Bản dịch của từ Strategy trong tiếng Việt
Strategy
Strategy (Noun)
The government implemented a new strategy to reduce poverty rates.
Chính phủ đã thực hiện một chiến lược mới để giảm tỷ lệ nghèo đói.
The charity organization's strategy involved building schools in remote areas.
Chiến lược của tổ chức từ thiện bao gồm xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa.
Developing a marketing strategy is crucial for business success.
Phát triển chiến lược tiếp thị là rất quan trọng cho sự thành công kinh doanh.
The company's growth was a result of a well-executed strategy.
Sự phát triển của công ty là kết quả của một chiến lược thực hiện tốt.
Kết hợp từ của Strategy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Innovative strategy Chiến lược đổi mới | The company's innovative strategy boosted social media engagement. Chiến lược sáng tạo của công ty đã tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội. |
Product strategy Chiến lược sản phẩm | The company's product strategy focuses on sustainability and innovation. Chiến lược sản phẩm của công ty tập trung vào bền vững và đổi mới. |
Exit strategy Chiến lược thoát | The company developed an exit strategy to leave the failing market. Công ty đã phát triển một chiến lược thoát khỏi thị trường thất bại. |
Legislative strategy Chiến lược pháp lý | The government implemented a new legislative strategy for social welfare. Chính phủ thực hiện một chiến lược lập pháp mới cho phúc lợi xã hội. |
Promotional strategy Chiến lược quảng cáo | The company's social media campaign is part of their promotional strategy. Chiến dịch truyền thông xã hội của công ty là một phần của chiến lược quảng cáo của họ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp