Bản dịch của từ Impressive' trong tiếng Việt

Impressive'

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impressive'(Adjective)

ɪmprˈɛsɪv
ˌɪmˈprɛsɪv
01

Có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trí hoặc cảm xúc

Having a strong effect on the mind or emotions

Ví dụ
02

Gợi lên sự ngưỡng mộ qua kích thước, chất lượng hoặc tài năng.

Evoking admiration through size quality or skill

Ví dụ
03

Nổi bật hoặc đáng chú ý thường theo cách phóng đại.

Notable or remarkable often in an exaggerated manner

Ví dụ