Bản dịch của từ Hall trong tiếng Việt
Hall
Hall (Noun Countable)
The wedding reception was held in the grand hall.
Tiệc cưới được tổ chức tại hội trường lớn.
The community center has a spacious hall for events.
Trung tâm cộng đồng có một hội trường rộng rãi để tổ chức các sự kiện.
The school assembly took place in the main hall.
Hội trường diễn ra tại sảnh chính.
The hospital had a spacious hall for patient waiting.
Bệnh viện có một hội trường rộng rãi để chờ đợi bệnh nhân
The conference hall was used for medical seminars.
Hội trường được sử dụng để tổ chức các cuộc hội thảo y khoa.
Kết hợp từ của Hall (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Residence hall Ký túc xá | The residence hall provides accommodation for students on campus. Ký túc xá cung cấp chỗ ở cho sinh viên trên khuôn viên trường. |
Convention hall Hội trường hội nghị | The convention hall hosted a charity event last week. Hội trường hội nghị đã tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước. |
Magnificent hall Phòng lễ hội hùng vĩ | The social event was held in a magnificent hall. Sự kiện xã hội được tổ chức trong một phòng hội tráng lệ. |
Chow hall Nhà hàng quân đội | Soldiers gather at the chow hall for meals. Binh sĩ tập trung tại quán ăn để ăn uống. |
Grand hall Đại sảnh | The social event was held in the grand hall. Sự kiện xã hội được tổ chức tại phòng hội lớn. |
Hall (Noun)
The reception hall was beautifully decorated for the party.
Hội trường tiếp đã được trang trí đẹp cho bữa tiệc.
The community hall hosted a charity event last weekend.
Hội trường cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện cuối tuần trước.
The school hall echoed with the sound of students practicing.
Hội trường trường học vang vọng với âm thanh của học sinh tập luyện.
The community hall hosted a charity event last night.
Hội trường cộng đồng đã tổ chức sự kiện từ thiện tối qua.
The town hall is where important local decisions are made.
Hội trường thị trấn là nơi quyết định quan trọng địa phương được đưa ra.
The university hall can accommodate over 500 people for lectures.
Hội trường trường đại học có thể chứa hơn 500 người tham dự bài giảng.
Một tòa nhà đại học có các phòng dành cho sinh viên ở.
A university building containing rooms for students to live in.
The university hall accommodates students with comfortable living spaces.
Nhà trọ đại học cung cấp không gian sống thoải mái cho sinh viên.
The hall organizes social events to foster a sense of community.
Nhà trọ tổ chức sự kiện xã hội để phát triển cộng đồng.
Students gather in the hall to study and socialize with peers.
Sinh viên tụ tập tại nhà trọ để học và giao lưu với bạn bè.
The grand hall hosted the royal reception last night.
Hội trường lớn đã tổ chức tiệc hoàng gia tối qua.
The palace hall was elegantly decorated for the banquet.
Hội trường cung điện được trang trí lộng lẫy cho bữa tiệc.
The mansion's hall can accommodate hundreds of guests comfortably.
Hội trường của biệt thự có thể chứa được hàng trăm khách mời thoải mái.
Dạng danh từ của Hall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hall | Halls |
Kết hợp từ của Hall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reception hall Hành lang tiếp tân | The wedding reception hall was beautifully decorated with flowers. Hội trường tiệc cưới được trang trí đẹp với hoa. |
Crowded hall Hành lang đông đúc | The crowded hall buzzed with chatter during the social event. Hội trường đông người ồn ào với tiếng nói chuyện trong sự kiện xã hội. |
Beer hall Quán bia | The beer hall was packed with locals enjoying a pint. Quán bia đông người địa phương thưởng thức một chén bia. |
Town hall Toà thị chính | The town hall hosted a community meeting about social services. Hội trường thị trấn tổ chức cuộc họp cộng đồng về dịch vụ xã hội. |
Convention hall Hội trường hội nghị | The convention hall hosted a charity event last week. Hội trường hội nghị đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước. |
Họ từ
Từ "hall" trong tiếng Anh chỉ đến một không gian rộng, thường được sử dụng để mô tả các khu vực trong các tòa nhà như hội trường, hành lang hoặc phòng lớn dành cho các sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "hall" có thể chỉ các mặt bằng như "town hall" (tòa thị chính), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được gắn liền với các cụm từ như "dining hall" (phòng ăn). Về phát âm, "hall" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt do cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "hall" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāulis", có nghĩa là "đầu" hoặc "mái nhà". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "hal", ám chỉ đến không gian lớn, thường là khu vực chính trong một tòa nhà. Qua các thời kỳ, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những nơi công cộng, nơi diễn ra các hoạt động xã hội hoặc sự kiện. Hiện tại, "hall" thường được sử dụng để chỉ hội trường, hành lang hoặc phòng lớn trong các công trình kiến trúc.
Từ "hall" xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến không gian, sự kiện và giáo dục thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả địa điểm diễn ra cuộc họp, buổi lễ hoặc các hoạt động xã hội. Ngoài ra, "hall" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc và tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp