Bản dịch của từ Pitching trong tiếng Việt
Pitching
Pitching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ cao độ.
Present participle and gerund of pitch.
She is pitching her idea for a community garden project today.
Cô ấy đang trình bày ý tưởng về dự án vườn cộng đồng hôm nay.
They are not pitching their solutions effectively in the meeting.
Họ không trình bày giải pháp của mình một cách hiệu quả trong cuộc họp.
Is he pitching his proposal for the charity event next week?
Liệu anh ấy có đang trình bày đề xuất cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Dạng động từ của Pitching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitching |
Họ từ
"Pitching" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động ném hoặc đưa ra một ý tưởng, sản phẩm nhằm thuyết phục người khác. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "pitching" chỉ việc trình bày ý tưởng khởi nghiệp để thu hút đầu tư. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự chính xác và thích hợp.
Từ "pitching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pitch", với nguồn gốc Latinh là "pictiare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "đặt". Thuật ngữ này đã phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong ngữ cảnh kinh doanh và thể thao, đặc biệt là trong việc trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh hiện đại, "pitching" đề cập đến việc giới thiệu hoặc bán hàng một cách thuyết phục, khẳng định mối liên hệ giữa hoạt động trình bày và khái niệm ban đầu về việc đặt hoặc vẽ một ý tưởng.
Từ "pitching" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các kỹ năng thuyết trình hoặc thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là khi nói về việc trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm cho các nhà đầu tư. Ngoài ra, "pitching" cũng có thể liên quan đến thể thao, chẳng hạn như ném bóng trong bóng chày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp