Bản dịch của từ Forbid trong tiếng Việt

Forbid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forbid(Verb)

fɔɹbˈɪd
fəɹbˈɪd
01

Từ chối cho phép (cái gì)

Refuse to allow (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Forbid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forbid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forbade

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forbidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forbids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forbidding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ