Bản dịch của từ Strategy trong tiếng Việt

Strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategy(Noun)

strˈeɪtɪdʒi
ˈstrætɪdʒi
01

Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được một mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể.

A plan of action designed to achieve a longterm or overall aim

Ví dụ
02

Một kế hoạch tổng thể để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu trong bối cảnh không chắc chắn.

A highlevel plan to achieve one or more goals under conditions of uncertainty

Ví dụ
03

Nghệ thuật lập kế hoạch và chỉ đạo các hoạt động quân sự và di chuyển tổng thể trong một cuộc chiến hoặc trận đánh.

The art of planning and directing overall military operations and movements in a war or battle

Ví dụ