Bản dịch của từ Lawn trong tiếng Việt
Lawn
Lawn (Noun)
Children were playing on the lush lawn in the park.
Trẻ em đang chơi trên bãi cỏ xanh tươi trong công viên.
The neighbors gathered for a picnic on the community lawn.
Hàng xóm tụ tập để đi picnic trên bãi cỏ cộng đồng.
The wedding ceremony took place on the beautifully decorated lawn.
Lễ cưới diễn ra trên bãi cỏ được trang trí đẹp mắt.
Dạng danh từ của Lawn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lawn | Lawns |
Kết hợp từ của Lawn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Neat lawn Bãi cỏ gọn gàng | The neighborhood organized a competition for the neatest lawn. Hàng xóm tổ chức một cuộc thi cho bãi cỏ sạch sẽ nhất. |
Overgrown lawn Bãi cỏ mọc um tùm | The overgrown lawn in sarah's yard needed immediate attention. Cánh đồng cỏ mọc dày ở sân nhà của sarah cần chú ý ngay. |
Well-tended lawn Bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận | The community picnic was held on a well-tended lawn. Cuộc dã ngoại cộng đồng được tổ chức trên một bãi cỏ được chăm sóc tốt. |
Front lawn Sân trước nhà | Children play on the front lawn after school. Trẻ em chơi trên bãi cỏ trước nhà sau giờ học. |
Manicured lawn Sân cỏ được chăm sóc cẩn thận | The picnic on the manicured lawn was delightful. Buổi dã ngoại trên bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận rất thú vị. |
Lawn (Noun Countable)
The lawn at the park was perfectly manicured for the picnic.
Bãi cỏ ở công viên được chăm sóc hoàn hảo cho buổi dã ngoại.
Children played tag on the lush green lawn during the festival.
Trẻ em chơi đuổi nhau trên bãi cỏ xanh tươi trong lễ hội.
The wedding ceremony took place on the elegant lawn of the estate.
Lễ cưới diễn ra trên bãi cỏ thanh lịch của biệt thự.
Kết hợp từ của Lawn (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overgrown lawn Bãi cỏ mọc dại | The abandoned house had an overgrown lawn filled with weeds. Ngôi nhà bị bỏ hoang có một mảnh cỏ dại mọc um tùm. |
Well-tended lawn Bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận | The well-tended lawn in john's backyard impressed all the neighbors. Bãi cỏ được chăm sóc tốt ở sân sau của john ấn tượng với tất cả hàng xóm. |
Front lawn Sân trước nhà | Children play on the front lawn in the neighborhood. Trẻ em chơi trên bãi cỏ trước nhà ở khu phố. |
Back lawn Sân sau | Children play on the back lawn during the neighborhood picnic. Trẻ em chơi trên bãi cỏ sau trong buổi picnic hàng xóm. |
Neat lawn Sân gọn gàng | The community organized a picnic on the neat lawn. Cộng đồng tổ chức picnic trên bãi cỏ gọn gàng. |
Họ từ
Từ "lawn" có nghĩa là khu vực cỏ được cắt tỉa gọn gàng, thường thấy trong các khu vườn, công viên hoặc sân của các tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường ám chỉ đến những khu vực cỏ xanh mướt được chăm sóc kỹ lưỡng. Ở tiếng Anh Anh, từ "lawn" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tác dụng thẩm mỹ. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "lawn" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "launde", có nghĩa là "bãi cỏ" hoặc "đất trống". Từ này được hình thành từ gốc Latin "landa", chỉ những vùng đất bằng phẳng có cỏ mọc. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "lawn" đã được mở rộng để chỉ những khu vực được cắt tỉa cẩn thận và thường được sử dụng trong cảnh quan của vườn hoặc công viên, phản ánh giá trị thẩm mỹ trong thiết kế cảnh quan hiện đại.
Từ "lawn" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi các chủ đề liên quan đến môi trường sống, cảnh quan hoặc các hoạt động ngoài trời được đề cập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc phong cảnh, quản lý cây xanh và các sự kiện ngoài trời như tiệc BBQ hoặc picnic. Sự phổ biến của từ "lawn" phản ánh sự chú trọng vào việc tạo lập không gian xanh trong môi trường đô thị hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp