ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Uphold
Nâng lên hoặc đưa lên
To lift or elevate
Duy trì một phong tục hoặc thói quen được thực hiện
To keep a custom or practice in force
Duy trì hoặc hỗ trợ khi đối mặt với khả năng bị phản đối hoặc khó khăn.
To maintain or support in the face of possible opposition or difficulty