Bản dịch của từ Elevate trong tiếng Việt

Elevate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elevate (Verb)

ˈɛləvˌeit
ˈɛləvˌeit
01

Nâng hoặc nâng (vật gì đó) lên vị trí cao hơn.

Raise or lift something to a higher position.

Ví dụ

The charity event aims to elevate funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm tăng số tiền quyên góp cho người vô gia cư.

Volunteers work together to elevate awareness about mental health issues.

Tình nguyện viên cùng nhau nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Education is essential to elevate individuals out of poverty.

Giáo dục là điều quan trọng để nâng cao đời sống cá nhân thoát khỏi nghèo đói.

02

Nâng lên một mức độ quan trọng hơn hoặc ấn tượng hơn.

Raise to a more important or impressive level.

Ví dụ

The charity event aims to elevate awareness of poverty issues.

Sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề nghèo đói.

She hopes to elevate her social status by joining prestigious clubs.

Cô ấy hy vọng nâng cao địa vị xã hội bằng cách tham gia các câu lạc bộ danh tiếng.

The government's new policy aims to elevate living standards nationwide.

Chính sách mới của chính phủ nhằm mục tiêu nâng cao mức sống trên toàn quốc.

Dạng động từ của Elevate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elevate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elevated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elevated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elevates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elevating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elevate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Also, it can your mood and energy levels and even enhance the quality of your sleep [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave decelerates and in height, intensifying its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have extended life expectancy and the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] I am in complete agreement with this view, as I believe the unparalleled advancements in technology and social welfare have significantly our way of living [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Elevate

Không có idiom phù hợp