Bản dịch của từ Park trong tiếng Việt
Park
Park (Noun)
The community picnic was held at the local park.
Buổi dã ngoại cộng đồng được tổ chức tại công viên địa phương.
Children played on the swings at the neighborhood park.
Trẻ em chơi xích đu ở công viên khu phố.
Families gathered for a barbecue in the city park.
Các gia đình tụ tập ăn thịt nướng trong công viên thành phố.
In the park, families enjoyed a picnic on the grass.
Trong công viên, các gia đình tận hưởng buổi dã ngoại trên bãi cỏ.
The city park hosted a charity event for the homeless.
Công viên thành phố tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The local park became a gathering place for the community.
Công viên địa phương trở thành nơi tụ tập của cộng đồng.
(trên ô tô có hộp số tự động) vị trí của bộ chọn số trong đó các bánh răng bị khóa, ngăn cản chuyển động của xe.
(in a car with automatic transmission) the position of the gear selector in which the gears are locked, preventing the vehicle's movement.
She parked her car in front of the restaurant for dinner.
Cô đậu xe trước nhà hàng để ăn tối.
The park was full of families enjoying a sunny afternoon.
Công viên chật kín các gia đình đang tận hưởng một buổi chiều đầy nắng.
I couldn't find a parking spot near the park entrance.
Tôi không thể tìm được chỗ đậu xe gần lối vào công viên.
Dạng danh từ của Park (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Park | Parks |
Kết hợp từ của Park (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the park Trong một công viên | Children play in the park. Trẻ em chơi trong công viên. |
At a/the park Ở công viên | Children play at the park. Trẻ em chơi ở công viên. |
Park (Verb)
John parked his car in the crowded park near the mall.
John đậu xe ở một công viên đông đúc gần trung tâm mua sắm.
She parked her bicycle outside the park entrance.
Cô đậu xe đạp bên ngoài lối vào công viên.
The visitors parked their tour bus in the designated parking area.
Du khách đậu xe buýt du lịch của họ ở khu vực đỗ xe được chỉ định.
Dạng động từ của Park (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Park |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parking |
Kết hợp từ của Park (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Park badly Đậu xe xấu | She parked badly on the sidewalk. Cô ấy đậu xe xấu trên vỉa hè. |
Park illegally Đậu xe trái luật | He always parks illegally in front of the social club. Anh ta luôn đậu xe trái phép trước câu lạc bộ xã hội. |
Park carefully Đậu xe cẩn thận | Park carefully to avoid accidents in crowded urban areas. Đậu xe cẩn thận để tránh tai nạn ở khu vực đô thị đông đúc. |
Park quickly Đỗ xe nhanh chóng | She parked quickly to join the social event. Cô ấy đậu xe nhanh để tham gia sự kiện xã hội. |
Park neatly Đậu gọn | She always reminds her children to park neatly in the playground. Cô ấy luôn nhắc nhở con cái đậu xe gọn gàng ở sân chơi. |
Họ từ
Từ "park" chỉ một khu vực đất công cộng được thiết kế dành cho hoạt động giải trí, thư giãn và giải trí ngoài trời, thường bao gồm các cây cối, ao hồ, và đường đi bộ. Từ này có mặt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự [pɑːrk] trong tiếng Anh Mỹ và [pɑːk] trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong hai phiên bản chủ yếu là giống nhau, thường đề cập đến các công viên trong thành phố, công viên quốc gia, hoặc không gian xanh khác.
Từ "park" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parc", bắt nguồn từ tiếng Latinh "parricus", có nghĩa là "khu vực có hàng rào". Lịch sử của từ này liên quan đến việc tạo ra các khu vườn rào chắn, nơi dành riêng cho việc săn bắn và giải trí của giới quý tộc. Ngày nay, nghĩa của từ "park" đã chuyển sang chỉ những không gian công cộng dành cho hoạt động ngoài trời, thể hiện sự phát triển của khái niệm về không gian giải trí và thư giãn trong xã hội hiện đại.
Từ "park" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống giải trí hoặc hoạt động ngoài trời. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân hoặc kế hoạch dã ngoại. Trong phần đọc và viết, "park" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả không gian công cộng, môi trường sống hoặc lợi ích của việc tham gia hoạt động thể chất ngoài trời. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đô thị và quy hoạch thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp