Bản dịch của từ Elevate trong tiếng Việt
Elevate
Elevate (Verb)
The charity event aims to elevate funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm tăng số tiền quyên góp cho người vô gia cư.
Volunteers work together to elevate awareness about mental health issues.
Tình nguyện viên cùng nhau nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Education is essential to elevate individuals out of poverty.
Giáo dục là điều quan trọng để nâng cao đời sống cá nhân thoát khỏi nghèo đói.
Nâng lên một mức độ quan trọng hơn hoặc ấn tượng hơn.
Raise to a more important or impressive level.
The charity event aims to elevate awareness of poverty issues.
Sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề nghèo đói.
She hopes to elevate her social status by joining prestigious clubs.
Cô ấy hy vọng nâng cao địa vị xã hội bằng cách tham gia các câu lạc bộ danh tiếng.
The government's new policy aims to elevate living standards nationwide.
Chính sách mới của chính phủ nhằm mục tiêu nâng cao mức sống trên toàn quốc.
Dạng động từ của Elevate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elevate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elevated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elevated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elevates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elevating |
Họ từ
Từ "elevate" có nghĩa là nâng cao hoặc làm tăng trưởng về một mức độ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Elevate" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và phát triển cá nhân, nhằm thể hiện việc nâng cao chất lượng hoặc tình trạng của một đối tượng nào đó.
Từ "elevate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elevare", bao gồm tiền tố "e-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "levare", có nghĩa là "nâng lên". Xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này ban đầu mang ý nghĩa vật lý là nâng cao một vật thể lên vị trí cao hơn. Hiện nay, "elevate" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các tình huống trừu tượng như nâng cao tâm trạng, tình trạng hoặc giá trị, thể hiện sự phát triển và tiến bộ.
Từ "elevate" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả sự cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, y tế và cuộc sống hàng ngày. Trong những tình huống thông dụng, "elevate" thường được sử dụng để diễn tả việc nâng cao tinh thần, mức độ hoặc tiêu chuẩn, như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp