Bản dịch của từ Pitching trong tiếng Việt

Pitching

Verb

Pitching (Verb)

pˈɪtʃɪŋ
pˈɪtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ cao độ.

Present participle and gerund of pitch.

Ví dụ

She is pitching her idea for a community garden project today.

Cô ấy đang trình bày ý tưởng về dự án vườn cộng đồng hôm nay.

They are not pitching their solutions effectively in the meeting.

Họ không trình bày giải pháp của mình một cách hiệu quả trong cuộc họp.

Is he pitching his proposal for the charity event next week?

Liệu anh ấy có đang trình bày đề xuất cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Dạng động từ của Pitching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pitching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are black, therefore, seeming surprisingly hypnotizing when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they transmit their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high- whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that flash their logos or slogans surrounding the stadium which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Pitching

In there pitching

ɨn ðˈɛɹ pˈɪtʃɨŋ

Cố gắng hết sức

Trying very hard.

She's in there pitching to raise funds for the charity.

Cô ấy đang cố gắng rất nhiều để gây quỹ cho tổ chức từ thiện.