Bản dịch của từ Apartment trong tiếng Việt
Apartment
Apartment (Noun Countable)
Căn hộ.
Apartment.
She lives in a cozy apartment in downtown Manhattan.
Cô sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố Manhattan.
The apartment complex has a pool and gym for residents.
Khu chung cư phức hợp có hồ bơi và phòng tập thể dục dành cho cư dân.
The rent for the apartment is affordable for young professionals.
Giá thuê căn hộ phù hợp với túi tiền của những chuyên gia trẻ tuổi.
Kết hợp từ của Apartment (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rented apartment Căn hộ cho thuê | She lives in a rented apartment near the city center. Cô ấy sống trong một căn hộ thuê gần trung tâm thành phố. |
Small apartment Căn hộ nhỏ | She lives in a small apartment with her cat. Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ với mèo của cô ấy. |
Private apartment Căn hộ riêng tư | She lives in a private apartment with her two cats. Cô ấy sống trong một căn hộ riêng với hai con mèo của mình. |
One-bedroomed apartment Căn hộ một phòng ngủ | She lives in a one-bedroomed apartment in the city center. Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố. |
Penthouse apartment Căn hộ tầng cao nhất | The penthouse apartment overlooks the city skyline. Căn hộ penthouse nhìn ra đường phố thành phố. |
Mô tả từ
“apartment” thường được sử dụng trong kỹ năng Speaking với chủ đề về Nhà ở, Đô thị để diễn đạt nghĩa "căn hộ" (tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 27 lần/ 185614 từ được sử dụng). Mặc dù cũng được sử dụng ở các kỹ năng còn lại, tuy nhiên tất suất xuất hiện khá ít (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 4 lần/15602 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “apartment” trong kỹ năng nói hoặc viết, để từ đó có thể tận dụng trong các tình huống đọc hiểu, nghe, nói hoặc viết luận trong kỳ thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp