Bản dịch của từ Forbid trong tiếng Việt
Forbid
Forbid (Verb)
Parents forbid their children from using social media excessively.
Cha mẹ cấm con cái sử dụng mạng xã hội quá mức.
The school forbids students from bringing phones to class.
Trường cấm học sinh mang điện thoại vào lớp.
The company forbids employees from discussing salaries openly.
Công ty cấm nhân viên thảo luận lương công khai.
Dạng động từ của Forbid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forbid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forbade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forbidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forbids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forbidding |
Kết hợp từ của Forbid (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be forbidden by law Bị cấm theo pháp luật | Protesting in public places without a permit is forbidden by law. Biểu tình ở nơi công cộng mà không có giấy phép bị cấm theo luật. |
Họ từ
Từ "forbid" (cấm) là động từ mang nghĩa hành động ngăn cấm việc làm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "forbid" có thể được sử dụng trong văn phong chính thức, trong khi ở ngữ cảnh thông tục, "prohibit" hoặc "ban" cũng thường được dùng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, quy định hoặc hướng dẫn.
Từ "forbid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris" (bên ngoài) và "biddan" (ra lệnh). Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động cấm đoán hoặc ra lệnh không cho làm việc gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để phản ánh ý nghĩa của sự hạn chế hoặc ngăn cản hành động, hiện tại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "forbid" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các quy định hoặc lệnh cấm trong các tình huống học thuật hoặc xã hội. Ngoài ra, "forbid" còn xuất hiện trong các văn bản pháp lý, văn hóa, và đạo đức, nơi mà các tiêu chuẩn và quy tắc cần được thực thi nghiêm ngặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp