Bản dịch của từ Garden trong tiếng Việt

Garden

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Garden (Noun Countable)

ˈɡɑː.dən
ˈɡɑːr.dən
01

Vườn, khu vườn, mảnh vườn.

Garden, garden, garden.

Ví dụ

Every house in the neighborhood has a beautiful garden.

Mỗi ngôi nhà trong khu phố đều có một khu vườn xinh đẹp.

The community center organized a garden party for the residents.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một bữa tiệc sân vườn cho người dân.

She grows various flowers and vegetables in her small garden.

Cô trồng nhiều loại hoa và rau trong khu vườn nhỏ của mình.

The school has a beautiful garden for students to explore.

Trường có một khu vườn xinh đẹp để học sinh khám phá.

The gardening class teaches students how to maintain a garden.

Lớp làm vườn dạy học sinh cách chăm sóc một khu vườn.

Kết hợp từ của Garden (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Formal garden

Vuon hoa hinh thuc

The formal garden was meticulously designed for social gatherings.

Khu vườn chính thức được thiết kế tỉ mỉ cho các buổi tụ tập xã hội.

Backyard garden

Vườn sau nhà

She grows vegetables in her backyard garden.

Cô ấy trồng rau trong khu vườn sau nhà.

Beautiful garden

Vườn đẹp

The beautiful garden in the park attracts many visitors.

Vườn đẹp trong công viên thu hút nhiều khách tham quan.

Public garden

Công viên công cộng

The public garden is a popular spot for picnics and gatherings.

Vườn công cộng là nơi phổ biến để dã ngoại và tụ tập.

Country garden

Vườn quốc gia

The country garden is a place for community gatherings.

Khu vườn quốc gia là nơi tụ tập cộng đồng.

Garden (Noun)

gˈɑɹdn̩
gˈɑɹdn̩
01

Mảnh đất liền kề với ngôi nhà có thể trồng cỏ, hoa và cây bụi.

A piece of ground adjoining a house, in which grass, flowers, and shrubs may be grown.

Ví dụ

The community garden is a place for neighbors to grow vegetables.

Khu vườn cộng đồng là nơi để hàng xóm trồng rau.

The botanical garden is a popular spot for social gatherings.

Vườn thực vật là địa điểm nổi tiếng cho các cuộc tụ họp xã hội.

She enjoys spending time in her backyard garden.

Cô ấy thích dành thời gian ở khu vườn sân sau của mình.

02

Một hội trường công cộng lớn.

A large public hall.

Ví dụ

The charity event was held in the grand garden of the town hall.

Sự kiện từ thiện được tổ chức trong khu vườn lớn của tòa thị chính.

The wedding reception took place in the beautifully decorated garden.

Tiệc cưới diễn ra trong khu vườn được trang trí đẹp mắt.

The annual ball at the garden attracted many prominent figures.

Quả bóng hàng năm tại khu vườn đã thu hút nhiều nhân vật nổi bật.

Dạng danh từ của Garden (Noun)

SingularPlural

Garden

Gardens

Kết hợp từ của Garden (Noun)

CollocationVí dụ

Herb garden

Vườn thảo mộc

She grows various herbs in her garden.

Cô ấy trồng nhiều loại thảo mộc trong vườn của mình.

Rose garden

Vườn hoa hồng

The rose garden was a beautiful place for social gatherings.

Khu vườn hồng là nơi đẹp cho các buổi tụ tập xã hội.

Kitchen garden

Vườn nhỏ bên bếp

She grows various vegetables in her kitchen garden.

Cô ấy trồng nhiều loại rau củ trong vườn nhà bếp.

Botanic garden

Vườn thực vật

The botanic garden hosts educational tours for local schools.

Vườn thực vật tổ chức tour giáo dục cho trường địa phương.

Community garden

Vườn cộng đồng

The community garden provides a space for neighbors to grow vegetables.

Khu vườn cộng đồng cung cấp không gian để hàng xóm trồng rau.

Garden (Verb)

gˈɑɹdn̩
gˈɑɹdn̩
01

Trồng trọt hoặc làm việc trong vườn.

Cultivate or work in a garden.

Ví dụ

She enjoys gardening with her neighbors every weekend.

Cô thích làm vườn với hàng xóm vào mỗi cuối tuần.

They garden together to grow fresh vegetables for the community.

Họ cùng nhau làm vườn để trồng rau tươi cho cộng đồng.

Many people find relaxation in gardening after a long day.

Nhiều người tìm thấy sự thư giãn trong việc làm vườn sau một ngày dài.

Dạng động từ của Garden (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gardened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gardened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gardens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gardening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] I thought is only popular with older generations in my country [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] The car park located opposite the in 1990 had been expanded 20 years later thanks to the clearance of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least collected was in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Furthermore, there must be large communal spaces where people can learn about and growing food [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Garden

Không có idiom phù hợp