Bản dịch của từ Magnificent trong tiếng Việt

Magnificent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnificent (Adjective)

mæɡˈnɪf.ɪ.sənt
mæɡˈnɪf.ɪ.sənt
01

Hoa lệ, tráng lệ, nguy nga.

Magnificent, magnificent, magnificent.

Ví dụ

The bank's magnificent building stood tall in the financial district.

Tòa nhà tráng lệ của ngân hàng đứng sừng sững trong khu tài chính.

The CEO received a magnificent bonus for increasing profits.

Giám đốc điều hành đã nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh khi tăng lợi nhuận.

The doctor performed a magnificent surgery on the patient.

Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật hoành tráng cho bệnh nhân.

The hospital had a magnificent view of the city skyline.

Bệnh viện có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.

The magnificent library at Harvard University impressed all the students.

Thư viện tráng lệ của Đại học Harvard đã gây ấn tượng với tất cả sinh viên.

02

Cực kỳ đẹp, công phu hoặc ấn tượng.

Extremely beautiful, elaborate, or impressive.

Ví dụ

The magnificent ballroom was adorned with crystal chandeliers.

Phòng khiêu vũ tráng lệ được trang trí bằng đèn chùm pha lê.

The gala featured a magnificent display of fireworks.

Đêm lễ có màn trình diễn pháo hoa lộng lẫy.

Her magnificent gown stole the show at the charity event.

Bộ váy lộng lẫy của cô đã thu hút sự chú ý tại sự kiện từ thiện.

03

Rất tốt; xuất sắc.

Very good; excellent.

Ví dụ

The magnificent performance of the orchestra impressed the audience.

Màn trình diễn tuyệt vời của dàn nhạc ấn tượng khán giả.

The magnificent ballroom was decorated elegantly for the charity event.

Phòng khiêu vũ tuyệt vời được trang trí lộng lẫy cho sự kiện từ thiện.

The magnificent sunset painted the sky with vibrant colors.

Hoàng hôn tuyệt vời đã tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.

Dạng tính từ của Magnificent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Magnificent

Tuyệt vời

More magnificent

Tuyệt vời hơn

Most magnificent

Tuyệt vời nhất

Kết hợp từ của Magnificent (Adjective)

CollocationVí dụ

An absolutely magnificent performance極為恢宏壯麗的演出

Một buổi biểu diễn vô cùng hùng vĩ và lộng lẫy

The community theater put on an absolutely magnificent performance.

Nhà hát cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn cực kỳ hùng vĩ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnificent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Magnificent

Không có idiom phù hợp