Bản dịch của từ Tolerance trong tiếng Việt
Tolerance
Tolerance (Noun)
Social media platforms should promote tolerance for diverse viewpoints.
Các nền tảng truyền thông xã hội nên khuyến khích sự dung thứ cho các quan điểm đa dạng.
Educational institutions play a crucial role in fostering tolerance among students.
Các cơ sở giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự dung thứ giữa sinh viên.
Cultural diversity in society often leads to increased levels of tolerance.
Sự đa dạng văn hóa trong xã hội thường dẫn đến sự tăng cường mức độ dung thứ.
The society promotes tolerance towards different beliefs and cultures.
Xã hội khuyến khích sự khoan dung đối với các niềm tin và văn hóa khác nhau.
In a multicultural city, tolerance is essential for peaceful coexistence.
Trong một thành phố đa văn hóa, sự khoan dung là cần thiết để sống hòa bình.
Tolerance of diversity is crucial for building harmonious communities.
Sự khoan dung đối với sự đa dạng là rất quan trọng để xây dựng cộng đồng hài hòa.
Khả năng chịu đựng liên tục khi phải chịu đựng một thứ gì đó như thuốc hoặc điều kiện môi trường mà không có phản ứng bất lợi.
The capacity to endure continued subjection to something such as a drug or environmental conditions without adverse reaction.
The community showed great tolerance towards immigrants.
Cộng đồng đã thể hiện sự khoan dung lớn đối với người nhập cư.
Tolerance is crucial for harmony in a multicultural society.
Sự khoan dung là quan trọng cho sự hài hòa trong xã hội đa văn hóa.
Promoting tolerance can reduce conflicts among different groups.
Thúc đẩy sự khoan dung có thể giảm xung đột giữa các nhóm khác nhau.
Dạng danh từ của Tolerance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tolerance | Tolerances |
Kết hợp từ của Tolerance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of tolerance Mức độ dung nạp | The degree of tolerance towards diversity shapes a harmonious society. Mức độ dung thứ đối với sự đa dạng tạo nên một xã hội hài hòa. |
Tolerance level Mức độ khoan dung | His tolerance level towards different opinions is impressive. Mức độ dung tha của anh ta đối với các ý kiến khác nhau rất ấn tượng. |
Level of tolerance Mức độ khoan dung | The level of tolerance towards diversity in the community is high. Mức độ dung thứ đối với sự đa dạng trong cộng đồng rất cao. |
Họ từ
Tolerance là khái niệm thể hiện sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm, văn hoá, và hành vi của người khác. Từ này không có sự khác biệt trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, được phát âm là /ˈtɒl.ə.rəns/ trong tiếng Anh Anh và /ˈtɑː.lər.əns/ trong tiếng Anh Mỹ. Tolerance thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị và đạo đức, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hòa hợp trong xã hội đa dạng.
Từ "tolerance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tolerantia", nghĩa là sự chịu đựng hay khả năng chịu đựng. Từ này được hình thành từ động từ "tolerare", nghĩa là "chịu đựng" hay "dung thứ". Trong lịch sử, khái niệm này chủ yếu liên quan đến việc chấp nhận sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo và ý kiến. Ngày nay, "tolerance" được sử dụng rộng rãi để chỉ thái độ chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng trong xã hội.
Độ phổ biến của từ "tolerance" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cho thấy sự xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa và tâm lý. Trong các bài nghe và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm khác nhau và sự chấp nhận. Trong phần đọc và viết, từ "tolerance" thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến sự đa dạng và hòa nhập xã hội. Từ này cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý, liên quan đến việc quản lý xung đột và phát triển nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp