Bản dịch của từ Grand trong tiếng Việt
Grand
Grand (Adjective)
Lộng lẫy và hoành tráng về hình dáng, kích thước hoặc phong cách.
Magnificent and imposing in appearance, size, or style.
The grand ballroom was filled with elegant decorations and chandeliers.
Hội trường lớn lộng lẫy với trang trí tinh tế và đèn chandelier.
The grand parade attracted thousands of spectators with its majestic floats.
Cuộc diễu hành lớn thu hút hàng nghìn khán giả với những xe diễu hành tráng lệ.
The grand event showcased the talents of renowned artists and musicians.
Sự kiện lớn trưng bày tài năng của các nghệ sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng.
The grand event was a huge success.
Sự kiện tuyệt vời đã thành công rực rỡ.
She received a grand prize for her charity work.
Cô nhận được giải thưởng tuyệt vời cho công việc từ thiện của mình.
The grand ballroom was beautifully decorated for the occasion.
Hội trường tuyệt vời được trang trí đẹp cho dịp này.
The grand ballroom was decorated with elegant chandeliers and golden drapes.
Hội trường lớn được trang trí bằng đèn chùm thanh lịch và rèm màu vàng.
The grand opening of the new community center attracted a huge crowd.
Sự khai trương lớn của trung tâm cộng đồng mới thu hút đám đông đông đảo.
The grand prize for the charity event was a luxurious vacation package.
Giải thưởng lớn cho sự kiện từ thiện là một gói nghỉ mát sang trọng.
Grandfather is a grandparent of the child.
Ông là bà của đứa trẻ.
Grandson is the grandchild of the old lady.
Cháu trai là cháu của bà già.
Grandniece is a grandnephew's sibling.
Cháu gái là em của cháu trai.
Dạng tính từ của Grand (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grand Lớn | Grander Vĩ đại hơn | Grandest Vĩ đại nhất |
Grand (Noun)
Một cây đàn piano lớn.
A grand piano.
She played a grand piano at the social event.
Cô ấy chơi đàn piano cơ ở sự kiện xã hội.
The grand piano was the centerpiece of the social gathering.
Cây đàn piano cơ là trung tâm của buổi tụ tập xã hội.
The musician showcased her talent on a grand piano.
Nghệ sĩ trình diễn tài năng của mình trên cây đàn piano cơ.
Một nghìn đô la hoặc bảng anh.
A thousand dollars or pounds.
She received a grand donation for the charity event.
Cô ấy nhận được một khoản quyên góp lớn cho sự kiện từ thiện.
The organization raised a grand for the local community project.
Tổ chức đã gây quỹ một nghìn đô la cho dự án cộng đồng địa phương.
He won a grand in the raffle organized by the school.
Anh ấy đã giành được một nghìn đô la trong trò rút thăm do trường tổ chức.
Họ từ
Từ "grand" có nghĩa là vĩ đại, ấn tượng hoặc hùng vĩ, thường được sử dụng để mô tả những điều có quy mô lớn, giá trị cao hoặc phong cách sang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "grand" thường được dùng để chỉ sự nguy nga của kiến trúc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mô tả các sự kiện lớn, như bữa tiệc hoặc cuộc lễ. Mặc dù ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ "grand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grandis", mang nghĩa là "lớn" hoặc "hoang tráng". Ý nghĩa này được duy trì qua tiếng Pháp cổ "gran" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển từ nghĩa đen về kích thước sang những khái niệm trừu tượng như "vĩ đại" hoặc "lịch lãm" cho thấy mối liên hệ giữa sự lớn lao và sự tôn quý. Chính vì vậy, từ "grand" ngày nay thường được dùng để chỉ kích thước, tầm vóc hay vẻ đẹp nổi bật.
Từ "grand" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự lống lẫy, vĩ đại hay quy mô lớn của sự vật hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "grand" thường được sử dụng trong triết lý nghệ thuật, kiến trúc và các nghi lễ trọng đại, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng và ấn tượng của chủ đề đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp