Bản dịch của từ Mown trong tiếng Việt
Mown
Mown (Verb)
Phân từ quá khứ của mow.
Past participle of mow.
The grass in the park was freshly mown yesterday.
Cỏ ở công viên đã được cắt gần đây.
She has mown the lawn every weekend for years.
Cô ấy đã cắt cỏ mỗi cuối tuần trong nhiều năm.
The farmer mown the field to prepare for planting season.
Nông dân đã cắt cỏ đồng để chuẩn bị cho mùa trồng.
Họ từ
"Mown" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "mow", có nghĩa là cắt cỏ hoặc cắt thảm thực vật bằng dao cắt hoặc máy cắt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn hoặc nông nghiệp. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm "o" so với người Mỹ.
Từ "mown" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "mowen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "māhwō", có nghĩa là "cắt" hoặc "hái". Tốc độ phát triển từ này phản ánh sự thay đổi trong công cụ và phương pháp nông nghiệp từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại. Ngày nay, "mown" thường được sử dụng để chỉ hành động cắt cỏ hoặc cây trồng, với gốc rễ từ khái niệm cắt tỉa liên quan đến nông nghiệp và quản lý cảnh quan.
Từ "mown" là dạng quá khứ phân từ của động từ "mow", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cắt cỏ hoặc cắt thực vật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc hơn là Nói và Viết. Từ "mown" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp, cảnh quan hoặc trong các tài liệu mô tả công việc làm vườn, thể hiện hành động cắt tỉa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp