Bản dịch của từ Prohibitory trong tiếng Việt
Prohibitory
Prohibitory (Adjective)
The prohibitory law limited public gatherings to ten people only.
Luật cấm này giới hạn các buổi tụ họp công cộng chỉ mười người.
Prohibitory measures do not allow protests in the city center.
Các biện pháp cấm không cho phép biểu tình ở trung tâm thành phố.
Are prohibitory rules necessary for maintaining public order?
Các quy tắc cấm có cần thiết để duy trì trật tự công cộng không?
Từ "prohibitory" là tính từ dùng để chỉ các quy định hoặc hành động có tính chất cấm hoặc ngăn chặn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả các điều khoản mà cấm đoán hoặc hạn chế một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều đồng nhất về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ âm vùng miền.
Từ "prohibitory" xuất phát từ gốc Latin "prohibere", có nghĩa là "ngăn cản" hay "cấm đoán". Gốc từ này bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và "habere" (nắm giữ). Từ giữa thế kỷ 15, "prohibitory" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ các quy định hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn hành động không mong muốn. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự hạn chế và ngăn chặn, khẳng định vai trò trong các khía cạnh luật pháp và kiểm soát xã hội.
Từ "prohibitory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về luật pháp và chính sách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, các bài thuyết trình về quyền con người hoặc trong các nghiên cứu về kiểm soát xã hội. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp