Bản dịch của từ Apartment trong tiếng Việt

Apartment

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartment (Noun Countable)

əˈpɑːt.mənt
əˈpɑːrt.mənt
01

Căn hộ.

Apartment.

Ví dụ

She lives in a cozy apartment in downtown Manhattan.

Cô sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố Manhattan.

The apartment complex has a pool and gym for residents.

Khu chung cư phức hợp có hồ bơi và phòng tập thể dục dành cho cư dân.

The rent for the apartment is affordable for young professionals.

Giá thuê căn hộ phù hợp với túi tiền của những chuyên gia trẻ tuổi.

Kết hợp từ của Apartment (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Rented apartment

Căn hộ cho thuê

She lives in a rented apartment near the city center.

Cô ấy sống trong một căn hộ thuê gần trung tâm thành phố.

Small apartment

Căn hộ nhỏ

She lives in a small apartment with her cat.

Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ với mèo của cô ấy.

Private apartment

Căn hộ riêng tư

She lives in a private apartment with her two cats.

Cô ấy sống trong một căn hộ riêng với hai con mèo của mình.

One-bedroomed apartment

Căn hộ một phòng ngủ

She lives in a one-bedroomed apartment in the city center.

Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố.

Penthouse apartment

Căn hộ tầng cao nhất

The penthouse apartment overlooks the city skyline.

Căn hộ penthouse nhìn ra đường phố thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apartment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] from that, such places also help to preserve traditional and historical values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In my opinion, I firmly agree that possessing good social skills, from academic skills, can give people an edge in advancing their career [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] from these buildings, there are several changes which are expected to take place by 2018 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] Overall, from Congo, the amount of oil manufactured increased over the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with Apartment

Không có idiom phù hợp