Bản dịch của từ Cultivate trong tiếng Việt
Cultivate
Cultivate (Verb)
She cultivates kindness by volunteering at the local shelter.
Cô nuôi dưỡng lòng tốt bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The organization aims to cultivate leadership skills in young adults.
Tổ chức này nhằm mục đích trau dồi kỹ năng lãnh đạo ở những người trẻ tuổi.
They actively cultivate a sense of community through various events.
Họ tích cực nuôi dưỡng ý thức cộng đồng thông qua nhiều sự kiện khác nhau.
Families in the village cultivate their own vegetables.
Các gia đình trong làng tự trồng rau.
The community center offers classes on how to cultivate a garden.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các lớp học về cách trồng trọt trong vườn.
The government encourages citizens to cultivate urban green spaces.
Chính phủ khuyến khích người dân trồng trọt không gian xanh đô thị.
Dạng động từ của Cultivate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cultivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cultivating |
Kết hợp từ của Cultivate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultivate intensively Trồng trọt chăm sóc cẩn thận | They cultivate intensively to improve crop yields. Họ canh tác một cách tập trung để cải thiện năng suất mùa vụ. |
Cultivate actively Phát triển tích cực | She actively cultivates relationships in her social circle. Cô ấy chăm sóc mối quan hệ một cách tích cực trong vòng xã hội của mình. |
Cultivate carefully Chăm sóc cẩn thận | She cultivates carefully her relationships with colleagues. Cô ấy chăm sóc cẩn thận mối quan hệ với đồng nghiệp. |
Cultivate assiduously Chăm sóc cẩn thận | She cultivates her social circle assiduously. Cô ấy chăm sóc kỹ lưỡng mạng xã hội của mình. |
Cultivate successfully Trồng trọt thành công | They cultivate successfully a sense of community in the neighborhood. Họ trồng thành công một cảm giác cộng đồng trong khu phố. |
Họ từ
"cultivate" là một động từ có nghĩa là nuôi trồng hoặc phát triển, thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp để chỉ hành động trồng cây, hoa màu hoặc cải thiện đất đai. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân biệt theo ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như "cultivate" trong nông nghiệp và "cultivate" theo nghĩa phát triển kỹ năng hoặc mối quan hệ xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng từ "cultivation" trong bối cảnh nông nghiệp nhiều hơn.
Từ "cultivate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultivare", một động từ được hình thành từ "cultura", nghĩa là "canh tác" hoặc "nuôi dưỡng". Trong tiếng Latin, "cultura" mang ý nghĩa rộng hơn về sự phát triển và chăm sóc các giá trị văn hóa, con người. Sự phát triển từ nghĩa đen (canh tác đất nông nghiệp) đến nghĩa bóng (nuôi dưỡng tài năng, kiến thức) đã diễn ra qua nhiều thế kỷ, phản ánh mối liên hệ giữa việc chăm sóc tự nhiên và sự phát triển xã hội.
Từ “cultivate” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói có chủ đề nông nghiệp, giáo dục hoặc phát triển bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phát triển, nuôi dưỡng tài năng, hoặc hình thành mối quan hệ. Thông thường, nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự đầu tư thời gian và công sức để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp