Bản dịch của từ Adjoining trong tiếng Việt
Adjoining
Adjoining (Adjective)
The adjoining rooms at the conference center were perfect for group work.
Các phòng kế cạnh tại trung tâm hội nghị rất phù hợp cho công việc nhóm.
The hotel did not offer adjoining suites for families with young children.
Khách sạn không cung cấp các căn hộ kế cạnh cho gia đình có trẻ nhỏ.
Are there any adjoining areas where students can collaborate on projects?
Có khu vực kế cạnh nào mà sinh viên có thể hợp tác vào các dự án không?
Adjoining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của adjoin.
Present participle and gerund of adjoin.
The park has an adjoining playground for children to play.
Công viên có sân chơi liền kề để trẻ em chơi.
The cafe does not have an adjoining outdoor seating area.
Quán cà phê không có khu vực ngồi ngoài liền kề.
Do you know if the library has an adjoining meeting room?
Bạn có biết liệu thư viện có phòng họp liền kề không?
Dạng động từ của Adjoining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjoining |
Họ từ
Từ "adjoining" có nghĩa là "kề bên" hoặc "tiếp giáp", thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, không gian hoặc khu vực nằm cạnh nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "adjoining" thường gặp hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc địa lý để mô tả sự kết nối giữa các bất động sản hoặc khu vực.
Từ "adjoining" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "adjungere", nghĩa là "thêm vào" hoặc "liên kết với". Kết hợp giữa tiền tố "ad-" (về phía) và "jungere" (kết nối), từ này đã phát triển để chỉ các yếu tố có sự tiếp giáp hoặc gần gũi với nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, "adjoining" được sử dụng để mô tả các không gian hoặc đối tượng mà nằm bên cạnh hoặc kết nối trực tiếp, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự liên kết chặt chẽ.
Từ "adjoining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi miêu tả vị trí và mối quan hệ giữa các không gian hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, "adjoining" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị để chỉ các khu vực hoặc căn phòng liền kề. Từ này cũng hiện hữu trong các văn bản pháp lý để mô tả quyền sở hữu hoặc ranh giới giữa các bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp