Bản dịch của từ Croquet trong tiếng Việt
Croquet
Croquet (Noun)
We often play croquet in the park on weekends.
Chúng tôi thường chơi croquet ở công viên vào cuối tuần.
She doesn't enjoy playing croquet because it's too competitive.
Cô ấy không thích chơi croquet vì nó quá cạnh tranh.
Do you know the rules of croquet for the upcoming tournament?
Bạn có biết luật chơi croquet cho giải đấu sắp tới không?
Dạng danh từ của Croquet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Croquet | Croquets |
Croquet (Verb)
Đánh đuổi (bóng của đối phương) bằng cách giữ quả bóng của mình chống lại nó và dùng vồ đánh vào quả bóng đó. người chơi được quyền làm điều này sau khi bóng của họ chạm vào đối phương.
Drive away an opponents ball by holding ones own ball against it and striking this with the mallet a player is entitled to do this after their ball has struck an opponents.
Players can croquet their opponent's ball after their ball hits first.
Người chơi có thể đẩy bóng đối thủ sau khi bóng của họ đến trước.
Don't forget to croquet your opponent's ball for an advantage in the game.
Đừng quên đẩy bóng đối thủ để có lợi thế trong trò chơi.
Can players croquet their opponent's ball before their own ball hits?
Người chơi có thể đẩy bóng đối thủ trước khi bóng của họ đến không?
Họ từ
Croquet là một môn thể thao ngoài trời, trong đó người chơi sử dụng gậy để đánh quả bóng qua các cọc được cắm ở vị trí xác định trên sân cỏ. Môn này có nguồn gốc từ châu Âu thế kỷ 19 và thường được chơi theo dạng cá nhân hoặc đội. Trong tiếng Anh, "croquet" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "croquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ “crocquer" có nghĩa là "cắn", với hình ảnh thể hiện việc gõ bóng vào các cột. Được ghi nhận lần đầu tiên ở Anh vào giữa thế kỷ 19, trò chơi này nhanh chóng trở nên phổ biến trong tầng lớp quý tộc. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến trò chơi dùng gậy để đánh bóng qua các cọc, phản ánh cách thức chơi và tính chất cạnh tranh đặc trưng.
Từ "croquet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một môn thể thao ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao giải trí hoặc các hoạt động xã hội, đặc biệt trong các bối cảnh văn hóa hoặc sự kiện ngoài trời sang trọng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp