Bản dịch của từ Imposing trong tiếng Việt
Imposing
Adjective

Imposing(Adjective)
ɪmpˈəʊzɪŋ
ˈɪmˈpoʊzɪŋ
01
Có ngoại hình hoành tráng hoặc ấn tượng
Having a grand or impressive appearance
Ví dụ
02
Gây sự chú ý hoặc tôn trọng do kích thước hoặc phong cách.
Commanding attention or respect because of size or manner
Ví dụ
