Bản dịch của từ Attesting trong tiếng Việt
Attesting
Attesting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chứng thực.
Present participle and gerund of attest.
The survey results are attesting to the community's need for better services.
Kết quả khảo sát đang chứng minh nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ tốt hơn.
Many residents are not attesting to the effectiveness of the new programs.
Nhiều cư dân không đang chứng minh tính hiệu quả của các chương trình mới.
Are the citizens attesting to the changes in local government policies?
Công dân có đang chứng minh những thay đổi trong chính sách địa phương không?
Dạng động từ của Attesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attesting |
Họ từ
Từ "attesting" xuất phát từ động từ "attest", có nghĩa là chứng thực hoặc xác nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "attesting" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ việc cung cấp bằng chứng hoặc chứng nhận sự thật. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về viết và nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, một số âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau.
Từ “attesting” có nguồn gốc từ gốc Latin “testari,” có nghĩa là “làm chứng” hoặc “xác nhận.” Giai đoạn đầu, từ này được sử dụng trong văn phạm La Mã để chỉ hành động chứng thực hay xác nhận thông tin. Với sự phát triển ngôn ngữ, “attesting” dần dần được mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào liên quan đến việc xác nhận tính đúng đắn hay hợp pháp của một điều gì đó, giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và học thuật hiện nay.
Từ "attesting" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chính là giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến chứng nhận hoặc xác thực thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "attesting" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính, khi đề cập đến việc xác thực tính xác thực của tài liệu hoặc chứng nhận một sự kiện nào đó.