Bản dịch của từ Magnificent trong tiếng Việt
Magnificent
Magnificent (Adjective)
Hoa lệ, tráng lệ, nguy nga.
Magnificent, magnificent, magnificent.
The bank's magnificent building stood tall in the financial district.
Tòa nhà tráng lệ của ngân hàng đứng sừng sững trong khu tài chính.
The CEO received a magnificent bonus for increasing profits.
Giám đốc điều hành đã nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh khi tăng lợi nhuận.
The doctor performed a magnificent surgery on the patient.
Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật hoành tráng cho bệnh nhân.
The hospital had a magnificent view of the city skyline.
Bệnh viện có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.
The magnificent library at Harvard University impressed all the students.
Thư viện tráng lệ của Đại học Harvard đã gây ấn tượng với tất cả sinh viên.
Cực kỳ đẹp, công phu hoặc ấn tượng.
The magnificent ballroom was adorned with crystal chandeliers.
Phòng khiêu vũ tráng lệ được trang trí bằng đèn chùm pha lê.
The gala featured a magnificent display of fireworks.
Đêm lễ có màn trình diễn pháo hoa lộng lẫy.
Her magnificent gown stole the show at the charity event.
Bộ váy lộng lẫy của cô đã thu hút sự chú ý tại sự kiện từ thiện.
The magnificent performance of the orchestra impressed the audience.
Màn trình diễn tuyệt vời của dàn nhạc ấn tượng khán giả.
The magnificent ballroom was decorated elegantly for the charity event.
Phòng khiêu vũ tuyệt vời được trang trí lộng lẫy cho sự kiện từ thiện.
The magnificent sunset painted the sky with vibrant colors.
Hoàng hôn tuyệt vời đã tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
Dạng tính từ của Magnificent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Magnificent Tuyệt vời | More magnificent Tuyệt vời hơn | Most magnificent Tuyệt vời nhất |
Kết hợp từ của Magnificent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An absolutely magnificent performance極為恢宏壯麗的演出 Một buổi biểu diễn vô cùng hùng vĩ và lộng lẫy | The community theater put on an absolutely magnificent performance. Nhà hát cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn cực kỳ hùng vĩ. |
Họ từ
Từ "magnificent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hoa lệ", "tráng lệ" hoặc "vĩ đại", thường được dùng để mô tả vẻ đẹp nổi bật hoặc sự ấn tượng mạnh mẽ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng ít hơn trong văn nói hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ hoặc cảm xúc.
Từ "magnificent" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnificus", bao gồm tiền tố "magn-" có nghĩa là "lớn" và hậu tố "-ficus" có nghĩa là "tạo ra". Thể hiện sức mạnh và vĩ đại, từ này đã được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa về vẻ đẹp, quy mô và sự tráng lệ. Sự kết hợp giữa kích thước và chất lượng tích cực giúp từ này trở thành một biểu đạt mạnh mẽ cho sự ngưỡng mộ và ấn tượng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "magnificent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả địa điểm hoặc thành tựu đáng chú ý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc thiên nhiên, thường xuất hiện trong văn chương, du lịch hay truyền thông đại chúng, nhằm nhấn mạnh sự ấn tượng và giá trị đặc sắc của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp