Bản dịch của từ Confirm trong tiếng Việt
Confirm
Confirm(Verb)
Thực hiện nghi thức xác nhận tôn giáo.
Administer the religious rite of confirmation to.
Thiết lập sự thật hoặc tính đúng đắn của (điều mà trước đây được tin hoặc nghi ngờ là đúng)
Establish the truth or correctness of (something previously believed or suspected to be the case)
Từ "confirm" có nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực một thông tin, sự kiện hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn giữ nguyên âm sắc cơ bản. "Confirm" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong các giao tiếp thương mại hoặc pháp lý.
Từ "confirm" bắt nguồn từ tiếng La tinh "confirmare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "làm cho vững chắc". "Confirmare" được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "firmare" (củng cố). Qua lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ hành động xác nhận, củng cố một sự thật hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc xác nhận thông tin, quyết định hoặc sự thật, thể hiện tính chính xác và giá trị của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "confirm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc xác nhận thông tin, ý kiến hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như xác nhận cuộc hẹn, thông báo hoặc kết quả nghiên cứu. Sự chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng từ "confirm" là cần thiết để đảm bảo hiểu biết lẫn nhau trong giao tiếp.
