Bản dịch của từ Magnificent trong tiếng Việt

Magnificent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnificent(Adjective)

mæɡˈnɪf.ɪ.sənt
mæɡˈnɪf.ɪ.sənt
01

Hoa lệ, tráng lệ, nguy nga.

Magnificent, magnificent, magnificent.

Ví dụ
02

Cực kỳ đẹp, công phu hoặc ấn tượng.

Extremely beautiful, elaborate, or impressive.

Ví dụ
03

Rất tốt; xuất sắc.

Very good; excellent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Magnificent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Magnificent

Tuyệt vời

More magnificent

Tuyệt vời hơn

Most magnificent

Tuyệt vời nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ