Bản dịch của từ Abode trong tiếng Việt
Abode
Abode (Noun)
She invited us to her abode for a social gathering.
Cô ấy mời chúng tôi đến nơi ở của cô ấy để tụ họp xã hội.
The abode was beautifully decorated for the social event.
Nơi ở được trang trí đẹp cho sự kiện xã hội.
Many guests attended the social gathering at the abode.
Nhiều khách mời tham dự buổi tụ họp xã hội tại nơi ở.
Dạng danh từ của Abode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abode | Abodes |
Kết hợp từ của Abode (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Humble (humorous) abode Ngôi nhà khiêm tốn (vui nhộn) | She invited friends over to her humble abode for a party. Cô ấy mời bạn bè đến ngôi nhà khiêm tốn của mình để tổ chức tiệc. |
Humble abode Tổ ấm | She invited friends to her humble abode for a cozy dinner. Cô ấy mời bạn bè đến ngôi nhà khiêm tốn của mình để có bữa tối ấm cúng. |
Họ từ
Từ "abode" là danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là nơi cư trú hoặc chỗ ở. Trong tiếng Anh hiện đại, "abode" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để chỉ một ngôi nhà hoặc chỗ trú. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, "abode" ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường bị thay thế bởi từ "home" hoặc "house".
Từ "abode" xuất phát từ động từ Latin "abodare", có nghĩa là "cư trú" hoặc "ở lại". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng với ý nghĩa tương tự để chỉ nơi cư trú hay nhà ở. Sự tiến hóa của từ này trong ngữ nghĩa phản ánh một khái niệm về không gian sống, nơi mà con người gắn bó và tìm kiếm an toàn. Hiện nay, "abode" thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú, thể hiện sự ổn định và sự thuộc về một không gian cụ thể trong xã hội.
Từ "abode" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc văn chương. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến chủ đề nhà ở hoặc văn hóa. Ở các bối cảnh khác, "abode" thường được dùng để chỉ một nơi cư trú, thể hiện tính chất trang trọng hoặc lịch sự hơn từ "house" hay "home".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp