Bản dịch của từ Defense trong tiếng Việt
Defense
Defense (Noun)
The community organized a neighborhood watch as a defense measure.
Cộng đồng tổ chức đội canh gác hàng xóm như một biện pháp phòng thủ.
The government increased spending on national defense after the security threat.
Chính phủ tăng chi tiêu cho phòng thủ quốc gia sau mối đe dọa an ninh.
The defense strategy involved strengthening border control and surveillance systems.
Chiến lược phòng thủ bao gồm việc tăng cường kiểm soát biên giới và hệ thống giám sát.
(lỗi thời) sự cấm đoán; một sắc lệnh cấm.
(obsolete) a prohibition; a prohibitory ordinance.
The defense against public gatherings was lifted by the government.
Lệnh cấm tụ tập công cộng đã được chính phủ dỡ bỏ.
The defense of personal space is crucial during the pandemic.
Sự bảo vệ không gian cá nhân là rất quan trọng trong đại dịch.
The defense of privacy rights is a fundamental aspect of society.
Sự bảo vệ quyền riêng tư là một phần cơ bản của xã hội.
Một lập luận ủng hộ hoặc biện minh cho điều gì đó.
An argument in support or justification of something.
The defense presented strong evidence in the court case.
Bộ phận bảo vệ đã trình bày bằng chứng mạnh trong vụ án tòa án.
She made a passionate defense of her friend's actions.
Cô ấy đã thể hiện một bảo vệ đam mê về hành động của bạn cô.
The lawyer's defense strategy was well-prepared for the trial.
Chiến lược bảo vệ của luật sư đã được chuẩn bị kỹ lưỡng cho phiên tòa.
Dạng danh từ của Defense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defense | Defenses |
Họ từ
Từ "defense" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động bảo vệ hoặc ngăn chặn khỏi sự tấn công hoặc thiệt hại. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc cách phát âm; cả hai đều được phát âm như /dɪˈfɛns/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "defense" thường được dùng trong các lĩnh vực như quân sự và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được thay thế bằng "defence" khi viết, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và chức năng trong câu.
Từ "defense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defensio", có nghĩa là "sự bảo vệ". Nó xuất phát từ động từ "defendere", nghĩa là "bảo vệ, chống lại". Qua các thời kỳ, từ này đã được chuyển hóa trong ngôn ngữ Pháp cổ thành "defense", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "defense" không chỉ ám chỉ đến hành động bảo vệ, mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như pháp lý, quân sự và cạnh tranh, phản ánh vai trò quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi và sự an toàn trong xã hội.
Từ "defense" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề an ninh, luật pháp, và thể thao. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để bàn về các chiến lược bảo vệ và bảo tồn tài nguyên. Trong giao tiếp thường ngày, "defense" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân, trách nhiệm pháp lý, và các vấn đề xã hội như bạo lực hay xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp