Bản dịch của từ Garden trong tiếng Việt
Garden
Garden (Noun Countable)
Vườn, khu vườn, mảnh vườn.
Garden, garden, garden.
Every house in the neighborhood has a beautiful garden.
Mỗi ngôi nhà trong khu phố đều có một khu vườn xinh đẹp.
The community center organized a garden party for the residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một bữa tiệc sân vườn cho người dân.
She grows various flowers and vegetables in her small garden.
Cô trồng nhiều loại hoa và rau trong khu vườn nhỏ của mình.
The school has a beautiful garden for students to explore.
Trường có một khu vườn xinh đẹp để học sinh khám phá.
The gardening class teaches students how to maintain a garden.
Lớp làm vườn dạy học sinh cách chăm sóc một khu vườn.
Kết hợp từ của Garden (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Formal garden Vuon hoa hinh thuc | The formal garden was meticulously designed for social gatherings. Khu vườn chính thức được thiết kế tỉ mỉ cho các buổi tụ tập xã hội. |
Backyard garden Vườn sau nhà | She grows vegetables in her backyard garden. Cô ấy trồng rau trong khu vườn sau nhà. |
Beautiful garden Vườn đẹp | The beautiful garden in the park attracts many visitors. Vườn đẹp trong công viên thu hút nhiều khách tham quan. |
Public garden Công viên công cộng | The public garden is a popular spot for picnics and gatherings. Vườn công cộng là nơi phổ biến để dã ngoại và tụ tập. |
Country garden Vườn quốc gia | The country garden is a place for community gatherings. Khu vườn quốc gia là nơi tụ tập cộng đồng. |
Garden (Noun)
The community garden is a place for neighbors to grow vegetables.
Khu vườn cộng đồng là nơi để hàng xóm trồng rau.
The botanical garden is a popular spot for social gatherings.
Vườn thực vật là địa điểm nổi tiếng cho các cuộc tụ họp xã hội.
She enjoys spending time in her backyard garden.
Cô ấy thích dành thời gian ở khu vườn sân sau của mình.
The charity event was held in the grand garden of the town hall.
Sự kiện từ thiện được tổ chức trong khu vườn lớn của tòa thị chính.
The wedding reception took place in the beautifully decorated garden.
Tiệc cưới diễn ra trong khu vườn được trang trí đẹp mắt.
The annual ball at the garden attracted many prominent figures.
Quả bóng hàng năm tại khu vườn đã thu hút nhiều nhân vật nổi bật.
Dạng danh từ của Garden (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garden | Gardens |
Kết hợp từ của Garden (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Herb garden Vườn thảo mộc | She grows various herbs in her garden. Cô ấy trồng nhiều loại thảo mộc trong vườn của mình. |
Rose garden Vườn hoa hồng | The rose garden was a beautiful place for social gatherings. Khu vườn hồng là nơi đẹp cho các buổi tụ tập xã hội. |
Kitchen garden Vườn nhỏ bên bếp | She grows various vegetables in her kitchen garden. Cô ấy trồng nhiều loại rau củ trong vườn nhà bếp. |
Botanic garden Vườn thực vật | The botanic garden hosts educational tours for local schools. Vườn thực vật tổ chức tour giáo dục cho trường địa phương. |
Community garden Vườn cộng đồng | The community garden provides a space for neighbors to grow vegetables. Khu vườn cộng đồng cung cấp không gian để hàng xóm trồng rau. |
Garden (Verb)
She enjoys gardening with her neighbors every weekend.
Cô thích làm vườn với hàng xóm vào mỗi cuối tuần.
They garden together to grow fresh vegetables for the community.
Họ cùng nhau làm vườn để trồng rau tươi cho cộng đồng.
Many people find relaxation in gardening after a long day.
Nhiều người tìm thấy sự thư giãn trong việc làm vườn sau một ngày dài.
Dạng động từ của Garden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gardening |
Họ từ
Từ "garden" chỉ tới một khu vực đất được sử dụng để trồng cây, hoa hoặc rau quả, thường gắn liền với ngôi nhà và phục vụ mục đích thẩm mỹ hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh, "garden" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng thuộc Anh, thuật ngữ "garden" có thể bao hàm thêm ý nghĩa của một không gian xanh lớn hơn, bao gồm cả công viên và không gian công cộng. Trong ngữ cảnh này, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa các khu vực.
Từ "garden" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hortus", nghĩa là "vườn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "gardin" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, "garden" chỉ những khu vực trồng cây cỏ và thực phẩm, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm cả những không gian trang trí và thư giãn. Ngày nay, "garden" không chỉ phản ánh chức năng sản xuất mà còn mang tính nghệ thuật và thẩm mỹ cao.
Từ "garden" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thường mô tả không gian sống hoặc phong cảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "garden" thường được sử dụng trong tình huống mô tả các hoạt động ngoài trời, sự kiện xã hội hoặc các khía cạnh về môi trường sống và thẩm mỹ. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp và thiết kế cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp