Bản dịch của từ Defend trong tiếng Việt

Defend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defend (Verb)

dɪfˈɛnd
dɪfˈɛnd
01

(trong thể thao) bảo vệ khung thành hoặc khung thành của một người thay vì cố gắng ghi bàn vào lưới đối thủ.

(in sport) protect one's goal or wicket rather than attempt to score against one's opponents.

Ví dụ

She defended her friend during the argument.

Cô ấy bảo vệ bạn mình trong cuộc tranh luận.

The lawyer defended the innocent man in court.

Luật sư bảo vệ người đàn ông vô tội trong tòa án.

He defended his beliefs in the face of criticism.

Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình trước sự phê phán.

02

Tiến hành vụ án cho (bên bị buộc tội, bị kiện) trong vụ án.

Conduct the case for (the party being accused or sued) in a lawsuit.

Ví dụ

Lawyers defend their clients in court during legal proceedings.

Luật sư bảo vệ khách hàng của họ tại tòa trong quá trình pháp lý.

Advocates defend human rights through public awareness campaigns and legal actions.

Người ủng hộ bảo vệ quyền con người thông qua các chiến dịch tăng cường nhận thức công cộng và hành động pháp lý.

Volunteers defend the environment by organizing clean-up events in local communities.

Tình nguyện viên bảo vệ môi trường bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp ở cộng đồng địa phương.

03

Chống lại một cuộc tấn công vào (ai đó hoặc cái gì đó); bảo vệ khỏi bị tổn hại hoặc nguy hiểm.

Resist an attack made on (someone or something); protect from harm or danger.

Ví dụ

She defended her friend from bullies at school.

Cô ấy bảo vệ bạn của mình khỏi bọn bắt nạt ở trường.

The lawyer defended the innocent man in court.

Luật sư bảo vệ người đàn ông vô tội trong tòa án.

Parents defend their children from potential dangers.

Phụ huynh bảo vệ con cái khỏi nguy cơ tiềm ẩn.

Dạng động từ của Defend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defending

Kết hợp từ của Defend (Verb)

CollocationVí dụ

Defend valiantly

Bảo vệ dũng cảm

She defended valiantly against cyberbullying.

Cô ấy đã bảo vệ mạnh mẽ chống lại bạo lực trực tuyến.

Defend adequately

Bảo vệ đầy đủ

She defended her opinion adequately during the debate.

Cô ấy đã bảo vệ quan điểm của mình một cách đầy đủ trong cuộc tranh luận.

Defend publicly

Bảo vệ công khai

She defended her friend publicly during the school assembly.

Cô ấy đã bảo vệ bạn của mình công khai trong buổi tổng duyệt của trường.

Defend robustly

Bảo vệ mạnh mẽ

She defended her opinion robustly during the debate.

Cô ấy đã bảo vệ quan điểm mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

Defend vigorously

Bảo vệ mạnh mẽ

She defended her friend vigorously during the argument.

Cô ấy đã bảo vệ bạn mình mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our society is too complex and interconnected to against all possible threats [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] However, when a criminal breaks into their home and attempts to murder them with a dangerous weapon, they are unable to themselves effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their ancestors their land against outside intruders and reclaimed sovereignty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Defend

Không có idiom phù hợp