Bản dịch của từ Certificate trong tiếng Việt

Certificate

Noun [U/C] Verb

Certificate (Noun)

sɚtˈɪfɪkət
səɹtˈɪfɪkət
01

Một tài liệu chính thức chứng thực một sự thật.

An official document attesting a fact.

Ví dụ

She received a certificate for completing the social work training program.

Cô đã nhận được chứng chỉ hoàn thành chương trình đào tạo công tác xã hội.

He proudly displayed his certificate of recognition at the social event.

Anh ấy tự hào trưng bày giấy chứng nhận được công nhận của mình tại sự kiện xã hội.

The organization issued certificates to volunteers for their social contributions.

Tổ chức đã cấp giấy chứng nhận cho các tình nguyện viên vì những đóng góp xã hội của họ.

02

Một phân loại chính thức được hội đồng kiểm duyệt trao cho một bộ phim điện ảnh cho thấy sự phù hợp của nó đối với một nhóm tuổi cụ thể.

An official classification awarded to a cinema film by a board of censors indicating its suitability for a particular age group.

Ví dụ

Receiving a certificate of merit for community service boosted her confidence.

Việc nhận được bằng khen vì hoạt động phục vụ cộng đồng đã nâng cao sự tự tin của cô.

The film was given a PG-13 certificate due to violence and language.

Bộ phim được cấp chứng chỉ PG-13 do bạo lực và ngôn ngữ.

Employers often require job candidates to provide copies of their certificates.

Nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên cung cấp bản sao chứng chỉ của họ.

Dạng danh từ của Certificate (Noun)

SingularPlural

Certificate

Certificates

Kết hợp từ của Certificate (Noun)

CollocationVí dụ

School certificate

Bằng tốt nghiệp trường học

She received her school certificate with honors.

Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp trường với học vị.

Medical certificate

Giấy chứng nhận y tế

She presented a medical certificate for her absence at work.

Cô ấy đã trình bày một giấy chứng nhận y tế vì vắng mặt ở công việc.

Birth certificate

Giấy khai sinh

She needed her birth certificate for the job application.

Cô ấy cần giấy khai sinh cho đơn xin việc làm.

Death certificate

Giấy chứng tử

He needed a death certificate to settle his father's estate.

Anh cần một giấy chứng tử để giải quyết tài sản của cha mình.

Digital certificate

Chứng chỉ số

The digital certificate verified mary's identity on the social platform.

Chứng chỉ số xác minh danh tính của mary trên mạng xã hội.

Certificate (Verb)

sɚtˈɪfɪkət
səɹtˈɪfɪkət
01

Cung cấp hoặc chứng thực trong một tài liệu chính thức.

Provide with or attest in an official document.

Ví dụ

She was certified as a social worker after completing her degree.

Cô ấy đã được chứng nhận là nhân viên xã hội sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.

The organization certifies volunteers with a certificate of appreciation.

Tổ chức cấp giấy chứng nhận đánh giá cao cho các tình nguyện viên.

To work in social services, you need to be certified by the state.

Để làm việc trong các dịch vụ xã hội, bạn cần phải được nhà nước chứng nhận.

Dạng động từ của Certificate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certificate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certificated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certificated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certificates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certificating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certificate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents valid for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Certificate

Không có idiom phù hợp