Bản dịch của từ Oppose trong tiếng Việt
Oppose
Oppose (Verb)
Không đồng ý và cố gắng ngăn cản, đặc biệt bằng cách tranh luận.
Disagree with and attempt to prevent, especially by argument.
She opposes the new law.
Cô ấy phản đối luật mới.
They oppose the construction project.
Họ phản đối dự án xây dựng.
Many citizens oppose the government's decision.
Nhiều công dân phản đối quyết định của chính phủ.
Dạng động từ của Oppose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opposing |
Kết hợp từ của Oppose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vote to oppose Bỏ phiếu phản đối | They vote to oppose the new social welfare policy. Họ bỏ phiếu phản đối chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Continue to oppose Tiếp tục phản đối | They continue to oppose the new social welfare policy. Họ tiếp tục phản đối chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Họ từ
Từ "oppose" có nghĩa là phản đối hoặc chống lại điều gì đó, thể hiện sự bất đồng hoặc kháng cự đối với một ý kiến, hành động hay quyết định. Trong tiếng Anh, "oppose" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, người dùng thường chọn từ ngữ cụ thể hơn trong các lĩnh vực như chính trị hay luật pháp để tăng tính chính xác.
Từ "oppose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opponere", trong đó "ob-" có nghĩa là "chống lại" và "ponere" nghĩa là "đặt". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thể hiện hành động hoặc thái độ phản kháng. Ngữ nghĩa hiện tại của "oppose" vẫn giữ nguyên hàm ý căn bản về sự chống đối, thể hiện sự phản kháng đối với một ý tưởng, hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "oppose" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi đọc và viết, nơi thí sinh phải trình bày ý kiến và lập luận. Trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản đối đối với các quyết định hoặc chính sách, chẳng hạn như trong các bài luận về quyền con người hay biến đổi khí hậu. Thêm vào đó, "oppose" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận hằng ngày để diễn tả sự không đồng tình trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp