Bản dịch của từ Uphold trong tiếng Việt
Uphold
Uphold (Verb)
She upholds her friend's decision to pursue higher education.
Cô ấy ủng hộ quyết định của bạn bè cô ấy theo đuổi giáo dục cao hơn.
The community upholds traditional values through cultural events.
Cộng đồng ủng hộ giá trị truyền thống thông qua sự kiện văn hóa.
The organization upholds equality by promoting diversity in the workplace.
Tổ chức ủng hộ bình đẳng bằng cách thúc đẩy đa dạng ở nơi làm việc.
Dạng động từ của Uphold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uphold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upheld |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upheld |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upholds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upholding |
Kết hợp từ của Uphold (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Promise to uphold Hứa tuân thủ | He promised to uphold the community values. Anh ấy hứa sẽ duy trì các giá trị cộng đồng. |
Have a duty to uphold Có nghĩa vụ phải thực hiện | Parents have a duty to uphold moral values in society. Phụ huynh có nhiệm vụ duy trì giá trị đạo đức trong xã hội. |
Vote to uphold Bỏ phiếu để duy trì | Citizens vote to uphold community values. Công dân bỏ phiếu để ủng hộ các giá trị cộng đồng. |
Be determined to uphold Quyết tâm duy trì | She is determined to uphold social justice in her community. Cô ấy quyết tâm bảo vệ công bằng xã hội trong cộng đồng của mình. |
Seek to uphold Nỗ lực duy trì | They seek to uphold equality in all social interactions. Họ cố gắng duy trì sự bình đẳng trong tất cả các tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "uphold" có nghĩa là duy trì, bảo vệ hoặc hỗ trợ một nguyên tắc, luật lệ hay quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. "Uphold" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "uphold" xuất phát từ tiếng Anh có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Đức cổ "ūp" (lên trên) và "haldan" (giữ, hỗ trợ). Cấu trúc của từ phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về việc duy trì và bảo vệ điều gì đó. Trong lịch sử, "uphold" được sử dụng để chỉ việc duy trì các giá trị, nguyên tắc hay luật pháp. Ngày nay, từ này được hiểu là ủng hộ, bảo vệ một quan điểm, niềm tin hoặc quy định, phù hợp với bản chất của nguồn gốc từ này.
Từ "uphold" là một động từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm, giá trị hay tiêu chuẩn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc các bài luận về đạo đức. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "uphold" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các nguyên tắc luật pháp, quyền con người, hoặc giá trị xã hội, thể hiện sự bảo vệ và duy trì những điều chính đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp