Bản dịch của từ Municipal trong tiếng Việt

Municipal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Municipal (Adjective)

mjunˈɪsəpl̩
mjunˈɪsəpl̩
01

Liên quan đến một thị trấn hoặc quận hoặc cơ quan quản lý của nó.

Relating to a town or district or its governing body.

Ví dụ

The municipal government organized a community clean-up event.

Chính quyền địa phương tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

She works for the municipal council as a social worker.

Cô ấy làm việc cho hội đồng địa phương làm nhân viên xã hội.

The municipal library offers free educational programs for residents.

Thư viện thành phố cung cấp các chương trình giáo dục miễn phí cho cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Municipal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] Personally, leaders should develop their city in a vertical way as soon as possible [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
[...] It is, however, common for family members to live separately when they are pursuing tertiary education because most universities in Vietnam are located in major or cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)

Idiom with Municipal

Không có idiom phù hợp