ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Defense
Hành động phòng thủ hoặc chống lại sự tấn công.
The action of defending from or resisting attack
Cách thức hoặc phương pháp để phòng vệ trước sự tấn công
The means or method of defending against attack
Một đội hoặc cầu thủ cá nhân được phân công để ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
A team or individual player assigned to prevent an opponent from scoring