Bản dịch của từ Subjection trong tiếng Việt
Subjection
Subjection (Noun)
Children are under subjection to their parents in many cultures.
Trẻ em đang chịu sự chủ thể từ phụ huynh trong nhiều văn hóa.
Employees often feel the subjection of company policies in the workplace.
Nhân viên thường cảm thấy sự chủ thể của chính sách công ty tại nơi làm việc.
The subjection to peer pressure can influence teenagers' decisions significantly.
Sự chịu sự chủ thể từ áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định của tuổi teen một cách đáng kể.
Họ từ
Từ "subjection" được định nghĩa là trạng thái hoặc hành động chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng từ một lực lượng bên ngoài, thường liên quan đến các khía cạnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "subjection" thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc học thuật, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu phân tích hoặc phê bình xã hội hơn.
Từ "subjection" xuất phát từ tiếng Latin "subiectio", có nghĩa là "sự đặt dưới". Trong tiếng Latin, "sub-" có nghĩa là "dưới" và "iacere" có nghĩa là "đặt, nằm". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh chỉ sự kiểm soát hoặc phụ thuộc, đặc biệt trong các mối quan hệ xã hội và chính trị. Hiện nay, "subjection" thường chỉ tình trạng bị kiểm soát hoặc áp bức, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó về việc "đặt dưới" quyền lực hay sự thống trị.
Từ "subjection" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói về chính trị, xã hội và lịch sử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự áp đặt quyền lực hoặc sự lệ thuộc của cá nhân hay nhóm vào một tổ chức hoặc cá nhân khác. Nó thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền tự do, bất bình đẳng và hệ thống phân cấp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp