Bản dịch của từ Subjection trong tiếng Việt

Subjection

Noun [U/C]

Subjection (Noun)

səbdʒˈɛkʃn
səbdʒˈɛkʃn
01

Tình trạng phải chịu một cái gì đó.

The state of being subject to something.

Ví dụ

Children are under subjection to their parents in many cultures.

Trẻ em đang chịu sự chủ thể từ phụ huynh trong nhiều văn hóa.

Employees often feel the subjection of company policies in the workplace.

Nhân viên thường cảm thấy sự chủ thể của chính sách công ty tại nơi làm việc.

The subjection to peer pressure can influence teenagers' decisions significantly.

Sự chịu sự chủ thể từ áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định của tuổi teen một cách đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subjection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, admiration is and can vary depending on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Ultimately, the taste and satisfaction of a meal can be and influenced by personal preferences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] To be honest, I don’t think architecture is really a popular at university [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Firstly, people should be free to watch television programs simply to be entertained, without having to be to educational content [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020

Idiom with Subjection

Không có idiom phù hợp