Bản dịch của từ Certificate trong tiếng Việt
Certificate
Certificate (Noun)
She received a certificate for completing the social work training program.
Cô đã nhận được chứng chỉ hoàn thành chương trình đào tạo công tác xã hội.
He proudly displayed his certificate of recognition at the social event.
Anh ấy tự hào trưng bày giấy chứng nhận được công nhận của mình tại sự kiện xã hội.
The organization issued certificates to volunteers for their social contributions.
Tổ chức đã cấp giấy chứng nhận cho các tình nguyện viên vì những đóng góp xã hội của họ.
Một phân loại chính thức được hội đồng kiểm duyệt trao cho một bộ phim điện ảnh cho thấy sự phù hợp của nó đối với một nhóm tuổi cụ thể.
An official classification awarded to a cinema film by a board of censors indicating its suitability for a particular age group.
Receiving a certificate of merit for community service boosted her confidence.
Việc nhận được bằng khen vì hoạt động phục vụ cộng đồng đã nâng cao sự tự tin của cô.
The film was given a PG-13 certificate due to violence and language.
Bộ phim được cấp chứng chỉ PG-13 do bạo lực và ngôn ngữ.
Employers often require job candidates to provide copies of their certificates.
Nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên cung cấp bản sao chứng chỉ của họ.
Dạng danh từ của Certificate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Certificate | Certificates |
Kết hợp từ của Certificate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School certificate Bằng tốt nghiệp trường học | She received her school certificate with honors. Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp trường với học vị. |
Medical certificate Giấy chứng nhận y tế | She presented a medical certificate for her absence at work. Cô ấy đã trình bày một giấy chứng nhận y tế vì vắng mặt ở công việc. |
Birth certificate Giấy khai sinh | She needed her birth certificate for the job application. Cô ấy cần giấy khai sinh cho đơn xin việc làm. |
Death certificate Giấy chứng tử | He needed a death certificate to settle his father's estate. Anh cần một giấy chứng tử để giải quyết tài sản của cha mình. |
Digital certificate Chứng chỉ số | The digital certificate verified mary's identity on the social platform. Chứng chỉ số xác minh danh tính của mary trên mạng xã hội. |
Certificate (Verb)
She was certified as a social worker after completing her degree.
Cô ấy đã được chứng nhận là nhân viên xã hội sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.
The organization certifies volunteers with a certificate of appreciation.
Tổ chức cấp giấy chứng nhận đánh giá cao cho các tình nguyện viên.
To work in social services, you need to be certified by the state.
Để làm việc trong các dịch vụ xã hội, bạn cần phải được nhà nước chứng nhận.
Dạng động từ của Certificate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certificate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certificated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certificated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certificates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certificating |
Họ từ
Chứng chỉ (certificate) là một tài liệu chính thức xác nhận một cá nhân đã hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo hoặc đạt được một tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể chỉ định rõ hơn với các cụm từ như "certificate of completion". Chứng chỉ thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp để ghi nhận khả năng và trình độ chuyên môn của người sở hữu.
Từ "certificate" xuất phát từ động từ Latin "certificare", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "xác nhận". Latin "certus" có nghĩa là "chắc chắn" và "facere" có nghĩa là "làm". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một tài liệu chính thức xác nhận một điều gì đó, thường liên quan đến sự hoàn thành hoặc chứng nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ "certificate" liên quan mật thiết đến tính xác thực và sự công nhận, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực giáo dục, pháp lý và hành chính.
Từ "certificate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần thảo luận về bằng cấp hoặc giấy chứng nhận. Trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, "certificate" thường được sử dụng để chỉ các chứng nhận hoàn thành khóa học hoặc đào tạo, cũng như các giấy tờ chứng nhận kỹ năng chuyên môn. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến giáo dục và phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp