Bản dịch của từ Mown trong tiếng Việt
Mown
Verb
Mown (Verb)
mˈoʊn
mˈoʊn
01
Phân từ quá khứ của mow.
Past participle of mow.
Ví dụ
The grass in the park was freshly mown yesterday.
Cỏ ở công viên đã được cắt gần đây.
She has mown the lawn every weekend for years.
Cô ấy đã cắt cỏ mỗi cuối tuần trong nhiều năm.
The farmer mown the field to prepare for planting season.
Nông dân đã cắt cỏ đồng để chuẩn bị cho mùa trồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mown
Không có idiom phù hợp