Bản dịch của từ Tolerance trong tiếng Việt
Tolerance

Tolerance(Noun)
Khả năng chịu đựng liên tục khi phải chịu đựng một thứ gì đó như thuốc hoặc điều kiện môi trường mà không có phản ứng bất lợi.
The capacity to endure continued subjection to something such as a drug or environmental conditions without adverse reaction.
Dạng danh từ của Tolerance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tolerance | Tolerances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tolerance là khái niệm thể hiện sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm, văn hoá, và hành vi của người khác. Từ này không có sự khác biệt trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, được phát âm là /ˈtɒl.ə.rəns/ trong tiếng Anh Anh và /ˈtɑː.lər.əns/ trong tiếng Anh Mỹ. Tolerance thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị và đạo đức, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hòa hợp trong xã hội đa dạng.
Từ "tolerance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tolerantia", nghĩa là sự chịu đựng hay khả năng chịu đựng. Từ này được hình thành từ động từ "tolerare", nghĩa là "chịu đựng" hay "dung thứ". Trong lịch sử, khái niệm này chủ yếu liên quan đến việc chấp nhận sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo và ý kiến. Ngày nay, "tolerance" được sử dụng rộng rãi để chỉ thái độ chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng trong xã hội.
Độ phổ biến của từ "tolerance" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cho thấy sự xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa và tâm lý. Trong các bài nghe và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm khác nhau và sự chấp nhận. Trong phần đọc và viết, từ "tolerance" thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến sự đa dạng và hòa nhập xã hội. Từ này cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý, liên quan đến việc quản lý xung đột và phát triển nhân cách.
Họ từ
Tolerance là khái niệm thể hiện sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm, văn hoá, và hành vi của người khác. Từ này không có sự khác biệt trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, được phát âm là /ˈtɒl.ə.rəns/ trong tiếng Anh Anh và /ˈtɑː.lər.əns/ trong tiếng Anh Mỹ. Tolerance thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị và đạo đức, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hòa hợp trong xã hội đa dạng.
Từ "tolerance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tolerantia", nghĩa là sự chịu đựng hay khả năng chịu đựng. Từ này được hình thành từ động từ "tolerare", nghĩa là "chịu đựng" hay "dung thứ". Trong lịch sử, khái niệm này chủ yếu liên quan đến việc chấp nhận sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo và ý kiến. Ngày nay, "tolerance" được sử dụng rộng rãi để chỉ thái độ chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng trong xã hội.
Độ phổ biến của từ "tolerance" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cho thấy sự xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa và tâm lý. Trong các bài nghe và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm khác nhau và sự chấp nhận. Trong phần đọc và viết, từ "tolerance" thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến sự đa dạng và hòa nhập xã hội. Từ này cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý, liên quan đến việc quản lý xung đột và phát triển nhân cách.
