Bản dịch của từ Apartment trong tiếng Việt
Apartment
Apartment (Noun Countable)
Căn hộ.
Apartment.
She lives in a cozy apartment in downtown Manhattan.
Cô sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố Manhattan.
The apartment complex has a pool and gym for residents.
Khu chung cư phức hợp có hồ bơi và phòng tập thể dục dành cho cư dân.
The rent for the apartment is affordable for young professionals.
Giá thuê căn hộ phù hợp với túi tiền của những chuyên gia trẻ tuổi.
Kết hợp từ của Apartment (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rented apartment Căn hộ cho thuê | She lives in a rented apartment near the city center. Cô ấy sống trong một căn hộ thuê gần trung tâm thành phố. |
Small apartment Căn hộ nhỏ | She lives in a small apartment with her cat. Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ với mèo của cô ấy. |
Private apartment Căn hộ riêng tư | She lives in a private apartment with her two cats. Cô ấy sống trong một căn hộ riêng với hai con mèo của mình. |
One-bedroomed apartment Căn hộ một phòng ngủ | She lives in a one-bedroomed apartment in the city center. Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố. |
Penthouse apartment Căn hộ tầng cao nhất | The penthouse apartment overlooks the city skyline. Căn hộ penthouse nhìn ra đường phố thành phố. |
Họ từ
Từ "apartment" trong tiếng Anh chỉ một căn hộ hoặc chung cư, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị cư trú trong một tòa nhà lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "flat", nhưng "apartment" cũng được chấp nhận. Về mặt phát âm, "apartment" (âm /əˈpɑːrtmənt/) và "flat" (âm /flæt/) có sự khác biệt rõ ràng. Trong khi "apartment" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, "flat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức tại Anh Quốc.
Từ "apartment" xuất phát từ tiếng Latinh "apartare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia ra". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "appartement", chỉ không gian sống riêng biệt. Trong thế kỷ 19, khái niệm căn hộ được hình thành để mô tả các đơn vị nhà ở trong một tòa nhà lớn. Sự phát triển đô thị và nhu cầu sống độc lập đã làm tăng tính phổ biến của thuật ngữ, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là "khoảng không sống riêng".
Từ "apartment" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, "apartment" thường được nhắc đến trong bối cảnh tìm kiếm nhà ở hoặc thông tin về đặc điểm của các khu vực cư trú. Trong Writing, học viên thường được yêu cầu mô tả những địa điểm sinh sống, nơi mà thuật ngữ này phù hợp. Trong cuộc sống hàng ngày, "apartment" thường được sử dụng khi thảo luận về nơi ở, các dịch vụ cho thuê hoặc mua bán bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp