Bản dịch của từ Gate trong tiếng Việt
Gate
Gate (Noun)
The gate to the park was locked for the night.
Cổng công viên đã được khóa vào buổi tối.
She leaned against the gate, waiting for her friends.
Cô ấy tựa vào cổng, đợi bạn bè.
The wrought iron gate was beautifully designed and ornate.
Cửa cổng sắt được thiết kế tinh xảo và hoa văn.
Một mạch điện có đầu ra phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều đầu vào.
An electric circuit with an output which depends on the combination of several inputs.
The gate of the community only opens with a passcode.
Cửa của cộng đồng chỉ mở bằng mật khẩu.
The security gate scans IDs before allowing entry to the building.
Cổng an ninh quét ID trước khi cho phép vào tòa nhà.
The school gate requires a key card for students to enter.
Cổng trường yêu cầu thẻ từ để học sinh vào.
Một thiết bị giống như một cánh cổng về cấu trúc hoặc chức năng.
A device resembling a gate in structure or function.
The gate to the park was closed due to maintenance.
Cái cổng vào công viên đã bị đóng vì bảo trì.
She passed through the gate to enter the exclusive club.
Cô ấy đi qua cổng để vào câu lạc bộ độc quyền.
The grand gate of the palace impressed the visitors.
Cái cổng lớn của cung điện gây ấn tượng với khách tham quan.
Baker Street is a famous gate in London.
Baker Street là một con phố nổi tiếng ở London.
Wall Street is a bustling gate in New York City.
Wall Street là một con phố sầm uất ở Thành phố New York.
Main Street is a historic gate in small towns.
Main Street là một con phố lịch sử ở các thị trấn nhỏ.
The gate for the football match reached 10,000 spectators.
Cổng vào trận đấu bóng đá đạt 10.000 khán giả.
The concert gate sales were high due to popular performers.
Do các nghệ sĩ nổi tiếng, doanh thu cổng concert cao.
The gate revenue from the music festival was impressive.
Doanh thu cổng từ festival âm nhạc ấn tượng.
Dạng danh từ của Gate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gate | Gates |
Kết hợp từ của Gate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Through a/the gate Qua cổng | He greeted his guests through the gate. Anh chào đón khách mình qua cổng. |
Set of gates Tập hợp các cổng | The park has a beautiful set of gates at the entrance. Công viên có một bộ cổng đẹp ở lối vào. |
Gate (Verb)
The school gates were locked to gate the students during protests.
Cổng trường bị khóa để cấm học sinh trong các cuộc biểu tình.
The principal decided to gate the troublemakers to prevent further disruption.
Hiệu trưởng quyết định cấm những người gây rối để ngăn chặn sự gián đoạn tiếp theo.
The teachers used the gates to gate the students during the lockdown.
Các giáo viên sử dụng cổng để cấm học sinh trong thời gian phong tỏa.
Họ từ
Từ "gate" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc thường được sử dụng để ngăn cách hoặc cho phép lối vào giữa hai khu vực, có thể là cổng ra vào của một ngôi nhà, một sân bay hoặc một khu vực kiểm soát an ninh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "gated community" thường được sử dụng để chỉ một khu dân cư có bảo vệ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "gate" cũng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông và vận tải.
Từ "gate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gæta", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "gata", có nghĩa là "lối đi, cánh cửa". Từ này liên quan đến khái niệm không gian giới hạn, nơi mà người hoặc phương tiện có thể đi vào hoặc đi ra. Qua thời gian, "gate" đã trở thành biểu thị cho những cánh cửa lớn hơn, đặc biệt trong bối cảnh an ninh và kiểm soát ra vào. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên mối quan hệ với các khái niệm như lối đi và cổng vào.
Từ "gate" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các địa điểm như sân bay hoặc ga tàu. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về các chuyến đi hoặc chuyến thăm các khu vực công cộng. Đối với phần đọc và viết, "gate" thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả không gian và quản lý địa điểm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kiến trúc và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp