Bản dịch của từ Affirm trong tiếng Việt
Affirm
Affirm (Verb)
Đề nghị (ai đó) hỗ trợ hoặc khuyến khích về mặt tinh thần.
Friends affirm each other during tough times.
Bạn bè động viên nhau trong những lúc khó khăn.
Communities affirm unity through collective actions.
Cộng đồng khẳng định sự đoàn kết thông qua hành động tập thể.
Support groups affirm individuals struggling with mental health.
Nhóm hỗ trợ khuyến khích cá nhân đang vật lộn với sức khỏe tâm thần.
Nêu rõ ràng hoặc công khai.
She affirmed her support for the social movement.
Cô ấy khẳng định ủng hộ phong trào xã hội.
The activist affirmed the importance of community involvement.
Nhà hoạt động khẳng định tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
He affirms his commitment to promoting social equality.
Anh ấy khẳng định cam kết của mình trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Affirm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affirming |
Họ từ
Từ "affirm" mang nghĩa khẳng định hoặc xác nhận điều gì đó là đúng, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, tâm lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "affirm" thường gặp trong các cuộc họp hoặc tuyên bố chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh cá nhân hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "affirm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "affirmare", trong đó "ad-" mang nghĩa là "đến" và "firmare" có nghĩa là "củng cố" hoặc "làm chắc chắn". Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc khẳng định, xác nhận hoặc củng cố sự thật nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "affirm" thường được sử dụng để chỉ việc tuyên bố một cách mạnh mẽ hoặc bày tỏ sự đồng ý, phản ánh sự chắc chắn và kiên định trong ý kiến.
Từ "affirm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể cần bày tỏ quan điểm hoặc khẳng định thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong báo cáo nghiên cứu, tuyên bố pháp lý, hoặc cuộc thảo luận học thuật, nhằm nhấn mạnh sự khẳng định hoặc xác nhận một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp