Bản dịch của từ Municipal trong tiếng Việt
Municipal
Municipal (Adjective)
The municipal government organized a community clean-up event.
Chính quyền địa phương tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
She works for the municipal council as a social worker.
Cô ấy làm việc cho hội đồng địa phương làm nhân viên xã hội.
The municipal library offers free educational programs for residents.
Thư viện thành phố cung cấp các chương trình giáo dục miễn phí cho cư dân.
Họ từ
Từ "municipal" mang nghĩa liên quan đến các thành phố hoặc chính quyền địa phương. Nó thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ, cơ sở hạ tầng hoặc vấn đề thuộc về quản lý đô thị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "municipal" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, Anh thường nhấn mạnh hơn vào yếu tố cộng đồng địa phương, trong khi Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các vấn đề quy hoạch đô thị hơn.
Từ "municipal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "municipalis", khởi nguồn từ "municipium", có nghĩa là "thành phố" hoặc "thị trấn". Thuật ngữ này ám chỉ đến quyền lực và trách nhiệm của một cộng đồng tự quản. Khái niệm này đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại để chỉ các thành phố có quyền tự lập. Ngày nay, "municipal" thường được dùng để chỉ các vấn đề, dịch vụ, hoặc cơ quan liên quan đến chính quyền đô thị, thể hiện sự kế thừa từ bản chất tự quản của gốc Latin.
Từ "municipal" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề đô thị và chính quyền địa phương. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản lý đô thị hoặc phát triển cộng đồng. Trong ngữ cảnh khác, "municipal" thường được dùng để chỉ các dịch vụ hay cơ quan của chính quyền địa phương, chẳng hạn như dịch vụ công cộng, quy hoạch đô thị và ngân sách địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp