Bản dịch của từ Forbid trong tiếng Việt

Forbid

Verb

Forbid (Verb)

fɔɹbˈɪd
fəɹbˈɪd
01

Từ chối cho phép (cái gì)

Refuse to allow (something)

Ví dụ

Parents forbid their children from using social media excessively.

Cha mẹ cấm con cái sử dụng mạng xã hội quá mức.

The school forbids students from bringing phones to class.

Trường cấm học sinh mang điện thoại vào lớp.

Kết hợp từ của Forbid (Verb)

CollocationVí dụ

Be forbidden by law

Bị cấm theo pháp luật

Protesting in public places without a permit is forbidden by law.

Biểu tình ở nơi công cộng mà không có giấy phép bị cấm theo luật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forbid

Không có idiom phù hợp