Bản dịch của từ Awesome trong tiếng Việt
Awesome
Awesome (Adjective)
Cực kỳ ấn tượng hoặc đáng sợ; đầy cảm hứng kinh ngạc.
Extremely impressive or daunting inspiring awe.
The IELTS examiner was impressed by her awesome vocabulary.
Người chấm IELTS ấn tượng với vốn từ vựng tuyệt vời của cô ấy.
Some students struggle to come up with awesome ideas for essays.
Một số học sinh gặp khó khăn khi nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời cho bài luận.
Is it important to use awesome words in IELTS writing tasks?
Việc sử dụng từ ngữ tuyệt vời trong các bài viết IELTS có quan trọng không?
Dạng tính từ của Awesome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Awesome Tuyệt vời | More awesome Tuyệt vời hơn | Most awesome Tuyệt vời nhất |
Awesome Tuyệt vời | Awesomer Awesomer | Awesomest Awesomest |
Kết hợp từ của Awesome (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really awesome Thực sự tuyệt vời | Her social media post was really awesome. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật tuyệt vời. |
Truly awesome Thực sự tuyệt vời | She gave a truly awesome presentation at the social event. Cô ấy đã thực sự tuyệt vời trong buổi thuyết trình xã hội. |
Totally awesome Hoàn toàn tuyệt vời | Social media can be totally awesome for connecting with friends. Mạng xã hội có thể hoàn toàn tuyệt vời để kết nối bạn bè. |
Quite awesome Khá tuyệt vời | She gave a quite awesome speech at the social event. Cô ấy đã phát biểu rất tuyệt vời tại sự kiện xã hội. |
Simply awesome Đơn giản tuyệt vời | Her ielts writing was simply awesome. Bài viết ielts của cô ấy thật sự tuyệt vời. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp