Bản dịch của từ Ordinance trong tiếng Việt
Ordinance
Ordinance (Noun)
Một nghi thức tôn giáo.
A religious rite.
The community gathered to witness the sacred ordinance ceremony.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến nghi lễ thánh thể.
The local temple conducts regular ordinances for spiritual blessings.
Đền địa phương tổ chức các nghi thức định kỳ để ban phước cho tinh thần.
Families participate in the ordinance to commemorate their ancestors' traditions.
Các gia đình tham gia vào nghi lễ để tưởng nhớ truyền thống của tổ tiên.
Một mệnh lệnh có thẩm quyền.
An authoritative order.
The city council passed an ordinance banning plastic bags.
Hội đồng thành phố ban hành một nghị định cấm túi nhựa.
The new ordinance requires all residents to recycle their waste.
Nghị định mới yêu cầu tất cả cư dân phải tái chế chất thải của họ.
The local government issued an ordinance to limit noise pollution.
Chính quyền địa phương ban hành một nghị định để hạn chế ô nhiễm tiếng ồn.
Họ từ
"Ordinance" là một thuật ngữ pháp lý chỉ một quy định hoặc sắc lệnh được ban hành bởi một cơ quan nhà nước, thường là chính quyền địa phương. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các quy định địa phương nhiều hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ các luật lệ điều chỉnh hành vi của công dân hay các tổ chức.
Từ "ordinance" bắt nguồn từ tiếng Latin "ordinantia", có nghĩa là "sự sắp xếp" hay "quy định". Tiếng Latin này lại được hình thành từ "ordinare", mang nghĩa là "sắp đặt" hoặc "phân chia". Từ thế kỷ 14, "ordinance" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những quy định, luật lệ được ban hành bởi cơ quan có thẩm quyền. Sự phát triển này phản ánh tính chất tổ chức, quy củ mà từ này vẫn mang trong các lĩnh vực như luật pháp và quản trị ngày nay.
Từ "ordinance" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về luật pháp và quy định. Tần suất xuất hiện của nó thấp nhưng được coi là từ quan trọng trong bối cảnh pháp lý và quản lý đô thị. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chính sách công, các quy định địa phương, và trong văn bản pháp lý liên quan đến quy định của chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp