Bản dịch của từ Hall trong tiếng Việt

Hall

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hall(Noun Countable)

hɔːl
hɑːl
01

Hội trường, phòng họp lớn.

Hall, large meeting room.

Ví dụ

Hall(Noun)

hˈɔl
hɑl
01

Căn phòng hoặc không gian ngay bên trong lối vào phía trước của một ngôi nhà hoặc căn hộ.

The room or space just inside the front entrance of a house or flat.

Ví dụ
02

Một tòa nhà hoặc căn phòng lớn dùng để họp, hòa nhạc hoặc các sự kiện khác.

A building or large room used for meetings, concerts, or other events.

Ví dụ
03

Một tòa nhà đại học có các phòng dành cho sinh viên ở.

A university building containing rooms for students to live in.

Ví dụ
04

Một căn phòng lớn trong dinh thự hoặc cung điện dùng để chiêu đãi và tổ chức tiệc.

A large room in a mansion or palace used for receptions and banquets.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hall (Noun)

SingularPlural

Hall

Halls

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ