Bản dịch của từ Ordinance trong tiếng Việt
Ordinance
Ordinance (Noun)
Một nghi thức tôn giáo.
A religious rite.
The community gathered to witness the sacred ordinance ceremony.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến nghi lễ thánh thể.
The local temple conducts regular ordinances for spiritual blessings.
Đền địa phương tổ chức các nghi thức định kỳ để ban phước cho tinh thần.
Families participate in the ordinance to commemorate their ancestors' traditions.
Các gia đình tham gia vào nghi lễ để tưởng nhớ truyền thống của tổ tiên.
Một mệnh lệnh có thẩm quyền.
An authoritative order.
The city council passed an ordinance banning plastic bags.
Hội đồng thành phố ban hành một nghị định cấm túi nhựa.
The new ordinance requires all residents to recycle their waste.
Nghị định mới yêu cầu tất cả cư dân phải tái chế chất thải của họ.
The local government issued an ordinance to limit noise pollution.
Chính quyền địa phương ban hành một nghị định để hạn chế ô nhiễm tiếng ồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp