Bản dịch của từ Attesting trong tiếng Việt

Attesting

Verb

Attesting (Verb)

ətˈɛstɪŋ
ətˈɛstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chứng thực.

Present participle and gerund of attest.

Ví dụ

The survey results are attesting to the community's need for better services.

Kết quả khảo sát đang chứng minh nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ tốt hơn.

Many residents are not attesting to the effectiveness of the new programs.

Nhiều cư dân không đang chứng minh tính hiệu quả của các chương trình mới.

Are the citizens attesting to the changes in local government policies?

Công dân có đang chứng minh những thay đổi trong chính sách địa phương không?

Dạng động từ của Attesting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attesting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attesting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attesting

Không có idiom phù hợp