Bản dịch của từ Attesting trong tiếng Việt
Attesting
Attesting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chứng thực.
Present participle and gerund of attest.
The survey results are attesting to the community's need for better services.
Kết quả khảo sát đang chứng minh nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ tốt hơn.
Many residents are not attesting to the effectiveness of the new programs.
Nhiều cư dân không đang chứng minh tính hiệu quả của các chương trình mới.
Are the citizens attesting to the changes in local government policies?
Công dân có đang chứng minh những thay đổi trong chính sách địa phương không?
Dạng động từ của Attesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attesting |