Bản dịch của từ Forbid trong tiếng Việt

Forbid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forbid (Verb)

fɔɹbˈɪd
fəɹbˈɪd
01

Từ chối cho phép (cái gì)

Refuse to allow (something)

Ví dụ

Parents forbid their children from using social media excessively.

Cha mẹ cấm con cái sử dụng mạng xã hội quá mức.

The school forbids students from bringing phones to class.

Trường cấm học sinh mang điện thoại vào lớp.

The company forbids employees from discussing salaries openly.

Công ty cấm nhân viên thảo luận lương công khai.

Dạng động từ của Forbid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forbid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forbade

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forbidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forbids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forbidding

Kết hợp từ của Forbid (Verb)

CollocationVí dụ

Be forbidden by law

Bị cấm theo pháp luật

Protesting in public places without a permit is forbidden by law.

Biểu tình ở nơi công cộng mà không có giấy phép bị cấm theo luật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forbid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Therefore, it would be unreasonable to a kind of activity that can have such a positive impact on someone's life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Forbid

Không có idiom phù hợp