Bản dịch của từ Strategy trong tiếng Việt

Strategy

Noun [U/C]

Strategy (Noun)

stɹˈæɾədʒi
stɹˈæɾɪdʒi
01

Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể.

A plan of action designed to achieve a long-term or overall aim.

Ví dụ

The government implemented a new strategy to reduce poverty rates.

Chính phủ đã thực hiện một chiến lược mới để giảm tỷ lệ nghèo đói.

The charity organization's strategy involved building schools in remote areas.

Chiến lược của tổ chức từ thiện bao gồm xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa.

02

Nghệ thuật lập kế hoạch và chỉ đạo các hoạt động và chuyển động quân sự tổng thể trong một cuộc chiến hoặc trận chiến.

The art of planning and directing overall military operations and movements in a war or battle.

Ví dụ

Developing a marketing strategy is crucial for business success.

Phát triển chiến lược tiếp thị là rất quan trọng cho sự thành công kinh doanh.

The company's growth was a result of a well-executed strategy.

Sự phát triển của công ty là kết quả của một chiến lược thực hiện tốt.

Kết hợp từ của Strategy (Noun)

CollocationVí dụ

Innovative strategy

Chiến lược đổi mới

The company's innovative strategy boosted social media engagement.

Chiến lược sáng tạo của công ty đã tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội.

Product strategy

Chiến lược sản phẩm

The company's product strategy focuses on sustainability and innovation.

Chiến lược sản phẩm của công ty tập trung vào bền vững và đổi mới.

Exit strategy

Chiến lược thoát

The company developed an exit strategy to leave the failing market.

Công ty đã phát triển một chiến lược thoát khỏi thị trường thất bại.

Legislative strategy

Chiến lược pháp lý

The government implemented a new legislative strategy for social welfare.

Chính phủ thực hiện một chiến lược lập pháp mới cho phúc lợi xã hội.

Promotional strategy

Chiến lược quảng cáo

The company's social media campaign is part of their promotional strategy.

Chiến dịch truyền thông xã hội của công ty là một phần của chiến lược quảng cáo của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategy

Không có idiom phù hợp