ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Output
Một kết quả, một hệ quả
A result a consequence
Kết quả hoặc sản phẩm của một hành động hoặc quy trình
The result or product of an action or process
Số lượng sản phẩm được sản xuất bởi một cá nhân, máy móc hoặc ngành công nghiệp
The amount of something produced by a person machine or industry
Sản lượng của một cái gì đó do con người, máy móc hoặc ngành công nghiệp tạo ra
To provide or deliver a result or product
Kết quả hoặc sản phẩm của một hành động hoặc quá trình
To emit or give off a signal light etc
To express or state something