Bản dịch của từ Abode trong tiếng Việt

Abode

Noun [U/C]

Abode (Noun)

əbˈoʊd
əbˈoʊd
01

Nơi cư trú; một ngôi nhà hoặc một ngôi nhà.

A place of residence a house or home.

Ví dụ

She invited us to her abode for a social gathering.

Cô ấy mời chúng tôi đến nơi ở của cô ấy để tụ họp xã hội.

The abode was beautifully decorated for the social event.

Nơi ở được trang trí đẹp cho sự kiện xã hội.

Many guests attended the social gathering at the abode.

Nhiều khách mời tham dự buổi tụ họp xã hội tại nơi ở.

Dạng danh từ của Abode (Noun)

SingularPlural

Abode

Abodes

Kết hợp từ của Abode (Noun)

CollocationVí dụ

Humble (humorous) abode

Ngôi nhà khiêm tốn (vui nhộn)

She invited friends over to her humble abode for a party.

Cô ấy mời bạn bè đến ngôi nhà khiêm tốn của mình để tổ chức tiệc.

Humble abode

Tổ ấm

She invited friends to her humble abode for a cozy dinner.

Cô ấy mời bạn bè đến ngôi nhà khiêm tốn của mình để có bữa tối ấm cúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] As law- citizens are protected from illegal activities, they can feel secure about the safety of themselves and their families [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people object to laws that save people's lives, such as wearing facemasks in public places, because they feel uncomfortable by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Abode

Không có idiom phù hợp