Bản dịch của từ Hedge trong tiếng Việt
Hedge
Hedge (Noun)
Một cách bảo vệ bản thân trước tổn thất tài chính hoặc các trường hợp bất lợi khác.
A way of protecting oneself against financial loss or other adverse circumstances.
Investors use a hedge to minimize risks in the stock market.
Nhà đầu tư sử dụng một cách để giảm thiểu rủi ro trên thị trường chứng khoán.
Having a financial hedge is crucial in uncertain economic conditions.
Có một phương thức bảo vệ tài chính là quan trọng trong điều kiện kinh tế không chắc chắn.
Diversifying your investments is a good hedge against potential losses.
Đa dạng hóa đầu tư của bạn là một biện pháp bảo vệ tốt trước những tổn thất tiềm ẩn.
Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để tránh cam kết quá chính xác, ví dụ, v.v., thường xuyên hoặc đôi khi.
A word or phrase used to avoid overprecise commitment for example etc often or sometimes.
She always uses 'maybe' as a hedge in conversations.
Cô ấy luôn sử dụng 'có lẽ' như một lối thoát trong cuộc trò chuyện.
Politicians often resort to hedges to avoid direct answers.
Các chính trị gia thường dùng các lối thoát để tránh trả lời trực tiếp.
Using 'perhaps' can be seen as a hedge in uncertain situations.
Sử dụng 'có lẽ' có thể được xem như một lối thoát trong tình huống không chắc chắn.
The community planted a hedge to mark the boundary.
Cộng đồng trồng hàng rào để đánh dấu ranh giới.
The hedge around the park provides privacy for the residents.
Hàng rào xung quanh công viên mang lại sự riêng tư cho cư dân.
The hedge of roses bloomed beautifully in the neighborhood garden.
Hàng rào hoa hồng nở rộ màu sắc trong khu vườn hàng xóm.
Dạng danh từ của Hedge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hedge | Hedges |
Kết hợp từ của Hedge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boundary hedge Rào chắn biên giới | The boundary hedge marks the end of the property. Bờ hàng rào đánh dấu cuối của tài sản. |
Yew hedge Rào cây thông | The yew hedge provided privacy for the family gathering. Bức hàng rào thụ tùng cung cấp sự riêng tư cho buổi tụ tập gia đình. |
Tall hedge Tường cây cao | The tall hedge provides privacy in our backyard. Bức hàng rào cao cung cấp sự riêng tư trong sân sau của chúng tôi. |
High hedge Tường rào cao | The high hedge blocked the view of the garden. Bức hàng rào cao che tầm nhìn của khu vườn. |
Garden hedge Rào hàng | The garden hedge provides privacy in the backyard. Bụi cây rào vườn cung cấp sự riêng tư trong sân sau. |
Hedge (Verb)
Xung quanh có hàng rào.
Surround with a hedge.
The community decided to hedge their garden for privacy.
Cộng đồng quyết định rào kín vườn của họ để bảo vệ sự riêng tư.
She likes to hedge her property with colorful bushes.
Cô ấy thích rào kín tài sản của mình bằng các bụi cây màu sắc.
The neighborhood association plans to hedge the playground area.
Hội cư dân kế hoạch rào kín khu vui chơi.
Bảo vệ bản thân khỏi thua lỗ (đặt cược hoặc đầu tư) bằng cách thực hiện các giao dịch cân bằng hoặc bồi thường.
Protect oneself against loss on a bet or investment by making balancing or compensating transactions.
Investors often hedge their positions in the stock market.
Nhà đầu tư thường chống lỗ vị thế của mình trên thị trường chứng khoán.
She decided to hedge her risks by diversifying her investment portfolio.
Cô ấy quyết định bảo vệ rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.
Companies use hedging strategies to mitigate financial risks in uncertain times.
Các công ty sử dụng chiến lược chống lỗ để giảm thiểu rủi ro tài chính trong thời kỳ không chắc chắn.
She decided to hedge her statement with a few exceptions.
Cô ấy quyết định đặt điều kiện cho tuyên bố của mình với một số ngoại lệ.
The company hedged its social media campaign with specific conditions.
Công ty đã đặt điều kiện cho chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
To avoid controversy, the politician hedged his promises cautiously.
Để tránh tranh cãi, chính trị gia đặt điều kiện cho lời hứa của mình cẩn thận.
Dạng động từ của Hedge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hedge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hedged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hedged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hedges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hedging |
Họ từ
Từ "hedge" có nghĩa chung là sự bảo vệ hoặc che chắn nhằm giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động tài chính hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "hedge" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp tài chính như hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào các chiến lược phòng ngừa. Ngoài ra, "hedge" còn mang nghĩa nghĩa đen là hàng rào, cây bụi, cho thấy sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ.
Từ "hedge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "hydd", có nghĩa là hàng rào hoặc bờ giậu. Xuất phát từ gốc Latin "caedare", có nghĩa là "chặt", từ này ban đầu chỉ về những hàng rào được tạo ra từ cây cối, nhằm mục đích ngăn chặn hoặc bảo vệ. Theo thời gian, ý nghĩa của "hedge" đã mở rộng để chỉ những biện pháp bảo vệ tài chính hoặc chiến lược để giảm thiểu rủi ro, phản ánh bản chất ngăn chặn và bảo vệ của nó.
Từ "hedge" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia cần diễn đạt quan điểm một cách thận trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "hedge" thường được sử dụng để chỉ các chiến lược giảm bớt tính quyết đoán khi phát biểu hoặc trình bày luận điểm. Ngoài ra, trong lĩnh vực tài chính, từ này chỉ hành động bảo vệ hoặc giảm thiểu rủi ro đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hedge
Để phòng thân/ Có đi có lại mới toại lòng nhau
To reduce one's loss on a bet or on an investment by counterbalancing the loss in some way.
He hedged his bets by investing in both stocks and bonds.
Anh ấy đã đặt cược bảo hiểm bằng cách đầu tư vào cả cổ phiếu và trái phiếu.