Bản dịch của từ Queen trong tiếng Việt
Queen
Queen (Noun)
Một nữ cai trị của một quốc gia độc lập, đặc biệt là người thừa kế vị trí này theo quyền sinh ra.
A female ruler of an independent state especially one who inherits the position by right of birth.
The queen of England is Queen Elizabeth II.
Nữ hoàng Anh là Nữ hoàng Elizabeth II.
The queen attended a charity event at the palace.
Nữ hoàng tham dự một sự kiện từ thiện tại cung điện.
The queen's coronation ceremony was a grand affair.
Lễ đăng quang của nữ hoàng là một sự kiện trọng đại.
Dạng danh từ của Queen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Queen | Queens |
Kết hợp từ của Queen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prom queen Hoàng hậu bóng tối | She was crowned prom queen at the school dance. Cô ấy được đăng quang hoa hậu bóng tối trường học. |
Future queen Hoàng hậu tương lai | The future queen visited the social event with grace. Nữ hoàng tương lai thăm dự sự kiện xã hội với dáng vẻ lịch lãm. |
Homecoming queen Hoàng hậu trở về nhà | She was crowned as the homecoming queen at the school event. Cô ấy được đăng quang là nữ hoàng của buổi lễ tại trường. |
Rightful queen Nữ hoàng đúng đắn | She is the rightful queen of the social club. Cô ấy là nữ hoàng đích thực của câu lạc bộ xã hội. |
Queen (Noun Countable)
The queen enjoys lounging in the sun in the garden.
Nữ hoàng thích nằm dài dưới ánh nắng mặt trời trong vườn.
The queen's fur is soft and silky to the touch.
Lông của nữ hoàng mềm mại và mượt mà khi chạm vào.
The queen's playful antics entertain the whole neighborhood.
Những trò vui nhộn của nữ hoàng giải trí cả khu phố.
Kết hợp từ của Queen (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Homecoming queen Hoàng hậu đến từ nhà | The homecoming queen waved to the cheering crowd at the football game. Nữ hoàng trở về vẫy tay với đám đông cổ vũ tại trận đấu bóng đá. |
Prom queen Hoàng hậu bóng chày | She was voted prom queen at the school dance. Cô ấy được bầu làm nữ hoàng bóng tối tại buổi vũ hội của trường. |
Future queen Hoàng hậu tương lai | The future queen attended a charity event in the city. Nữ hoàng tương lai tham dự sự kiện từ thiện ở thành phố. |
Rightful queen Nữ hoàng đích thực | The rightful queen was loved by all for her kindness. Nữ hoàng đích thực được mọi người yêu mến vì lòng tốt. |
Họ từ
Từ "queen" trong tiếng Anh có nghĩa là nữ hoàng, chỉ người phụ nữ đứng đầu một vương quốc hoặc có quyền lực tối cao trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. "Queen" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ những người phụ nữ có uy quyền hoặc ảnh hưởng. Ngoài ra, "queen" còn có nghĩa bóng trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, thời trang.
Từ "queen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwen", có nghĩa là "người nữ". Từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "kwin" và tiếng Scandinavi để chỉ phụ nữ hay phu nhân. Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic, thể hiện sự tôn kính và chức vụ đứng đầu. Trong lịch sử, từ "queen" đã trở thành biểu tượng của quyền lực và lãnh đạo, phản ánh vị trí quan trọng của nữ giới trong xã hội.
Từ "queen" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh reading và speaking, nơi mà các chủ đề về văn hóa và xã hội thường xuyên được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ quân chủ, chính trị, và văn học. Các tình huống thường gặp bao gồm việc miêu tả các nhân vật lịch sử, lễ hội, hoặc các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến nữ hoàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp