Bản dịch của từ Defense trong tiếng Việt

Defense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defense(Noun)

dɪfˈɛns
dɪˈfɛns
01

Hành động phòng thủ hoặc chống lại sự tấn công.

The action of defending from or resisting attack

Ví dụ
02

Cách thức hoặc phương pháp để phòng vệ trước sự tấn công

The means or method of defending against attack

Ví dụ
03

Một đội hoặc cầu thủ cá nhân được phân công để ngăn chặn đối thủ ghi bàn.

A team or individual player assigned to prevent an opponent from scoring

Ví dụ