Bản dịch của từ Mallet trong tiếng Việt
Mallet
Mallet (Noun)
The carpenter used a mallet to shape the wooden sculpture.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái búa gỗ để tạo hình điêu khắc.
Many people do not know how to properly use a mallet.
Nhiều người không biết cách sử dụng búa gỗ đúng cách.
Did the artist choose a mallet for the project?
Nghệ sĩ có chọn búa gỗ cho dự án không?
Dạng danh từ của Mallet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mallet | Mallets |
Họ từ
Mallet là một danh từ chỉ dụng cụ cầm tay được sử dụng để đánh, thường có đầu nặng bằng gỗ, cao su hoặc vật liệu tổng hợp. Dụng cụ này phổ biến trong các hoạt động như chơi thể thao (ví dụ: polo) và nghệ thuật (ví dụ: làm gốm). Trong tiếng Anh, "mallet" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Từ "mallet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mallete", từ "mal" có nghĩa là "cái chày". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mālum", vốn mang nghĩa là "cái đánh". Xuất hiện vào thế kỷ 14, "mallet" được sử dụng để chỉ một loại dụng cụ thường thấy trong các ngành thủ công hoặc thể thao, nhằm mục đích tạo ra lực tác động mà không làm hỏng bề mặt vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với chức năng ban đầu của nó.
Từ "mallet" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc chỉ liên quan đến các hoạt động thủ công mỹ nghệ, thể thao (như môn cầu lông) hoặc âm nhạc (như nhạc cụ bộ gõ). Trong những tình huống giao tiếp thông dụng, từ này được dùng để chỉ dụng cụ có đầu lớn, phục vụ cho việc tác động lên vật thể mà không gây hư hại bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp