Bản dịch của từ Defend trong tiếng Việt
Defend
Defend (Verb)
She defended her friend during the argument.
Cô ấy bảo vệ bạn mình trong cuộc tranh luận.
The lawyer defended the innocent man in court.
Luật sư bảo vệ người đàn ông vô tội trong tòa án.
He defended his beliefs in the face of criticism.
Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình trước sự phê phán.
Lawyers defend their clients in court during legal proceedings.
Luật sư bảo vệ khách hàng của họ tại tòa trong quá trình pháp lý.
Advocates defend human rights through public awareness campaigns and legal actions.
Người ủng hộ bảo vệ quyền con người thông qua các chiến dịch tăng cường nhận thức công cộng và hành động pháp lý.
Volunteers defend the environment by organizing clean-up events in local communities.
Tình nguyện viên bảo vệ môi trường bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp ở cộng đồng địa phương.
She defended her friend from bullies at school.
Cô ấy bảo vệ bạn của mình khỏi bọn bắt nạt ở trường.
The lawyer defended the innocent man in court.
Luật sư bảo vệ người đàn ông vô tội trong tòa án.
Parents defend their children from potential dangers.
Phụ huynh bảo vệ con cái khỏi nguy cơ tiềm ẩn.
Dạng động từ của Defend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defending |
Kết hợp từ của Defend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Defend valiantly Bảo vệ dũng cảm | She defended valiantly against cyberbullying. Cô ấy đã bảo vệ mạnh mẽ chống lại bạo lực trực tuyến. |
Defend adequately Bảo vệ đầy đủ | She defended her opinion adequately during the debate. Cô ấy đã bảo vệ quan điểm của mình một cách đầy đủ trong cuộc tranh luận. |
Defend publicly Bảo vệ công khai | She defended her friend publicly during the school assembly. Cô ấy đã bảo vệ bạn của mình công khai trong buổi tổng duyệt của trường. |
Defend robustly Bảo vệ mạnh mẽ | She defended her opinion robustly during the debate. Cô ấy đã bảo vệ quan điểm mạnh mẽ trong cuộc tranh luận. |
Defend vigorously Bảo vệ mạnh mẽ | She defended her friend vigorously during the argument. Cô ấy đã bảo vệ bạn mình mạnh mẽ trong cuộc tranh luận. |
Họ từ
Từ "defend" trong tiếng Anh có nghĩa là bảo vệ hoặc bênh vực một đối tượng, ý kiến hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với giọng Anh Mỹ thường nhấn ngữ điệu mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý, thể thao và giao tiếp hàng ngày để chỉ việc bảo vệ một lập luận hoặc vị trí.
Từ "defend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defendere", bao gồm tiền tố "de-" (từ) và động từ "fendere" (đánh). "Defendere" mang nghĩa bảo vệ, che chở. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào tiếng Pháp và cuối cùng là tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ngày nay, "defend" được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ một cá nhân, ý tưởng hoặc một quyền lợi, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc nghĩa bảo vệ của nó.
Từ "defend" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong các ngữ cảnh liên quan đến luận luận, tranh biện và bảo vệ quan điểm, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống pháp lý, thể thao và quân sự, khi nói đến việc bảo vệ một vị trí, quan điểm hoặc cá nhân khỏi chỉ trích hoặc tấn công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp