Bản dịch của từ Imposing trong tiếng Việt

Imposing

Verb

Imposing (Verb)

ɪmpˈoʊzɪŋ
ɪmpˈoʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của áp đặt

Present participle and gerund of impose

Ví dụ

Imposing strict rules on public gatherings is necessary for safety.

Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt đối với việc tụ tập công cộng là cần thiết cho sự an toàn.

The government is imposing a curfew to control the spread of the virus.

Chính phủ đang áp đặt giờ giới nghiêm để kiểm soát sự lây lan của virus.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imposing

Không có idiom phù hợp