Bản dịch của từ Cultivate trong tiếng Việt

Cultivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultivate (Verb)

kˈʌltəvˌeit
kˈʌltəvˌeit
01

Cố gắng đạt được hoặc phát triển (một phẩm chất hoặc kỹ năng)

Try to acquire or develop (a quality or skill)

Ví dụ

She cultivates kindness by volunteering at the local shelter.

Cô nuôi dưỡng lòng tốt bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

The organization aims to cultivate leadership skills in young adults.

Tổ chức này nhằm mục đích trau dồi kỹ năng lãnh đạo ở những người trẻ tuổi.

They actively cultivate a sense of community through various events.

Họ tích cực nuôi dưỡng ý thức cộng đồng thông qua nhiều sự kiện khác nhau.

02

Chuẩn bị và sử dụng (đất) để trồng trọt hoặc làm vườn.

Prepare and use (land) for crops or gardening.

Ví dụ

Families in the village cultivate their own vegetables.

Các gia đình trong làng tự trồng rau.

The community center offers classes on how to cultivate a garden.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các lớp học về cách trồng trọt trong vườn.

The government encourages citizens to cultivate urban green spaces.

Chính phủ khuyến khích người dân trồng trọt không gian xanh đô thị.

Dạng động từ của Cultivate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cultivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cultivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cultivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cultivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cultivating

Kết hợp từ của Cultivate (Verb)

CollocationVí dụ

Cultivate intensively

Trồng trọt chăm sóc cẩn thận

They cultivate intensively to improve crop yields.

Họ canh tác một cách tập trung để cải thiện năng suất mùa vụ.

Cultivate actively

Phát triển tích cực

She actively cultivates relationships in her social circle.

Cô ấy chăm sóc mối quan hệ một cách tích cực trong vòng xã hội của mình.

Cultivate carefully

Chăm sóc cẩn thận

She cultivates carefully her relationships with colleagues.

Cô ấy chăm sóc cẩn thận mối quan hệ với đồng nghiệp.

Cultivate assiduously

Chăm sóc cẩn thận

She cultivates her social circle assiduously.

Cô ấy chăm sóc kỹ lưỡng mạng xã hội của mình.

Cultivate successfully

Trồng trọt thành công

They cultivate successfully a sense of community in the neighborhood.

Họ trồng thành công một cảm giác cộng đồng trong khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultivate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] Initially, students choose the environment where they can best their skills and abilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Initially, students choose the environment where they can best their aptitudes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] This should be the time for children to naturally explore themselves, discover their talents, and their skills and interests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and adapt to changing circumstances in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Cultivate

Không có idiom phù hợp