Bản dịch của từ Confirm trong tiếng Việt
Confirm
Confirm (Verb)
Thiết lập sự thật hoặc tính đúng đắn của (điều mà trước đây được tin hoặc nghi ngờ là đúng)
Establish the truth or correctness of (something previously believed or suspected to be the case)
She confirmed her attendance at the charity event.
Cô ấy xác nhận việc tham dự sự kiện từ thiện.
The company confirmed the partnership with a press release.
Công ty xác nhận mối hợp tác bằng thông cáo báo chí.
He confirmed the reservation for two at the restaurant.
Anh ấy xác nhận đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng.
Thực hiện nghi thức xác nhận tôn giáo.
Administer the religious rite of confirmation to.
The bishop will confirm the candidates during the ceremony.
Giám mục sẽ xác nhận các ứng cử viên trong buổi lễ.
She confirmed her faith by receiving the sacrament of confirmation.
Cô ấy xác nhận đức tin bằng việc nhận bí tích rửa tội.
The priest confirmed the children as full members of the church.
Thầy tu xác nhận các em nhỏ là thành viên đầy đủ của nhà thờ.
Dạng động từ của Confirm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Kết hợp từ của Confirm (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to confirm Có xu hướng xác nhận | Studies tend to confirm the positive impact of social media. Các nghiên cứu có xu hướng xác nhận tác động tích cực của truyền thông xã hội. |
Could confirm Có thể xác nhận | Witnesses could confirm the social event's success with photos. Những nhân chứng có thể xác nhận sự thành công của sự kiện xã hội bằng hình ảnh. |
Can confirm Có thể xác nhận | I can confirm that sarah will attend the social event. Tôi có thể xác nhận rằng sarah sẽ tham gia sự kiện xã hội. |
Seem to confirm Dường như xác nhận | The recent studies seem to confirm the social impact of technology. Các nghiên cứu gần đây dường như xác nhận tác động xã hội của công nghệ. |
Appear to confirm Dường như xác nhận | The study results appear to confirm the social media impact. Kết quả nghiên cứu dường như xác nhận tác động của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "confirm" có nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực một thông tin, sự kiện hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn giữ nguyên âm sắc cơ bản. "Confirm" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong các giao tiếp thương mại hoặc pháp lý.
Từ "confirm" bắt nguồn từ tiếng La tinh "confirmare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "làm cho vững chắc". "Confirmare" được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "firmare" (củng cố). Qua lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ hành động xác nhận, củng cố một sự thật hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc xác nhận thông tin, quyết định hoặc sự thật, thể hiện tính chính xác và giá trị của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "confirm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc xác nhận thông tin, ý kiến hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như xác nhận cuộc hẹn, thông báo hoặc kết quả nghiên cứu. Sự chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng từ "confirm" là cần thiết để đảm bảo hiểu biết lẫn nhau trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp