Bản dịch của từ Mansion trong tiếng Việt

Mansion

Noun [U/C]

Mansion (Noun)

mˈænʃn̩
mˈænʃn̩
01

Một ngôi nhà rộng lớn, ấn tượng.

A large impressive house.

Ví dụ

The wealthy businessman owned a grand mansion in the city.

Người doanh nhân giàu có sở hữu một biệt thự lớn ở thành phố.

The mansion hosted elegant social gatherings every weekend.

Biệt thự tổ chức các buổi tụ tập xã hội lịch lãm mỗi cuối tuần.

The historic mansion was converted into a museum for the public.

Biệt thự lịch sử được chuyển đổi thành một bảo tàng dành cho công chúng.

Dạng danh từ của Mansion (Noun)

SingularPlural

Mansion

Mansions

Kết hợp từ của Mansion (Noun)

CollocationVí dụ

Luxury mansion

Biệt thự sang trọng

The luxury mansion impressed the guests at the party.

Căn biệt thự sang trọng ấn tượng khách mời tại bữa tiệc.

Stone mansion

Biệt thự đá

The stone mansion stood out in the affluent neighborhood.

Ngôi biệt thự đá nổi bật trong khu vực giàu có.

Family mansion

Biệt thự gia đình

The family mansion was a symbol of prosperity in the town.

Biệt thự gia đình là biểu tượng của thị trấn.

Big mansion

Ngôi biệt thự lớn

The big mansion symbolizes wealth and success in society.

Ngôi biệt thự lớn tượng trưng cho sự giàu có và thành công trong xã hội.

Large mansion

Căn biệt thự lớn

The large mansion stood out in the neighborhood.

Căn biệt thự lớn nổi bật trong khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mansion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mansion

Không có idiom phù hợp