Bản dịch của từ Impressive' trong tiếng Việt
Impressive'
Adjective

Impressive'(Adjective)
ɪmprˈɛsɪv
ˌɪmˈprɛsɪv
02
Gợi lên sự ngưỡng mộ qua kích thước, chất lượng hoặc tài năng.
Evoking admiration through size quality or skill
Ví dụ
03
Nổi bật hoặc đáng chú ý thường theo cách phóng đại.
Notable or remarkable often in an exaggerated manner
Ví dụ
