a multicultural society.

Sự khoan dung là quan trọng cho sự hài hòa trong xã hội đa văn hóa.

Promoting tolerance can reduce conflicts among different groups.

Thúc đẩy sự khoan dung có thể giảm xung đột giữa các nhóm khác nhau.

Dạng danh từ của Tolerance (Noun)

SingularPlural

Tolerance

Tolerances

Kết hợp từ của Tolerance (Noun)

CollocationVí dụ

Degree of tolerance

Mức độ dung nạp

The degree of tolerance towards diversity shapes a harmonious society.

Mức độ dung thứ đối với sự đa dạng tạo nên một xã hội hài hòa.

Tolerance level

Mức độ khoan dung

His tolerance level towards different opinions is impressive.

Mức độ dung tha của anh ta đối với các ý kiến khác nhau rất ấn tượng.

Level of tolerance

Mức độ khoan dung

The level of tolerance towards diversity in the community is high.

Mức độ dung thứ đối với sự đa dạng trong cộng đồng rất cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tolerance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] I think people should only play dangerous sports if they have the risk to do so [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] For example, a recent study in Japan discovered that students who participate in volunteer work are more sociable, enthusiastic, and of others [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Tolerance

Không có idiom phù hợp