Bản dịch của từ Certificate trong tiếng Việt

Certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificate(Noun)

sˈeət`ɪfˌɪkeɪt
seɪˈt`Ifəkeɪt
01

Một tài liệu được phát hành bởi một cơ quan có thẩm quyền, cấp cho một bằng cấp hoặc danh hiệu.

A document issued by a recognized authority conferring a qualification or title

Ví dụ
02

Một tài liệu chính thức xác nhận một sự kiện nhất định như sinh hoặc kết hôn.

An official document attesting a certain fact such as a birth or marriage

Ví dụ
03

Một tuyên bố hoặc bằng chứng về điều gì đó

A statement or evidence of something

Ví dụ