Bản dịch của từ Queen trong tiếng Việt

Queen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen (Noun)

01

Một nữ cai trị của một quốc gia độc lập, đặc biệt là người thừa kế vị trí này theo quyền sinh ra.

A female ruler of an independent state especially one who inherits the position by right of birth.

Ví dụ

The queen of England is Queen Elizabeth II.

Nữ hoàng Anh là Nữ hoàng Elizabeth II.

The queen attended a charity event at the palace.

Nữ hoàng tham dự một sự kiện từ thiện tại cung điện.

The queen's coronation ceremony was a grand affair.

Lễ đăng quang của nữ hoàng là một sự kiện trọng đại.

Dạng danh từ của Queen (Noun)

SingularPlural

Queen

Queens

Kết hợp từ của Queen (Noun)

CollocationVí dụ

Prom queen

Hoàng hậu bóng tối

She was crowned prom queen at the school dance.

Cô ấy được đăng quang hoa hậu bóng tối trường học.

Future queen

Hoàng hậu tương lai

The future queen visited the social event with grace.

Nữ hoàng tương lai thăm dự sự kiện xã hội với dáng vẻ lịch lãm.

Homecoming queen

Hoàng hậu trở về nhà

She was crowned as the homecoming queen at the school event.

Cô ấy được đăng quang là nữ hoàng của buổi lễ tại trường.

Rightful queen

Nữ hoàng đúng đắn

She is the rightful queen of the social club.

Cô ấy là nữ hoàng đích thực của câu lạc bộ xã hội.

Queen (Noun Countable)

01

Một con mèo cái trưởng thành.

An adult female cat.

Ví dụ

The queen enjoys lounging in the sun in the garden.

Nữ hoàng thích nằm dài dưới ánh nắng mặt trời trong vườn.

The queen's fur is soft and silky to the touch.

Lông của nữ hoàng mềm mại và mượt mà khi chạm vào.

The queen's playful antics entertain the whole neighborhood.

Những trò vui nhộn của nữ hoàng giải trí cả khu phố.

Kết hợp từ của Queen (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Homecoming queen

Hoàng hậu đến từ nhà

The homecoming queen waved to the cheering crowd at the football game.

Nữ hoàng trở về vẫy tay với đám đông cổ vũ tại trận đấu bóng đá.

Prom queen

Hoàng hậu bóng chày

She was voted prom queen at the school dance.

Cô ấy được bầu làm nữ hoàng bóng tối tại buổi vũ hội của trường.

Future queen

Hoàng hậu tương lai

The future queen attended a charity event in the city.

Nữ hoàng tương lai tham dự sự kiện từ thiện ở thành phố.

Rightful queen

Nữ hoàng đích thực

The rightful queen was loved by all for her kindness.

Nữ hoàng đích thực được mọi người yêu mến vì lòng tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] However, if I had to pick, I would say that "Bohemian Rhapsody" by is a song that I never get tired of listening to [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Queen

Không có idiom phù hợp