Bản dịch của từ Output trong tiếng Việt

Output

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Output(Noun)

aʊtpˈʌt
ˈaʊtˌpət
01

Một kết quả, một hệ quả

A result a consequence

Ví dụ
02

Kết quả hoặc sản phẩm của một hành động hoặc quy trình

The result or product of an action or process

Ví dụ
03

Số lượng sản phẩm được sản xuất bởi một cá nhân, máy móc hoặc ngành công nghiệp

The amount of something produced by a person machine or industry

Ví dụ

Output(Verb)

aʊtpˈʌt
ˈaʊtˌpət
01

Sản lượng của một cái gì đó do con người, máy móc hoặc ngành công nghiệp tạo ra

To provide or deliver a result or product

Ví dụ
02

Kết quả hoặc sản phẩm của một hành động hoặc quá trình

To emit or give off a signal light etc

Ví dụ
03

Một kết quả, một hệ quả

To express or state something

Ví dụ