Bản dịch của từ Lawn trong tiếng Việt

Lawn

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawn (Noun)

lˈɔnz
lˈɔnz
01

Một diện tích cỏ ngắn được cắt tỉa trong vườn hoặc công viên.

An area of short mown grass in a garden or park.

Ví dụ

Children were playing on the lush lawn in the park.

Trẻ em đang chơi trên bãi cỏ xanh tươi trong công viên.

The neighbors gathered for a picnic on the community lawn.

Hàng xóm tụ tập để đi picnic trên bãi cỏ cộng đồng.

The wedding ceremony took place on the beautifully decorated lawn.

Lễ cưới diễn ra trên bãi cỏ được trang trí đẹp mắt.

Dạng danh từ của Lawn (Noun)

SingularPlural

Lawn

Lawns

Kết hợp từ của Lawn (Noun)

CollocationVí dụ

Neat lawn

Bãi cỏ gọn gàng

The neighborhood organized a competition for the neatest lawn.

Hàng xóm tổ chức một cuộc thi cho bãi cỏ sạch sẽ nhất.

Overgrown lawn

Bãi cỏ mọc um tùm

The overgrown lawn in sarah's yard needed immediate attention.

Cánh đồng cỏ mọc dày ở sân nhà của sarah cần chú ý ngay.

Well-tended lawn

Bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận

The community picnic was held on a well-tended lawn.

Cuộc dã ngoại cộng đồng được tổ chức trên một bãi cỏ được chăm sóc tốt.

Front lawn

Sân trước nhà

Children play on the front lawn after school.

Trẻ em chơi trên bãi cỏ trước nhà sau giờ học.

Manicured lawn

Sân cỏ được chăm sóc cẩn thận

The picnic on the manicured lawn was delightful.

Buổi dã ngoại trên bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận rất thú vị.

Lawn (Noun Countable)

lˈɔnz
lˈɔnz
01

Cách quả bóng cong, giảm tốc độ và lăn trên mặt đất sau khi ném.

The way in which the balls curve slow down and roll on the ground after pitching.

Ví dụ

The lawn at the park was perfectly manicured for the picnic.

Bãi cỏ ở công viên được chăm sóc hoàn hảo cho buổi dã ngoại.

Children played tag on the lush green lawn during the festival.

Trẻ em chơi đuổi nhau trên bãi cỏ xanh tươi trong lễ hội.

The wedding ceremony took place on the elegant lawn of the estate.

Lễ cưới diễn ra trên bãi cỏ thanh lịch của biệt thự.

Kết hợp từ của Lawn (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Overgrown lawn

Bãi cỏ mọc dại

The abandoned house had an overgrown lawn filled with weeds.

Ngôi nhà bị bỏ hoang có một mảnh cỏ dại mọc um tùm.

Well-tended lawn

Bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận

The well-tended lawn in john's backyard impressed all the neighbors.

Bãi cỏ được chăm sóc tốt ở sân sau của john ấn tượng với tất cả hàng xóm.

Front lawn

Sân trước nhà

Children play on the front lawn in the neighborhood.

Trẻ em chơi trên bãi cỏ trước nhà ở khu phố.

Back lawn

Sân sau

Children play on the back lawn during the neighborhood picnic.

Trẻ em chơi trên bãi cỏ sau trong buổi picnic hàng xóm.

Neat lawn

Sân gọn gàng

The community organized a picnic on the neat lawn.

Cộng đồng tổ chức picnic trên bãi cỏ gọn gàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lawn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawn

Không có idiom phù hợp