Bản dịch của từ Palace trong tiếng Việt

Palace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palace (Noun)

pˈæləs
pˈælɪs
01

Một tòa nhà lớn và ấn tượng tạo thành nơi ở chính thức của một người cai trị, giáo hoàng, tổng giám mục, v.v.

A large and impressive building forming the official residence of a ruler, pope, archbishop, etc.

Ví dụ

The Buckingham Palace is the official residence of the British monarch.

Buckingham Palace là nơi cư trú chính thức của vua Anh.

The Imperial Palace in Japan is a historical landmark.

Cung điện Hoàng gia ở Nhật Bản là một di tích lịch sử.

The Forbidden City served as the Chinese emperor's palace.

Thành phố Cấm đã phục vụ làm cung điện của hoàng đế Trung Quốc.

Dạng danh từ của Palace (Noun)

SingularPlural

Palace

Palaces

Kết hợp từ của Palace (Noun)

CollocationVí dụ

Imperial palace

Cung điện hoàng gia

The imperial palace hosted a royal reception for dignitaries.

Cung điện hoàng gia tổ chức tiệc chiêu đãi cho các quý vị quan khách.

Royal palace

Cung điện hoàng gia

The royal palace is a symbol of power and tradition.

Cung điện hoàng gia là biểu tượng của quyền lực và truyền thống.

Huge palace

Cung điện lớn

The king's huge palace symbolized his social status.

Cung điện khổng lồ của vua tượng trưng cho địa vị xã hội của ông.

14th-century palace

Cung điện thế kỷ 14

The 14th-century palace hosted a royal banquet for the community.

Cung điện thế kỷ 14 đã tổ chức một bữa tiệc hoàng gia cho cộng đồng.

Ancient palace

Cung điện cổ

The ancient palace was a hub of social gatherings and events.

Cung điện cổ xưa là trung tâm của các buổi tụ tập xã hội và sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The enormous construction, which had a stunning view over the Atlantic Ocean, looked like a on the outside [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The church is surrounded by other important structures such as Reunification on the right, HCM Post Office on the left and at the back Diamond Plaza - a great place for shopping [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Palace

Không có idiom phù hợp