Bản dịch của từ Output trong tiếng Việt
Output
Output (Noun)
The output of the factory increased by 20% last year.
Sản lượng của nhà máy tăng 20% vào năm ngoái.
Her writing output has been impressive this semester.
Sản phẩm viết của cô ấy ấn tượng trong học kỳ này.
The company aims to improve its output to meet demand.
Công ty đặt mục tiêu cải thiện sản lượng để đáp ứng nhu cầu.
Nơi mà quyền lực hoặc thông tin rời khỏi hệ thống.
A place where power or information leaves a system.
The output of the social media campaign was impressive.
Kết quả của chiến dịch truyền thông xã hội ấn tượng.
The output from the survey indicated a positive response.
Kết quả từ cuộc khảo sát cho thấy phản hồi tích cực.
The company's output in community engagement was commendable.
Kết quả của công ty trong việc tương tác cộng đồng đáng khen ngợi.
Dạng danh từ của Output (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Output | Outputs |
Kết hợp từ của Output (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An increase in output Tăng sản lượng | The social project saw an increase in output this year. Dự án xã hội đã thấy sự tăng về sản lượng trong năm nay. |
A rise in output Sự tăng sản lượng | The social project saw a rise in output due to increased funding. Dự án xã hội đã thấy sự tăng về sản lượng do việc tăng quỹ. |
Level of output Mức độ đầu ra | The level of output in the social sector has increased significantly. Mức độ sản lượng trong lĩnh vực xã hội đã tăng đáng kể. |
A fall in output Sự giảm đầu ra | A fall in output affected the community's economic stability. Sự giảm sản lượng ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế của cộng đồng. |
A drop in output Đầu ra giảm | The pandemic caused a drop in output for many businesses. Đại dịch gây ra sự suy giảm về sản lượng cho nhiều doanh nghiệp. |
Output (Verb)
The computer outputs the data to the printer.
Máy tính đưa ra dữ liệu đến máy in.
The social media platform outputs real-time updates to users.
Nền tảng truyền thông xã hội đưa ra cập nhật thời gian thực cho người dùng.
The survey outputted valuable information about public opinion.
Cuộc khảo sát đưa ra thông tin quý giá về ý kiến công chúng.
Dạng động từ của Output (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Output |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outputted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outputted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outputs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outputting |
Họ từ
Từ "output" được sử dụng để mô tả sản phẩm, kết quả hoặc dữ liệu được sản sinh ra từ một hệ thống, quá trình hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, "output" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kinh tế và sản xuất. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Xin lỗi, nhưng tôi không thể thực hiện yêu cầu này mà không có từ cụ thể nào để phân tích. Vui lòng cung cấp một từ để tôi có thể viết mô tả về nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "output" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc mô tả các kết quả hoặc sản phẩm từ một quá trình, như trong bài thi Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh kỹ thuật, kinh tế và quản lý là khá cao. Thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống như phân tích năng suất lao động, đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất hoặc trình bày kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp