Bản dịch của từ Imposing trong tiếng Việt
Imposing
Imposing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của áp đặt.
Present participle and gerund of impose.
Imposing strict rules on public gatherings is necessary for safety.
Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt đối với việc tụ tập công cộng là cần thiết cho sự an toàn.
The government is imposing a curfew to control the spread of the virus.
Chính phủ đang áp đặt giờ giới nghiêm để kiểm soát sự lây lan của virus.
She was imposing fines on businesses that violated health regulations.
Cô ấy đang áp đặt tiền phạt đối với các doanh nghiệp vi phạm quy định về sức khỏe.
Dạng động từ của Imposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imposing |
Họ từ
Từ "imposing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc có tính chất lôi cuốn, thường được dùng để miêu tả điều gì đó lớn lao, oai nghiêm hoặc đáng chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn phạm và ngữ cảnh địa phương. Nói chung, "imposing" thể hiện sự sang trọng, uy tín và sức mạnh.
Từ "imposing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "imponere", có nghĩa là "đặt lên" hoặc "ép buộc". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, với ý nghĩa thể hiện sự ấn tượng hay sự nghiêm trọng. Ngày nay, "imposing" thường được sử dụng để miêu tả người hoặc vật có vẻ bề ngoài to lớn, hung vĩ, gây cảm giác trang trọng hoặc quyền lực, phản ánh đầy đủ nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "imposing" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả những đối tượng hoặc cảnh quan ấn tượng. Trong ngữ cảnh khác, "imposing" thường được sử dụng để chỉ những kiến trúc lớn, uy nghi hoặc sự hiện diện mạnh mẽ của một người nào đó. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và phê bình nghệ thuật, nhấn mạnh sự tráng lệ và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp