Bản dịch của từ Wicket trong tiếng Việt
Wicket
Wicket (Noun)
The cricket ball hit the wicket, and the batsman was out.
Quả bóng cricket đập vào wicket, và người đánh bóng bị out.
The bowler missed the wicket, so the batsman continued to play.
Người ném bóng không đánh trúng wicket, vì vậy người đánh bóng tiếp tục chơi.
Did the ball knock over the wicket during the cricket match?
Liệu quả bóng có đánh đổ wicket trong trận cricket không?
The wicket to the exclusive club was guarded by a security officer.
Cửa nhỏ đến câu lạc bộ độc quyền được bảo vệ bởi một nhân viên an ninh.
There was no wicket at the entrance, only a grand entrance door.
Không có cửa nhỏ ở lối vào, chỉ có một cánh cửa lớn.
Is the wicket open for everyone during the charity event?
Cửa nhỏ mở cho mọi người trong sự kiện từ thiện không?
The children played croquet and tried to hit the wicket.
Các em bé chơi cờ vua và cố gắng đánh vào cửa cờ.
She missed hitting the wicket, so she lost the game.
Cô ấy đã bỏ lỡ đánh vào cửa cờ, vì vậy cô ấy đã thua trò chơi.
Did you manage to pass through the wicket in the game?
Bạn có đủ khả năng đi qua cửa cờ trong trò chơi không?
Dạng danh từ của Wicket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wicket | Wickets |
Họ từ
Từ "wicket" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một cấu trúc nhỏ trong một sân bóng cricket, dùng để thiết lập vị trí cho người chơi đánh bóng và cầu thủ ném bóng. "Wicket" cũng có thể chỉ một cửa nhỏ trong một hàng rào hoặc cánh cửa an ninh, thường được sử dụng để kiểm soát luồng người qua lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng ở một số ngữ cảnh, "wicket" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh liên quan đến cricket, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít nhấn mạnh khía cạnh thể thao này.
Từ "wicket" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wic" có nghĩa là "cửa nhỏ" hoặc "lối đi". Trong tiếng Latin, "vicus" có nghĩa là "khu phố" hay "đường phố", thể hiện ý nghĩa về một điểm truy cập hay lối vào. Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong cricket, để chỉ vị trí của người đánh bóng. Hiện nay, "wicket" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như hạ tầng và giao thông, với nghĩa chỉ một lối vào được kiểm soát hoặc một điểm truy cập.
Từ "wicket" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là cricket, và không phổ biến trong các phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các môn thể thao hoặc sự kiện thể thao liên quan đến cricket. Trong IELTS Writing và Reading, từ "wicket" có thể được đề cập trong các bài viết về thể thao hoặc văn hóa thể thao, mặc dù không phải là thuật ngữ chủ yếu. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ cột và lưới trong cricket, thể hiện vai trò quan trọng trong luật chơi của môn thể thao này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp