Bản dịch của từ Prohibitory trong tiếng Việt

Prohibitory

Adjective

Prohibitory (Adjective)

pɹoʊhˈɪbətɔɹi
pɹoʊhˈɪbɪtoʊɹi
01

Phục vụ để hạn chế, ngăn cấm, hoặc ngăn cấm.

Serving to restrain forbid or prohibit.

Ví dụ

The prohibitory law limited public gatherings to ten people only.

Luật cấm này giới hạn các buổi tụ họp công cộng chỉ mười người.

Prohibitory measures do not allow protests in the city center.

Các biện pháp cấm không cho phép biểu tình ở trung tâm thành phố.

Are prohibitory rules necessary for maintaining public order?

Các quy tắc cấm có cần thiết để duy trì trật tự công cộng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prohibitory

Không có idiom phù hợp