Bản dịch của từ Impressive trong tiếng Việt
Impressive
Impressive (Adjective)
The impressive turnout at the charity event raised a lot of funds.
Số lượng người tham gia ấn tượng tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ nhiều tiền.
Her impressive speech captivated the audience and received a standing ovation.
Bài phát biểu ấn tượng của cô ấy đã thu hút khán giả và nhận được tiếng vỗ tay tán thưởng.
The impressive growth of the social media platform attracted many investors.
Sự phát triển ấn tượng của nền tảng truyền thông xã hội đã thu hút nhiều nhà đầu tư.
Dạng tính từ của Impressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impressive Ấn tượng | More impressive Ấn tượng hơn | Most impressive Ấn tượng nhất |
Kết hợp từ của Impressive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely impressive Rất ấn tượng | Her charity work was extremely impressive. Công việc từ thiện của cô ấy rất ấn tượng. |
Highly impressive Rất ấn tượng | Her charitable work is highly impressive in the social sector. Công việc từ thiện của cô ấy rất ấn tượng trong lĩnh vực xã hội. |
Incredibly impressive Ấn tượng đến ngạc nhiên | Her volunteer work in the community was incredibly impressive. Công việc tình nguyện của cô ấy trong cộng đồng rất ấn tượng. |
Hardly impressive Vất vả, ấn tượng | His social skills are hardly impressive. Kỹ năng xã hội của anh ấy khá là không ấn tượng. |
Mightily impressive Ấn tượng mạnh | Her charitable work was mightily impressive in the community. Công việc từ thiện của cô ấy ấn tượng mạnh mẽ trong cộng đồng. |
Họ từ
Tính từ "impressive" thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự thán phục. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều mang nghĩa như nhau, song cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút. Trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào cảm xúc cá nhân nhiều hơn, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong ngữ cảnh đánh giá thành tựu hoặc sản phẩm một cách khách quan hơn. Các hình thức khác của từ này bao gồm "impression" (danh từ) và "impress" (động từ).
Từ "impressive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "imprimere", có nghĩa là "in dấu ấn". Từ này có cấu trúc từ "in-" (vào trong) và "premere" (áp lực). Thế kỷ 15, từ "impress" xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa tạo tác động mạnh mẽ. Sự chuyển biến nghĩa từ việc tạo dấu ấn sang tạo ấn tượng cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa sức mạnh tác động và cảm nhận của người tiếp nhận, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "impressive" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh cần miêu tả cảm nhận hoặc đánh giá về một sự kiện, hiện tượng hay sản phẩm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng, admiration đối với những thành tựu, kỹ năng hoặc tác phẩm đặc sắc. Trong cuộc sống hàng ngày, "impressive" cũng được dùng để khen ngợi những điều vượt trội mà người khác thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp