Bản dịch của từ Imposing trong tiếng Việt

Imposing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imposing(Adjective)

ɪmpˈəʊzɪŋ
ˈɪmˈpoʊzɪŋ
01

Có ngoại hình hoành tráng hoặc ấn tượng

Having a grand or impressive appearance

Ví dụ
02

Gây sự chú ý hoặc tôn trọng do kích thước hoặc phong cách.

Commanding attention or respect because of size or manner

Ví dụ
03

Có tác động hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ

Having a strong effect or influence

Ví dụ