Bản dịch của từ Confirm trong tiếng Việt

Confirm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confirm (Verb)

kn̩fˈɝm
kn̩fˈɝɹm
01

Thiết lập sự thật hoặc tính đúng đắn của (điều mà trước đây được tin hoặc nghi ngờ là đúng)

Establish the truth or correctness of (something previously believed or suspected to be the case)

Ví dụ

She confirmed her attendance at the charity event.

Cô ấy xác nhận việc tham dự sự kiện từ thiện.

The company confirmed the partnership with a press release.

Công ty xác nhận mối hợp tác bằng thông cáo báo chí.

He confirmed the reservation for two at the restaurant.

Anh ấy xác nhận đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng.

02

Thực hiện nghi thức xác nhận tôn giáo.

Administer the religious rite of confirmation to.

Ví dụ

The bishop will confirm the candidates during the ceremony.

Giám mục sẽ xác nhận các ứng cử viên trong buổi lễ.

She confirmed her faith by receiving the sacrament of confirmation.

Cô ấy xác nhận đức tin bằng việc nhận bí tích rửa tội.

The priest confirmed the children as full members of the church.

Thầy tu xác nhận các em nhỏ là thành viên đầy đủ của nhà thờ.

Dạng động từ của Confirm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confirm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confirmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confirmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confirms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confirming

Kết hợp từ của Confirm (Verb)

CollocationVí dụ

Tend to confirm

Có xu hướng xác nhận

Studies tend to confirm the positive impact of social media.

Các nghiên cứu có xu hướng xác nhận tác động tích cực của truyền thông xã hội.

Could confirm

Có thể xác nhận

Witnesses could confirm the social event's success with photos.

Những nhân chứng có thể xác nhận sự thành công của sự kiện xã hội bằng hình ảnh.

Can confirm

Có thể xác nhận

I can confirm that sarah will attend the social event.

Tôi có thể xác nhận rằng sarah sẽ tham gia sự kiện xã hội.

Seem to confirm

Dường như xác nhận

The recent studies seem to confirm the social impact of technology.

Các nghiên cứu gần đây dường như xác nhận tác động xã hội của công nghệ.

Appear to confirm

Dường như xác nhận

The study results appear to confirm the social media impact.

Kết quả nghiên cứu dường như xác nhận tác động của mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confirm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in tears when I received an email that was sent to me to my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Confirm

Không có idiom phù hợp