Bản dịch của từ Ordinance trong tiếng Việt

Ordinance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinance(Noun)

ˈɔːdɪnəns
ˈɔrdɪnəns
01

Đạo luật được ban hành bởi một cơ quan chính quyền đô thị.

A piece of legislation enacted by a municipal authority

Ví dụ
02

Một quy định hoặc chỉ thị được phát hành bởi chính phủ.

A regulation or directive issued by a government

Ví dụ
03

Một lệnh hoặc sắc lệnh có thẩm quyền.

An authoritative order or decree

Ví dụ